Cách phát âm chữ S trong tiếng Anh

Chuyên mục: Dạy trẻ phát âm 08/11/2016
1317 views

Phụ âm S là một trong những phụ âm quan trọng trong tiếng Anh. Đây là phụ âm mà rất nhiều người học tiếng Anh luôn luôn sử dụng sai. 

 

Để dạy phát âm tiếng Anh cho trẻ em hiệu quả hơn, Alokiddy gửi tới các em cách phát âm chữ S trong tiếng Anh cũng như dấu hiệu nhận biết của phụ âm này. Các em cần nắm vững cách phát âm và dấu hiệu nhận biết của phụ âm này để sử dụng cho đúng nhé!

 

Cách phát âm chữ S trong tiếng Anh

 

Chữ S là một phụ âm được sử dụng thường xuyên và liên tục trong tiếng Anh, vì vậy học cách phát âm chữ S trong tiếng Anh là nội dung quan trọng mà các em bắt buộc phải nắm vững.

 

 

-Ký hiệu quốc tế: /s/

-Cách phát âm: đầu tiên mặt lưỡi chạm mặt răng trên phía trong, lưỡi chuyển động đi ra phía trước, hai hàm răng đóng lại gần hơn. Khi phát âm /s/ âm luồng hơi trong miệng chà xát hơn các âm xát khác. Thanh âm không rung.

-Ví dụ:

soon /suːn/: sớm

crease /kriːs/: nếp nhăn, nếp gấp

sister /ˈsɪstə(r)/: chị, em gái

price /praɪs/: giá cả

piece /piːs/: mảnh, miếng

bus /bʌs/: xe bus

sip /sɪp/: hớp, nhấp

star /stɑː(r)/: ngôi sao

sand /sænd/: cát

Sunday /ˈsʌndeɪ/: chủ nhật

sailing /ˈseɪlɪŋ/: việc đi thuyền

sensible /ˈsensəbl/: có thể cảm nhận được

swim /swɪm/: bơi

yes /jes/: vâng, dạ

six /sɪks/: số 6

sleep /sliːp/: ngủ

say /seɪ/: nói

exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/: hứng thú

expensive /ɪkˈspensɪv/: đắt

 

Dấu hiệu nhận biết phụ âm S trong tiếng Anh

 

Dấu hiệu nhận biết vô cùng quan trọng trong quá trình học tiếng Anh của các em. Hãy nắm vững những dấu hiệu nhận biết sau đây để học tiếng Anh hiệu quả nhất nhé!

-"s" được phát âm là /s/ khi:

+ "s" đứng đầu một từ

see /siː/: nhìn thấy

sad /sæd/: buồn

sing /sɪŋ/: hát

song /sɒŋ/: bài hát

south /saʊθ/: phương nam

story /ˈstɔːri/: câu truyện

speaker /ˈspiːkə(r)/: người nói

 

 

+"s" ở bên trong một từ và không ở giữa hai nguyên âm

most /məʊst/: hầu hết

haste /heɪst/: vội vàng, hấp tấp

describe /dɪˈskraɪb/: miêu tả

display /dɪˈspleɪ/: trưng bày

insult /ˈɪnsʌlt/: điểu sỉ nhục

instinct /ˈɪnstɪŋkt/: bản năng, linh tính

translate /trænsˈleɪt/: dịch, phiên dịch

+"s" ở cuối một từ đi sau f, k, p, t và gh

roofs /ruːfs/: mái nhà

stuffs /stʌfs/: vật liệu

books /bʊks/: sách

kicks /kiks/: cú đá

maps /mæps/: bản đồ

taps /tæps/: vòi nước

-"c" được phát âm là /s/ khi nó đứng trước e, i hoặc y

city /ˈsɪti/: thành phố

bicycle /ˈbaɪsɪkl/: xe đạp

recycle /ˌriːˈsaɪkl/: tái sinh, tái chế

center /ˈsentə(r)/: trung tâm

century /ˈsentʃəri/: thế kỷ

cigar /sɪˈgɑː(r)/      : thuốc, xì gà

circle /ˈsɜːkl/: vòng tròn

citizen /ˈsɪtɪzən/: công dân

civilize /ˈsɪvɪlaɪz/: làm văn minh, khai hóa

cynic /ˈsɪnɪk/: người hay chỉ trích

cyclist /ˈsaɪklɪst/: người đi xe đạp

cypress /ˈsaɪprəs/: cây bách diệp

Cách phát âm chữ s trong tiếng Anh trên đây hi vọng đã giúp các bạn nhỏ có thể học phát âm tiếng Anh tốt nhất. Những bài học phát âm tiếng Anh tại Alokiddy sẽ giúp các em học phát âm tiếng Anh nói riêng và hoàn thiện các kỹ năng khác nói chung vô cùng hiệu quả. Hãy cho trẻ học ngay những bài học tiếng Anh cho trẻ em tại Alokiddy.com.vn nhé!