Học từ vựng tiếng Anh qua chủ đề thời trang

Chuyên mục: Từ vựng tiếng Anh 25/07/2017
650 views

Thời trang cũng là một trong những chủ đề quen thuộc hàng ngày. Các bạn có thể nâng cao từ vựng tiếng Anh cho bản thân qua chủ đề này.

Những từ vựng tiếng Anh về mưa thường dùng nhất

Bỏ túi những từ vựng tiếng Anh miêu tả làn da

8 cụm từ tiếng Anh thông dụng để miêu tả người

Học từ vựng tiếng Anh qua chủ đề thời trang

Hợp thời trang, thời trang hiện đại hay muốn nói phong cách cổ điển, hiện đại sẽ dùng những từ vựng tiếng Anh nào để miêu tả. Việc học từ vựng tiếng Anh qua chủ đề thời trang sẽ giúp ích cho các bạn rất nhiều trong quá trình nâng cao vốn từ đó. Bạn có thể tham khảo bài viết dưới đây nhé.

hoc-tu-vung-tieng-anh-qua-chu-de-thoi-trang

Thời trang trong tiếng Anh có rất nhiều từ vựng khác nhau

- a slave to fashion: (nghĩa đen) nô lệ thời trang; (nghĩa bóng) những người luôn bị ám ảnh bởi chuyện ăn mặc hợp thời trang và chạy theo xu hướng

- casual clothes: trang phục bình thường

- classic style: phong cách đơn giản/cổ điển

- designer label: nhãn hàng thiết kế (thường để nói về một nhà mốt/công ty thời trang cao cấp và đắt tiền)

- fashion house: nhà mốt (bán các thiết kế mới đắt tiền)

- fashion icon: biểu tượng thời trang

- fashion show: buổi biểu diễn thời trang

- fashionable (adj): thời trang, hợp mốt

- hand-me-downs: quần áo cũ của anh hoặc chị nhường lại cho em mặc

- must-have item: món đồ thời trang cần phải có

- off the peg: đồ may sẵn

- old fashioned: lỗi mốt

- on the catwalk: trên sàn diễn thời trang

- smart clothes: trang phục thanh lịch

- the height of fashion: rất hợp thời trang

- timeless: không bao giờ lỗi mốt

- to be on trend: cập nhật xu hướng

- to dress for the occasion: ăn mặc phù hợp hoàn cảnh

- to dress to kill: ăn mặc rất có sức hút

hoc-tu-vung-tieng-anh-qua-chu-de-thoi-trang

Hợp mốt trong tiếng Anh nói như thế nào?

- to get dressed up: ăn vận chỉnh tề (để đi đến một sự kiện nào đó)

- to go out of fashion: lỗi mốt

- to have a sense of style: có gu ăn mặc

- to have an eye for (fashion): có mắt thẩm mỹ (về thời trang)

- to keep up with the latest fashion: bắt kịp xu hướng thời trang mới nhất

- to look good in: mặc vào thấy đẹp

- to mix and match: phối đồ, kết những trang phục không phải là một bộ với nhau

- to suit someone: hợp, vừa vặn với ai đó

- to take pride in one’s appearance: chú ý tới vẻ bề ngoài

- vintage clothes: trang phục cổ điển

- well-dressed: ăn mặc đẹp

Học từ vựng tiếng Anh qua chủ đề thời trang là phương pháp học hay và gắn liền với cuộc sống, các bạn có thể tham khảo và vận dụng vào giao tiếp hàng ngày nhé.

Từ khóa |