Từ vựng tiếng Anh về khiếu hài hước

Chuyên mục: Từ vựng tiếng Anh 28/07/2017
4838 views

Liên quan đến khiếu hài hước trong tiếng Anh có rất nhiều từ vựng liên quan dùng để diễn đạt. Các bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây để có thêm vốn từ vựng về chủ đề này.

Học từ vựng tiếng Anh qua chủ đề thời trang

Những từ vựng tiếng Anh về mưa thường dùng nhất

Bỏ túi những từ vựng tiếng Anh miêu tả làn da

Các từ vựng tiếng Anh về khiếu hài hước

Để nói về khiếu hài hước của ai đó, ngoài sử dụng từ humour trong tiếng Anh, chúng ta có rất nhiều từ đồng nghĩa. Với những từ này bạn có thể vận dụng một cách linh hoạt trong từng văn cảnh cụ thể, vừa nâng cao vốn từ vựng, vừa học thêm được cách giao tiếp.

tu-vung-tieng-anh-ve-khieu-hai-huoc

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến khiếu hài hước

- humour: hài hước

- sense of humor: khiếu hài hước

- humorist: diễn viên hài, người khôi hài, người hóm hỉnh

- humorless: không có tính hài hước

- gallows humour: lời nói đùa xúi quẩy, hài hước không lành mạnh, hài tục

- anecdote: giai thoại

- to amuse dịch tiếng anh nghĩa là gì: làm cho vui, làm cho bạn cười

- cabaret: hộp đêm

- cartoonist: người vẽ tranh biếm họa (đả kích)

- clown: chú hề

- to clown about: đóng hề

- comical: tức cười

- comic actor: diễn viên hài

- comic books: truyện tranh

- derision: chế nhạo

- derisive: chế giễu; chế nhạo

- despondent: chán nản

- fun: vui vẻ

- in fun: vui (nói vui)

- funny: hài hước

- to joke: nói đùa, đùa giỡn

- joke: trò đùa; câu nói đùa

- joking apart: nói thật không đùa, dẹp chuyện đùa sang một bên

- jokingly: một cách đùa bỡn, giễu cợt

- stop telling jokes! đừng nói đùa nữa!

- to play a joke on sb: trêu đùa ai đó

- to crack jokes: kể chuyện cười

tu-vung-tieng-anh-ve-khieu-hai-huoc

Hài hước - chủ đề thú vị cho những ai muốn học từ vựng tiếng Anh

- practical joke: trò đùa

- standing joke: câu đùa cửa miệng

- wry: châm biếm

- to laugh: cười

- to laugh off: cười xoà; cười trừ

- the sound of laughing: tiếng cười

- laughable: nực cười

- laughing gas: khí cười (oxit nitơ)

- laughter: tiếng cười

- mockery: sự nhạo báng

- muck about: làm điều dại dột

- trick: trêu trọc, chơi xỏ

- to play a trick on sb: trêu trọc ai đó, chơi xỏ ai đó

- the trick he invented: chiêu trò hắn phát minh ra

- to poke fun at: chọc cười, chế giễu ai đó

Hi vọng nhưng từ vựng tiếng Anh về khiếu hài hước mà chúng tôi giới thiệu trên đây sẽ giúp các bạn nâng cao vốn từ vựng cũng như cải thiện trình độ tiếng Anh mỗi ngày một cách hiệu quả nhất.

Từ khóa |