Trọn bộ từ vựng tiếng Anh miêu tả khuôn mặt

Chuyên mục: Góc Alokiddy 29/05/2021
2041 views

Đặc điểm phân biệt những con người đến từ các quốc gia khác nhau chủ yếu đến từ điểm khác nhau về màu da và khuôn mặt. Mỗi một vùng đất, một quốc gia sẽ có những đặc điểm về khuôn mặt và các bộ phận trên khuôn mặt riêng biệt và khác nhau. Vậy nên, trong bài viết này, Alokiddy muốn gửi đến các bạn trọn bộ từ vựng tiếng Anh miêu tả khuôn mặt một cách đầy đủ nhất!

1. Từ vựng về khuôn mặt (Face shapes)
 
 
Mở đầu cho bộ từ vựng tiếng Anh miêu tả khuôn mặt là những từ vựng miêu tả khuôn mặt. Để miêu tả khuôn mặt, trước khi đi đến chi tiết các bộ phận trên khuôn mặt, các bạn nên tìm hiểu về các hình khối của khuôn mặt. Một khuôn mặt vuông chữ điền hay một khuôn mặt duyên dáng trái xoan được gọi tên trong tiếng Anh như thế nào. Hãy cùng tìm hiểu nào.
 
diamond /ˈdaɪəmənd/: mặt hình hột xoài
 
heart /hɑː(r)t/: mặt hình trái tim
 
inverted triangle /ˌɪnˈvɜː(r)tɪd ˈtraɪæŋɡ(ə)l/: mặt hình tam giác ngược
 
oblong /ˈɒblɒŋ/: thuôn dài
 
oval /ˈəʊv(ə)l/: mặt hình trái xoan
 
pear /peə(r)/: mặt hình quả lê
 
rectangle /ˈrekˌtæŋɡ(ə)l/: mặt hình chữ nhật
 
round /raʊnd/: mặt tròn
 
square /skweə(r)/: mặt vuông chữ điền
 
triangle /ˈtraɪæŋɡ(ə)l/: mặt hình tam giác
 
2. Từ vựng về mắt (Eyes)
 
 
“Đôi mắt là cửa sổ của tâm hồn”. Trong phần từ vựng tiếng Anh miêu tả khuôn mặt này, chúng ta có rất nhiều từ tiếng Anh đẹp. Ngoài ra, thông thường, mỗi khi nhìn vào mặt của ai đó, chúng ta thường có xu hướng nhìn vào mắt đầu tiên. Vậy mắt sẽ là một bộ phận không thể bỏ qua trong chủ đề từ vựng về khuôn mặt được phải không nào?
 
beady /ˈbiːdi/: mắt tròn to, nhìn sáng và long lanh
 
clear /klɪə(r)/: mắt khỏe mạnh, nhìn tinh tường, rõ ràng
 
liquid /ˈlɪkwɪd/: mắt long lanh
 
pop-eyed /ˌpɒp ˈaɪd/: mắt tròn xoe (thường vì ngạc nhiên)
 
sunken /ˈsʌŋkən/: mắt sâu
 
piggy /ˈpɪɡi/: mắt ti hí, mí mắt trùng thấp xuống phần con ngươi mắt
 
close-set /ˌkləʊs ˈset/: mắt gần nhau, khoảng cách giữa hai mắt gần nhau
 
boss-eyed /ˌbɒs ˈaɪd/: mắt bị chột
 
bug-eyed /ˈbʌɡ ˌaɪd/: mắt lồi to
 
cross-eyed /ˌkrɒs ˈaɪd/: mắt lác
 
3. Từ vựng về mũi (Nose)
 
Mũi là đặc điểm khá dễ nhận dạng của người phương Tây và người phương Đông. Tuy nhiên, chúng ta không chỉ có các từ “mũi cao” hay “mũi tẹt/ mũi thấp” để nhận biết về nó. Bên cạnh đó, chúng ta còn có rất nhiều các từ vựng khác nhau để mô tả mũi một cách chi tiết nhất.
 
aquiline /ˈækwɪˌlaɪn/: mũi khoằm, mũi chim ưng
 
broad with large nostrils /brɔːd wɪð lɑː(r)dʒ ˈnɒstrəl/: mũi rộng, lỗ mũi to
 
bulbous /ˈbʌlbəs/: mũi bầu tròn và đầy đặn ở phần chóp mũi
 
flesh /fleʃ/: mũi đầy đặn
 
hawk-nosed /hɔːk ˈnəʊzd/: mũi diều hâu, mũi khoằm
 
sloping tip /sləʊp tɪp/: mũi nhọn
 
snub /snʌb/: mũi hếch, đầu mũi hơi vểnh, hếch lên trên
 
straight-edged /streɪt edʒd/: mũi thẳng, mũi dọc dừa
 
thin and pointed /θɪn ænd ˈpɔɪntɪd/: mũi mọng và nhọn
 
turned-up /ˈtɜː(r)nd ʌp/: mũi nhỏ và vểnh lên dần phần chóp
 
4. Từ vựng về mái tóc (Hairstyle)
 
Bổ sung cho từ vựng tiếng Anh miêu tả khuôn mặt là những từ vựng về mái tóc.
 
Đặc điểm khác nhau giữa những người đến từ các đất nước khác nhau thông thường sẽ không thể hiện nhiều qua các kiểu tóc. Tuy nhiên, các kiểu tóc lại là đặc điểm mà chúng ta thường sử dụng để miêu tả mọi người một cách riêng biệt, thường dùng để nhận dạng một người khi bạn muốn mô tả người đó cho một người khác để dễ hình dung. Cùng xem chúng ta có những kiểu tóc gì nhé!
 
a/ Kiểu tóc cho nam (Men’s hairstyles)
 
bald head /bɔːld hed/: hói
 
crew cut /kru kʌt/: đầu đinh
 
cropped hair /ˌkrɒpt heə(r)/: tóc cắt ngắn
 
flat-top /flæt tɒp/: đầu bằng
 
shaved head /ʃeɪvd hed/: tóc húi cua
 
undercut /ˌʌndə(r)ˈkʌt/: kiểu tóc cắt ngắn ở phần dưới, để dài hơn ở trên đỉnh
 
b/ Kiểu tóc cho nữ (Women’s hairstyles)
 
bob /bɒb/: tóc ngắn ôm mặt, ngắn trên vai
 
bun /bʌn/: tóc búi cao
 
bunch /bʌntʃ/: tóc buộc cao
 
cornrows /ˈkɔː(r)nˌrəʊs/: tóc tết thành nhiều lọn nhỏ
 
dreadlocks /ˈdredˌlɒks/: tóc uốn lọn dài
 
layered hair /ˈleɪə(r)d heə(r)/: tóc tỉa nhiều lớp
 
long hair /lɒŋ heə(r)/: tóc dài
 
permed hair /pɜː(r)md heə(r)/: tóc uốn lượn sóng
 
ponytail /ˈpəʊniˌteɪl/: tóc buộc đuôi ngựa
 
5. Từ vựng về cằm (Chin/Jaw)
 
short chin /ʃɔː(r)t tʃɪn/: cằm ngắn
 
long chin /lɒŋ tʃɪn/: cằm dài
 
double chin /ˈdʌb(ə)l tʃɪn/: hai cằm
 
fleshy chin /ˈfleʃi tʃɪn/: cằm thịt
 
pointed chin /ˈpɔɪntɪd tʃɪn/: cằm nhọn
 
square chin /skweə(r) tʃɪn/: cằm vuông
 
receding chin /rɪˈsiːdɪŋ tʃɪn/: cằm lõm
 
wide chin /waɪd tʃɪn/: cằm rộng
 
cleft chin /kleft tʃɪn/: cằm chẻ
 
6. Từ vựng về trán (Forehead)
 
broad forehead /brɔːd ˈfɔː(r)ˌhed/: trán rộng
 
narrow forehead /ˈnærəʊ ˈfɔː(r)ˌhed/: trán hẹp
 
curved forehead /kɜː(r)vd ˈfɔː(r)ˌhed/: trán dô
 
7. Một số từ chỉ đặc điểm khuôn mặt khác
 
mole /məʊl/: nốt ruồi
 
dimples /ˈdɪmp(ə)lz/: lúm đồng tiền
 
Trên đây là một loạt các từ vựng tiếng Anh miêu tả khuôn mặt. Đừng bỏ lỡ những bài viết về các chủ đề từ vựng khác trên trang của Alokiddy nhé.
 
Từ khóa |