Cách phát âm nguyên âm ngắn A trong tiếng Anh

Chuyên mục: Dạy trẻ phát âm 01/10/2016
1563 views

Phát âm tiếng Anh là một trong những nội dung học quan trọng của tiếng Anh. Dù là ai khi mới bắt đầu học tiếng Anh thì học phát âm tiếng Anh là điều quan trọng nhất và là bài học đầu tiên cần phải thực hiện.

 

Phát âm tiếng Anh với những nguyên âm và phụ âm mà Alokiddy gửi tới các bạn và các em học sinh học tiếng Anh thiếu nhi sẽ giúp các em nắm vững được những cách phát âm của những âm tiếng Anh theo chuẩn tiếng Anh quốc tế. Trong nội dung bài học phát âm tiếng Anh hôm nay Alokiddy gửi tới các bạn và các em cách phát âm nguyên âm ngắn A trong tiếng Anh.

Đối với series này Alokiddy sẽ gửi tới các bạn và các em những cách phát âm của những nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh. Nội dung series học phát âm tiếng Anh này sẽ phù hợp với các em học tiếng Anh lớp 3, học tiếng Anh lớp 4, lớp 5 trở đi.

 

Cách phát âm nguyên âm ngắn A trong tiếng Anh

 

Nguyên âm hay mẫu âm là một âm thanh trong ngôn ngữ nói, được phát âm với thanh quản mở, do đó không có sự tích lũy áp suất không khí trên bất cứ điểm nào ở thanh môn (trong ngữ âm học).

 

 

1.Ký hiệu và cách phát âm nguyên âm ngắn A

 

-Ký hiệu nguyên âm ngắn A: /ʌ/

-Cách phát âm: Mở miệng rộng bằng 1/2 so với khi phát âm /æ/ đưa lưỡi về phía sau hơn một chút so với khi phát âm /æ/

-Ví dụ:

up /ʌp/: lên trên, ở trên

wonderful /'wʌndəfʊl/: tuyệt diệu

cut /kʌt/: cắt

bun /bʌn/: bánh bao nhân nho

dump /dʌmp/: đống rác

shutter /'ʃʌtə(r)/: cửa chớp

stump /stʌmp/: gốc rạ, gốc cây

cup /kʌp/: tách, chén

hut /hʌt/: túp lều

suck /sʌk/: mút, hút (v)

bug /bʌg/: con rệp

hug /hʌg/: cái ôm chặt

must /mʌst/: phải

much /mʌtʃ/: nhiều

sunny /ˈsʌni/: nắng, có nắng

ugly /ˈʌgli/: xấu xí

shut down /'ʃʌtdaʊn/: tắt máy (máy tính)

untrue /ʌnˈtruː/: sai, không đúng

 

2.Dấu hiệu nhận biết nguyên âm ngắn A

 

- "u" thường được phát âm là /ʌ/ đối với những từ có tận cùng bằng u+phụ âm

Ví dụ:

But /bʌt/: nhưng

Cup /kʌp/: cái tách, chén

cult  /kʌlt/: sự thờ cúng

dust  /dʌst/: bụi

gun /gʌn/: khẩu súng

skull /skʌl/: sọ, xương sọ

smug /smʌg/: tự mãn, tự đắc

 

 

- "oo" thường được phát âm là /ʌ/ trong một số trường hợp như

blood /blʌd/: máu, huyết

flood /flʌd/: lũ lụt

- "o" thường được phát âm là /ʌ/ trong những từ có một âm tiết, và trong những âm tiết được nhấn mạnh của những từ có nhiều âm tiết.

come /kʌm/: đến, tới

some /sʌm/: một vài

done /dʌn/: đã làm xong

love /lʌv/: tình yêu

does /dʌz/: làm (ngôi thứ 3)

dove /dʌv/: chim bồ câu

other /ˈʌð.ə/: khác

among /əˈmʌŋ/: trong số, trong đám

monkey /ˈmʌŋ.ki/: con khỉ

mother /ˈmʌðə/: mẹ

brother /ˈbrʌðə/: anh, em trai

honey /ˈhʌni/: mật ong

nothing /ˈnʌθɪŋ/: không có gì

company /ˈkʌmpənɪ/: công ty

thorough /ˈθʌrə/: hoàn toàn, khắp cả

- "ou" thường được phát âm là ʌ/ đối với những từ có nhóm "ou" với một hay hai phụ âm

country /ˈkʌntri/: làng quê

couple /'kʌpl/: đôi, cặp

cousin /'kʌzn/: họ hàng

trouble /'trʌbl/: vấn đề, rắc rối

young /jʌŋ/: trẻ, nhỏ tuổi

rough /rʌf/: xù xì, ghồ ghề

touch /tʌtʃ/: đụng, chạm, sờ

tough /tʌf/: dẻo dai, bướng bỉnh

nourish /ˈnʌrɪʃ/: nuôi dưỡng

flourish /ˈflʌrɪʃ/: phát đạt, phồn thịnh

southern /'sʌðə(r)n/: thuộc phương nam

enough /ɪˈnʌf/: đủ, vừa

double /'dʌbl/: gấp đôi

Nguyên âm ngắn A : /ʌ/ là một trong những nguyên âm quan trọng trong tiếng Anh. Khi học phát âm tiếng Anh các em phải nắm vững cách phát âm, dấu hiệu nhận biết âm để có thể học phát âm tiếng Anh hiệu quả.

Trong những bài viết sau Alokiddy sẽ gửi tới các em những nội dung về cách phát âm tiếng Anh những âm khác. Chúc các em học phát âm tiếng Anh hiệu quả.