Nắm chắc những từ vựng tiếng Anh chủ đề cơ thể người

Chuyên mục: Từ vựng tiếng Anh 28/06/2017
680 views

Việc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh là điều cần thiết nhất cho người học tiếng Anh và điều này giúp người học có thể nghe tốt hơn và hiểu được nội dung của các cuộc trò chuyện. 

Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người là một trong những chủ đề học tiếng Anh nhiều người không nắm vững. Nắm chắc những từ vựng tiếng Anh chủ đề cơ thể người sẽ giúp các bạn học tiếng Anh một cách hiệu quả hơn về chủ điểm này.

Những từ vựng tiếng Anh chủ đề cơ thể người

Những từ vựng tiếng Anh này sẽ giúp các bạn có được những kiến thức tiếng Anh mới, giúp các bạn có được từ vựng một cách đầy đủ nhất.

1. Từ vựng tiếng Anh về bộ phận bên trong cơ thể người

- Achilles tendon: gân gót chân

- heart: tim

- intestines: ruột

- large intestine: ruột già

- small intestine: ruột non

- kidneys: thận

- ligament: dây chằng

- artery: động mạch

- appendix: ruột thừa

- bladder: bọng đái

- rectum: ruột thẳng

- spleen: lách

- stomach: dạ dày

- tendon: gân

- cartilage: sụn

- colon: ruột kết

- gall bladder hoặcgallbladder: túi mật

- liver: gan

- lungs: phổi

- oesophagus: thực quản

- pancreas: tụy

- organ: cơ quan

- prostate gland hoặc prostate: tuyến tiền liệt

- tonsils: amiđan

- vein: tĩnh mạch

- windpipe: khí quản

- womb hoặc uterus: tử cung

 - collarbone hoặc clavicle: xương đòn

- thigh bone hoặc femur: xương đùn

- spine hoặc backbone: xương sống

- vertebra (số nhiều:vertebrae): đốt sống

- bile: dịch mật

- blood: máu

- phlegm: đờm

- saliva hoặc spit: nước bọt

- sweat hoặc perspiration: mồ hôi

- tears: nước mắt

- blood vessel: mạch máu

- brain: não

- humerus: xương cánh tay

- kneecap: xương bánh chè

- pelvis: xương chậu

- rib: xương suờn

- rib cage: khung xương sườn

- skeleton: bộ xương

- skull: xuơng sọ

- urine: nước tiểu

2. Từ vựng tiếng Anh về bộ phận đầu và mặt

- head: đầu

- hair: tóc

- ear: tai

- beard: râu

- cheek: má

- chin: cằm

- eye: mắt

- eyebrow: lông mày

- eardrum: màng nhĩ

- earlobe: dái tai

- eyelash: lông mi

- nose: mũi

- nostril: lỗ mũi

- adam's apple: cục yết hầu

- cornea: giác mạc

- eye socket: hốc mắt

- eyeball: nhãn cầu

- iris: mống mắt (lòng đen)

- retina: võng mạc

- pupil: con ngươi

- moustache: ria

- tongue: lưỡi

- tooth (số nhiều: teeth): răng

- eyelid: mí mắt

- forehead: trán

- freckles: tàn nhang

- jaw: quai hàm

- lip: môi

- mouth: miệng

- wrinkles: nếp nhăn

3. Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận cơ thể

- arm: tay

- armpit: nách

- nipple: núm vú

- palm: lòng bàn tay

- shoulder: vai

- hand: bàn tay

- finger: ngón tay

- fingernail: móng tay

- forearm: cẳng tay

- knuckle: khớp ngón tay

- navel hoặc belly button: rốn

- neck: cổ

- wrist: cổ tay

- throat: cổ họng

- thumb: ngón tay cái

- waist: eo

- back: lưng

- breast: ngực phụ nữ

- chest: ngực

- elbow: khuỷu tay

- bottom (tiếng lóng: bum): mông

- buttocks: mông

- calf: bắp chân

- foot (số nhiều: feet): bàn chân

- knee: đầu gối

- leg: chân

- penis: dương vật

- pubic hair: lông mu

- shin: ống chân

- sole: lòng bàn chân

- thigh: đùi

- genitals: cơ quan sinh dục

- heel: gót

- hip: hông

- ankle: mắt cá chân

- anus: hậu môn

- belly: bụng

- big toe: ngón chân cái

- toe: ngón chân

- toenail: móng chân

Những từ vựng tiếng Anh này các bạn hãy ghi nhớ để có thể học tiếng Anh hiệu quả hơn nhé. Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!

Từ khóa |