Những động từ sử dụng đồng thời cả dạng thức V-ing và To Verb

Chuyên mục: Góc Alokiddy 04/07/2017
600 views

Trong ngữ pháp tiếng Anh, có rất nhiều những động từ sử dụng được đồng thời cả hai dạng thức to Verb và V-ing mà nếu không chú ý các bạn sẽ nhầm lẫn thì. 

Vì vậy, hãy cùng củng cổ những động từ sử dụng đồng thời cả dạng thức V-ing và To Verb để nắm được tốt nhất những kiến thức ngữ pháp này nhé!

Những động từ sử dụng đồng thời cả dạng thức V-ing và To Verb

Những dạng thức V-ing và to Verb của những động từ sau đây sẽ có ý nghĩa khác nhau, nếu các bạn không ghi nhớ sẽ gây nên những nhầm lẫn đáng tiếc trong ngữ pháp nhé.

1. SEE/HEAR/SMELL/NOTICE/WATCH

Cách sử dụng của những từ này như sau:

- See/hear/smell/feel/notice/watch + Object + V-ing: cấu trúc này được sử dụng khi người nói chỉ chứng kiến 1 phần của hành động.

Ví dụ: I see him passing my house everyday. (Tôi thấy anh ấy đi qua nhà tôi mỗi ngày)

- See/hear/smell/feel/notice/watch + Object + V: cấu trúc này được sử dụng khi người nói chứng kiến toàn bộ hành động.

Ví dụ: We saw him leave the house. (Chúng tôi đã nhìn thấy anh ấy rời khỏi nhà)

2. ADVISED/ALLOW/PERMIT/ RECOMMEND

Cách sử dụng:

- Advise/allow/permit/recommend + Object + to V: khuyên/cho phép/ đề nghị ai làm gì.

Ví dụ: He advised me to apply at once. (Anh ấy khuyên tôi nộp đơn cho vị trí đó)

- Advise/allow/permit/recommend + V-ing: khuyên/cho phép, đề nghị làm gì.

Ví dụ: They don’t allow parking here. (Họ không cho phép đỗ ở đây)

3. USED TO/GET USED TO

Cách sử dụng:

- Used to V: đã từng/thường làm gì trong quá khứ (bây giờ không làm nữa)

Ví dụ: I used to get up early when I was young. (Tôi thường dậy sớm khi còn trẻ)

- Be/Get used to V-ing: quen với việc gì (ở hiện tại)

Ví dụ: I’m used to getting up early. (Tôi quen với việc dậy sớm rồi)

4. Stop

cách sử dụng:

- Stop V-ing: dừng làm gì (dừng hẳn)

Ví dụ: Stop smoking: dừng hút thuốc

- Stop to V: dừng lại để làm việc gì

Ví dụ: Stop to smoke: dừng lại để hút thuốc

5. Remember

Cách sử dụng:

- Remember/forget/regret to V: nhớ/quên/tiếc sẽ phải làm gì (ở hiện tại – tương lai)

Ví dụ: Remember to send this letter (hãy nhớ gửi bức thư này)

- Remember/forget/regret V-ing: nhớ/quên/tiếc đã làm gì (ở quá khứ)

Ví dụ: He regrets leaving school early. It is the biggest mistake in his life. (Anh ấy hối tiếc vì đã bỏ học quá sớm)

6. Try

- Try to V: cố gắng làm gì

Ví dụ: I try to pass the exam. (tôi cố gắng vượt qua kỳ thi)

- Try V-ing: thử làm gì

Ví dụ: You should try unlocking the door with this key. (bạn nên thử mở cửa với chiếc khóa này)

7. Like

- Like V-ing: Thích làm gì vì nó thú vị, hay, cuốn hút, làm để thường thức.

Ví dụ: I like watching TV. (Tôi thích xem TV)

- Like to do: muốn làm gì, cần làm gì

Ví dụ: I want to have this job. I like to learn English. (Tôi muốn có công việc này. Tôi muốn học tiếng anh)

8. Prefer

- Prefer V-ing to V-ing

Ví dụ: I prefer driving to traveling by train. (Tôi thích lái xe hơn đi tàu)

- Prefer + to V  + rather than (V)

Ví dụ: I prefer to drive rather than travel by train. (Tôi thích lái xe hơn đi tàu)

9. Mean

- Mean to V: Có ý định làm gì

Ví dụ: He doesn’t mean to prevent you from doing that. (Anh ấy không có ý ngăn cản bạn làm việc đó.)

- Mean V-ing: Có nghĩa là gì

Ví dụ: This sign means not going into. (Biển báo này có ý nghĩa là không được đi vào trong.)

10. Need

- Need to V: cần làm gì

Ví dụ: I need to go to school today. (Tôi cần đến trường hôm nay)

- Need V-ing: cần được làm gì (= need to be done)

Ví dụ: Your hair needs cutting. (= your hair needs to be cut) (Tóc bạn cần được cắt)

Đó là những dạng thức của những động từ sử dụng được cả ở dạng V-ing và to Verb mà các bạn cần biết. Hãy ghi nhớ để học ngữ pháp tiếng Anh hiệu quả hơn nhé!

Từ khóa |