Cách phát âm 12 nguyên âm đơn trong tiếng Anh
Học phát âm tiếng Anh các bạn và các em nhỏ cần chú ý đến nguyên âm và phụ âm. Nguyên âm và phụ âm rất quan trọng trong quá trình học tiếng Anh.
- - Cách phát âm nguyên âm ngắn A trong tiếng Anh
- - Cách phát âm 44 âm trong tiếng Anh cho trẻ em (P1)
- - 3 bước học cách phát âm tiếng Anh lớp 2 chuẩn nhất
Nguyên âm là gì
Nguyên âm là một âm thanh trong ngôn ngữ nói, nó được phát âm với thanh quản mở, do vậy không có sự tích lũy áp suất không khí trên bất cứ điểm nào ở thanh môn (trong ngữ âm học).
Trong tiếng Anh có 5 loại nguyên âm viết chính: a, o, u, i, e. Còn về mặt phát âm thì bao gồm 12 nguyên âm đơn.
Những nguyên âm, phụ âm cấu thành nên tiếng Anh, và muốn học tiếng Anh tốt người học cần nắm vững cách phát âm tiếng Anh. Trong nguyên âm tiếng Anh được chia thành nguyên âm đơn và nguyên âm đôi. Trong nội dung bài học tiếng Anh hôm nay Alokiddy gửi tới các bạn và các em nhỏ cách phát âm 12 nguyên âm đơn trong tiếng Anh. Khi dạy phát âm tiếng Anh cho trẻ các bạn hãy chú ý đến trình độ của các em để tìm cho các em những kênh học tiếng Anh hiệu quả nhất nhé.
12 nguyên âm đơn trong tiếng Anh
Nguyên âm tiếng Anh là một âm thanh trong ngôn ngữ, được phát âm với thanh quản mở, vì thế không có sự tích lũy áp suất không khí trên bất cứ điểm nào ở thanh môn.
12 nguyên âm đơn trong tiếng Anh bao gồm:
-/ i / ( i ngắn )
-/ i: / ( i dài )
-/ e / ( e )
-/ æ / ( nửa a nửa e )
-/ ɔ / ( o ngắn )
-/ ɔ: / ( o dài )
-/ a: / ( a dài)
-/ ʊ / (u ngắn)
-/ u: / ( u dài)
-/ ə / (ơ ngắn )
-/ ʌ / (â hoặc ă)
-/ ə: / (ơ dài)
Trong 26 chữ cái có 5 chữ cái nguyên âm: A, E, I, O, U còn lại là các phụ âm. Trong 44 âm tiết có 20 nguyên âm gồm 12 nguyên âm đơn (single vowels sounds), 8 nguyên âm đôi (dipthongs) và 24 phụ âm (consonants). Với 12 nguyên âm đơn trên các bạn hãy học cách phát âm cũng như những dấu hiệu nhận biết cơ bản của những âm đó.
Cách phát âm 12 nguyên âm đơn trong tiếng Anh
-Cách phát âm nguyên âm dài i - /i:/: lưỡi đưa hướng lên trên và ra phía trước,khoảng cách môi trên và dưới hẹp, mở rộng miệng sang 2 bên. Khi phát âm âm này, miệng hơi bè một chút, giống như đang mỉm cười.
Ví dụ:
sheep /∫i:p/: con cừu
meal /mi:l/: bữa ăn
marine /mə'ri:n/: thuộc biển
see /si:/: nhìn, trông
bean /bi:n/: hạt đậu
-Cách phát âm nguyên âm ngắn i: /ɪ/ lưỡi đưa hướng lên trên và ra phía trước, khoảng cách môi trên và dưới hẹp, mở rộng miệng sang 2 bên.
Ví dụ:
it /ɪt/: nó
sit /sɪt/: ngồi
lick /lɪk/: cái liềm
chick /t∫ɪk/: gà con
pill /pɪl/: viên thuốc
begin /bɪ'gɪn/: bắt đầu
-Cách phát âm nguyên âm ngắn e - /e/: gần giống như phát âm /ɪ/, nhưng khoảng cách môi trên-dưới mở rộng hơn, vị trí lưỡi thấp hơn.
Ví dụ:
ten /ten/: số mười
head /hed/: cái đầu
pen /pen/: cái bút
ben /ben/: đỉnh núi
peg /peg/: cái chốt
bell /bel/: chuông
cheque /tʃek/: séc
-Cách phát âm nguyên âm ngắn /æ/ : Vị trí lưỡi thấp, chuyển động theo hướng đi xuống, miệng mở rộng.
Ví dụ:
shall /ʃæl/: sẽ
gnat /næt/: loại muỗi nhỏ, muỗi mắt
axe /æks/: cái rìu
pan /pæn/: xoong, chảo
man /mæn/: đàn ông
sad /sæd/: buồn
bag /bæg/: cái túi
-Cách phát âm nguyên âm o dài /ɔː/: Lưỡi di chuyển về phía sau, phần lưỡi phía sau nâng lên, môi tròn và mở rộng.
Ví dụ:
ball /bɔːl/: quả bóng
four /fɔː(r)/: số 4
caught /kɔːt/: bắt (quá khứ của catch)
cord /kɔːd/: dây thừng nhỏ
port /pɔːt/: cảng
fork /fɔːk/: cái dĩa
sport /spɔːt/: thể thao
short /ʃɔːt/: ngắn
-Cách phát âm nguyên âm ngắn /ʊ/: lưỡi di chuyển về phía sau, môi mở hẹp và tròn.
Ví dụ:
put /pʊt/: đặt, để
cook /kʊk/: nấu thức ăn
good /gʊd/: tốt
look /lʊk/: nhìn
rook /rʊk/: con quạ
book /bʊk/: sách
-Cách phát âm nguyên âm A ngắn /ʌ/: Mở miệng rộng bằng 1/2 so với khi phát âm /æ/ đưa lưỡi về phía sau hơn một chút so với khi phát âm /æ/
Ví dụ:
cut /kʌt/: cắt
bun /bʌn/: bánh bao nhân nho
dump /dʌmp/: đống rác
shutter /'ʃʌtə/: cửa chớp
stump /stʌmp/: gốc rạ, gốc cây
cup /kʌp/: tách, chén
-Cách phát âm nguyên âm dài A /ɑ:/: đưa lưỡi xuống thấp và về phía sau, miệng mở không rộng cũng không hẹp quá
Ví dụ:
heart /hɑːt/: trái tim
father /ˈfɑːðə/: bố
start /stɑːt/: bắt đầu
hard /hɑːd/: khó khăn
carp /kɑːp/: bắt bẻ, chê bai
cart /kɑːt/: xe bò, xe ngựa
Để học phát âm tiếng Anh hiệu quả các bạn hãy học ngay tại Alokiddy.com.vn nhé. Alokiddy là một website học tiếng Anh thiếu nhi online hiệu quả hiện nay.
Bài viết cùng chuyên mục
- Cách phát âm 12 nguyên âm đơn trong tiếng Anh 03/10
- Hướng dẫn đọc bảng phiên âm tiếng Anh quốc tế 20/12
- Cách dạy bé lớp 5 học nhấn trọng âm từ vựng tiếng Anh 12/08
- Cách phát âm /æ/ (e bẹt) trong tiếng Anh 01/12
- Cách phát âm nguyên âm ngắn U (/ʊ/) trong tiếng Anh 09/12
- Unit 3: Nice to meet you phát âm tiếng Anh cho trẻ em lớp 2 12/08
- Cách phát âm phụ âm Th (/θ/) trong tiếng Anh 09/12
- 3 bước học cách phát âm tiếng Anh lớp 2 chuẩn nhất 27/07
- Trang web học phát âm tiếng Anh chuẩn cho trẻ em 07/11
- Phát âm tiếng Anh cho bé lớp 3 bài học unit 13 11/08
- Cách phát âm nguyên âm đôi /ʊə/ 30/10
- Cách phát âm nguyên âm O trong tiếng Anh 08/11