Dạng thức V-ing và to Verb trong ngữ pháp tiếng Anh

Chuyên mục: Góc Alokiddy 04/07/2017
973 views

V-ing và to Verb là hai dạng động từ mà nhiều người học tiếng Anh thường chia sai nhiều nhất. Hai dạng thức này có cách sử dụng khác nhau và cũng có nghĩa khác nhau nhưng nhiều trường hợp chúng lại có dạng thức khá giống nhau nên gây nên nhầm lẫn cho người học. 

Dạng thức V-ing và to Verb trong ngữ pháp tiếng Anh sau đây sẽ giúp các bạn có được những cách sử dụng đúng của hai dạng thức này.

Dạng thức V-ing và to Verb trong ngữ pháp tiếng Anh

Một số động từ có cả hai cách chia dạng V-ing và to Verb nên thường gây nên những nhầm lẫn khiến người học chia sai. Cách chia và dạng thức của hai loại động từ này như sau:

1. Dạng thức to verb

- Những động từ sau đây được theo ngay sau là to- infinitive: happen, hope, learn, manage, offer, plan, prepare, promise, prove, refuse, seem, tend, threaten, try, volunteer, expect, want, agree, appear, arrange, attempt, ask, decide, determine, fail, endeavour...

Ví dụ:

The remnants refused to leave.(Những tàn dư còn lại không được xóa bỏ)

She volunteered to help the disabled. (Cô ấy tình nguyện giúp đỡ người tàn tật)

He learnt to look after himself. (Anh ấy học cách tự chăm sóc mình)

- Verb + how/ what/ when/ where/ which/ why + to V

Những cụm động từ sau đây thường sử dụng dạng thức nguyên thể: ask, decide, discover, find out, forget, know, learn, remember, see, show, think, understand, want to know, wonder…

Ví dụ:

I found out where to buy fruit cheaply. (Tôi đã tìm ra nơi mua hoa quả rẻ)

She couldn’t think what to say. (Cô ấy không thể nghĩ ra điều gì để nói)

I showed her which button to press. (Tôi chỉ cho cô ấy phải ấn nút nào)

- Verb + Object + to V

Những động từ theo công thức này như sau: advise, allow, enable, encourage, forbid, force, hear, instruct, invite, order, permit, persuade, request, remind, train, urge, want, tempt…

Ví dụ:

She encouraged me to try again. (Cô ấy khuyến khích tôi thử lại lần nữa)

They forbade her to leave the house. (Họ cấm cô ấy rời khỏi nhà)

They persuaded us to go with them. (Họ đã thuyết phục chúng tôi đi với họ)

2. Dạng thức V-ing

Dạng thức V-ing này có những cách sử dụng cơ bản như sau:

- V-ing được sử dụng là chủ ngủ của một câu: Dancing bored him

- V-ing bổ ngữ của động từ : Her hobby is painting

- V-ing làm bổ ngữ: Seeing is believing

- V-ing đứng sau giới từ: He was accused of smuggling

- V-ing đứng sau một vài động từ như avoid, mind, enjoy,…

Những dạng thức V-ing này khá đa dạng về cách sử dụng và chúng thường được sử dụng như sau:

- Những động từ thường có V-ing theo sau: admit, avoid, delay, enjoy, excuse, consider, deny, finish, imagine, forgive, keep, mind, miss, postpone, practise, resist, risk, propose, detest, dread, resent, pardon, try, fancy.

Ví dụ:

He kept complaining. (Anh ta vẫn tiếp tục phàn nàn)

He didn’t want to risk getting wet. (Anh ta không muốn bị ướt)

- Dạng V + giới từ như: apologize for, accuse of, insist on, feel like, congratulate on, suspect of, look forward to, dream of, succeed in, object to, approve/disapprove of…

- V-ing cũng theo sau các cụm từ như sau:

It’s no use / It’s no good…

There’s no point ( in)…

It’s ( not) worth …

Have difficult ( in) …

It’s a waste of time/ money …

Spend/ waste time/money …

Be/ get used to …

Be/ get accustomed to …

Do/ Would you mind … ?

Be busy doing something

What about … ? How about …?

Go + V-ing ( go shopping, go swimming… )

3. Một số động từ có sự kết hợp đặc biệt của cả V-ing và to Verb

- Stop với hai cách sử dụng sau:

Stop V-ing: dừng làm gì (dừng hẳn)

Ví dụ: Stop smoking: dừng hút thuốc

Stop to V: dừng lại để làm việc gì

Ví dụ: Stop to smoke: dừng lại để hút thuốc

- Remember với hai dạng dùng sau:

Remember/forget/regret to V: nhớ/quên/tiếc sẽ phải làm gì (ở hiện tại – tương lai)

Ví dụ:

Remember to send this letter (hãy nhớ gửi bức thư này)

Remember/forget/regret V-ing: nhớ/quên/tiếc đã làm gì (ở quá khứ)

Ví dụ: She will never forget meeting the Queen. (cô ấy không bao giờ quên lần gặp nữ hoàng)

- Try với dạng thức sau đây:

Try to V: cố gắng làm gì

Ví dụ: I try to pass the exam. (tôi cố gắng vượt qua kỳ thi)

Try V-ing: thử làm gì

Ví dụ: You should try unlocking the door with this key. (bạn nên thử mở cửa với chiếc khóa này)

- Like được sử dụng như sau;

Like V-ing: Thích làm gì vì nó thú vị, hay, cuốn hút, làm để thường thức.

Ví dụ: I like watching TV. (Tôi thích xem TV)

Like to do: muốn làm gì, cần làm gì

Ví dụ: I want to have this job. I like to learn English. (Tôi muốn có công việc này. Tôi muốn học tiếng anh)

Ngoài ra còn có rất nhiều những động từ khác có thể sử dụng cả hai dạng thức này. Những động từ này sẽ được Alokiddy chia sẻ ở nội dung tiếp theo, các bạn hãy chú ý theo dõi để có được những kiến thức cần thiết nhé!

Từ khóa |