8 cụm từ tiếng Anh thông dụng để miêu tả người

Chuyên mục: Từ vựng tiếng Anh 24/07/2017
412 views

Việc miêu tả một ai đó có lẽ là điều tương đối khó đối với nhiều người. Những cụm từ tiếng Anh dành riêng cho việc miêu tả người sẽ giúp các bạn có thể học tiếng Anh hiệu quả hơn. 

8 cụm từ tiếng Anh thông dụng để miêu tả người sau đây sẽ giúp các bạn có được những nhóm từ mới tiếng Anh và cụm từ mới cho nội dung miêu tả ai đó trong tiếng Anh. Hãy ghi nhớ để có được những nội dung học tiếng Anh mới này nhé!

8 cụm từ tiếng Anh thông dụng để miêu tả người

1. Nutty as a fruitcake là một người khá điên rồ hoặc cư xử kỳ quặc.

Ex: "This girl is as nutty as a fruicake". (Cô gái này khá quái đản).

2. Troublemaker chỉ kẻ luôn gây rắc rối, ngược nghĩa với classclown - người luôn khiến người khác vui vẻ.

Ex: "I was worried that I would be regarded as a troublemaker if I complained about the safety standards". (Tôi lo sẽ bị coi là kẻ phiền hà nếu kêu ca về các tiêu chuẩn an toàn).

3. Old as the hills chỉ người nào đó rất già hoặc thứ gì đó rất cũ kỹ, cổ xưa. (Nghĩa đen: già như những quả đồi).

Ex: "This is nothing new. The situation is as old as the hills". (Chả có gì mới. Tình trạng vẫn xưa như trái đất).

4. Oddball là người lập dị, kỳ quặc. Nó cũng có thể là tính từ.

Ex:  "The oddball superstar's habits include watching TV with his chimpanzee". (Những thói quen của siêu sao lập dị bao gồm xem TV với con tinh tinh của anh ta).

5. Barrel of laughs/fun chỉ một ai đó rất vui vẻ, hay cười hoặc thứ gì đó thú vị. (Nghĩa đen: một thùng tiếng cười).

Ex:  "He's a bit serious, isn't he?" - "Yeah, not exactly a barrel of laughs" (Anh ta khá nghiêm túc, đúng chứ? - Vâng, cũng không hẳn là vui tính lắm).

6. Cheapskate có nghĩa là kẻ hà tiện, người rất ghét phải bỏ tiền ra.

Ex: "My dad's such a cheapskate that he cuts his hair himself". (Bố tôi là người tiết kiệm tới nỗi ông tự cắt tóc cho chính mình).

7. Crybaby chỉ người rất hay khóc mà không vì lý do chính đáng, dù người đó không phải là một đứa trẻ. (Cry: khóc, baby: đứa trẻ).

Ex: "He told her she was still the same crybaby as ever". (Anh ấy nói cô vẫn là người mau nước mắt như mọi khi).

8. Daredevil chỉ kẻ luôn mạo hiểm, có thể theo một cách không cần thiết. (dare: thách thức; devil: ma quỷ, điều khủng khiếp).

Ex: "racing-car drivers doing daredevil stunts" (những tay đua ôtô đang biểu diễn trò mạo hiểm).

Những cụm từ tiếng Anh này rất thú vị đúng không? Chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Từ khóa |