Từ vựng IELTS SPEAKING chủ đề People Physical Appearance

Chuyên mục: mục mới - Bí quyết học tập 10/07/2017
1454 views

People Physical Appearance là một trong những chủ đề Ielts Speaking mà các bạn tham dự các kỳ thi thường gặp. Nhưng đề thi Ielts thường bất biến và các bạn cần chú ý tới những đề ôn luyện để có thể đạt được điểm cao nhất. 

Từ vựng Ielts Speaking chủ đề People Physical Appearance sẽ giúp các bạn nắm được những từ mới tiếng Anh cho chủ điểm quan trọng này.

Từ vựng IELTS SPEAKING chủ đề People Physical Appearance

Nhóm từ vựng này không quá khó học và vì thế các bạn nên cố gắng thực hiện để có được những từ mới tiếng Anh cần thiết nhất cho quá trình học tiếng Anh của mình:

1. to bear a striking resemblance: Trông rất giống với…

2. cropped hair: Tóc cắt rất ngắn

3. disheveled hair: Đầu tóc bù xù

4. to dress up to the nines: Ăn mặc lịch sự và cuốn rũ

5. fair hair: Tóc nhuộm màu sáng

6. to be fair-skinned: Làn da sáng màu

7. to get done up: Ăn mặc lich sự

8. to be getting on a bit: Trở nên già đi

9. to go grey: Tóc bắt đầu ngả bạc

10. to be good looking: Ưa nhìn

11. to grow old gracefully: Trở nên chín chắn

12. to be hard of hearing: Bị lãng tai

13. in his/her 30s/40s: Ở độ tuổi ngoài 30, 40

14. scruffy: Ăn mặc luộm thuộm

15. to look young for your age: Nhìn trẻ hơn so với tuổi

16. to lose one’s figure: Để mất vóc dáng

17. complexion: Nước da đẹp

18. make up: Đồ trang điểm

19. medium height: Chiều cao trung bình

20. middle-aged: Tuổi trung niên khoảng từ 45 – 65

21. to never have a hair out of place: Mái tóc được cắt rất đẹp

22. to be overweight: Thừa cân

23. pointed face: Khuôn mặt nhọn

24. shoulder-length hair: Tóc ngang vai

25. slender figure: Thân hình mảnh khảnh (cao và gầy)

26. slim figure: Hình dáng mảnh mai (hấp dẫn)

27. thick hair: Tóc dày

28: to wear glasses: Đeo kính

29. to be well-built: Thân hình cơ bắp

30. to be well-turned out: Sáng sủa thông minh

31. youthful appearance: Vẻ ngoài trẻ khỏe

Hãy ghi nhớ những chủ điểm này để có thể đạt được điểm số cao nhất trong bài thi Ielts Speaking của mình nhé. Chúc các bạn học tốt!

Từ khóa |