Phân biệt cách sử dụng A little, a few, little và few

Chuyên mục: Góc Alokiddy 05/07/2017
648 views

A little, a few, little và few là những từ đồng nghĩa trong tiếng Anh nhưng cách sử dụng hoàn toàn khác nhau.

Công thức của câu bị động trong 12 thì tiếng Anh tương ứng

Những động từ sử dụng đồng thời cả dạng thức V-ing và To Verb

Dạng thức V-ing và to Verb trong ngữ pháp tiếng Anh

Phân biệt cách sử dụng A little, a few, little và few

Trong tiếng Anh có rất nhiều cặp từ đồng nghĩa nhưng cách sử dụng hoàn toàn khác nhau. Vì có nghĩa tương tự nhau nên nếu không để ý rất dễ dẫn đến sai lầm khi sử dụng và khiến người nghe, người đọc hiểu sai ý. Những cặp từ A little, a few, little và few cũng không ngoại lệ. Bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây để phân biệt ý nghĩa và cách sử dụng của từng từ.

phan-biet-cach-su-dung-a-little-a-few-little-va-few

Cách sử dụng a few, few, a little, little đều khác nhau

- Little + danh từ không đếm được: rất ít, không đủ để (có khuynh hướng phủ định)

Ex:

I have little money, not enough to buy groceries.

- A little + danh từ không đếm được: có một chút, đủ để

Ex:

I have a little money, enough to buy groceries

- Few + danh từ đếm được số nhiều: có rất ít, không đủ để (có tính phủ định)

Ex:

I have few books, not enough for reference reading

- A few + danh từ đếm được số nhiều: có một chút, đủ để

Ex:

I have a few records, enough for listening.

Quite a few + đếm được = Quite a bit + không đếm được = Quite a lot of + noun = rất nhiều.

Bạn có thể tham khảo và làm bài tập dưới đây để củng cố lại kiến thức đã học.

phan-biet-cach-su-dung-a-little-a-few-little-va-few

Luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn nắm được cách sử dụng các từ đồng nghĩa

Bài tập: Điền từ "a little" hoặc "a few" vào chỗ trống:

1. We had ______________ snow last winter.

2. ______________ people were interested in the exhibition.

3. I speak _____________________ French.

4. There are ________________________ students in the classroom.

5. She has ___________________________ relatives.

6. There is __________________ water in the pond.

7. The professor spends _______________ time playing tennis on Sundays.

8. We have ____________________ knowledge of this phenomenon.

9. There are _____________________ mushrooms in my mushroom soup.

10. _______________________ animals can survive in the desert.

Đáp án:

1. A Little

2. A few

3. A little

4. A few

5. A few

6. A little

7. A little

8. A little

9. A few

10. A few

Phân biệt cách sử dụng A little, a few, little và few là chủ điểm ngữ pháp quan trọng bạn nên nắm được để vận dụng trong bài tập và giao tiếp, tránh nhầm lẫn khi sử dụng. 

Từ khóa |