40 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “A” bạn nên biết
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “A” sẽ giúp các bạn học từ vựng tiếng Anh một cách đơn giản hơn. Những từ vựng này không quá khó ghi nhớ, vì vậy các bạn cần cố gắng học để nâng cao vốn từ vựng của mình.
Học từ vựng tiếng Anh là phần gian nan nhất và bạn hãy cố gắng thực hiện phần học này một cách khoa học nhất nhé!
- Collocation chủ đề Travelling nên học cho kỳ thi Ielts Speaking
- 40 từ vựng tiếng Anh chủ đề Crime nên học
- 5 IDIOMS ăn điểm trong kỳ thi IELTS SPEAKING
40 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “A” bạn nên biết
Những từ vựng tiếng Anh này thuộc từ vựng đơn giản và thông dụng nhất, hãy cố gắng ghi nhớ để có thể học tiếng Anh tốt hơn nhé!
1. abandon: bỏ, từ bỏ
2. abbreviation /əˌbriː.viˈeɪ.ʃən/: sự tóm tắt, sự rút ngắn
3. ability /əˈbɪl.ɪ.ti/: khả năng, năng lực
4. able: có năng lực, có tài
5. about: khoảng, về
6. above: ở trên, lên trên
7. abroad: ở, ra nước ngoài, ngoài trời
8. absence/ˈæb.səns/: sự vắng mặt
9. absolute /ˈæb.sə.luːt/: tuyệt đối, hoàn toàn
10. absorb /əbˈzɔːb/: thu hút, hấp thu, lôi cuốn
11. abstract /ˈæb.strækt/: trừu tượng
12. abuse /əˈbjuːz/: lộng hành, lạm dụng
13. academic /ˌæk.əˈdem.ɪk/: thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm
14. accent /ˈæk.sənt/: trọng âm, dấu trọng âm
15. accept /əkˈsept/: chấp nhận, chấp thuận
16. access /ˈæk.ses/: lối, cửa, đường vào
17. accident /ˈæk.sɪ.dənt/: tai nạn, rủi ro
18. accidental /ˌæk.sɪˈden.təl/: tình cờ, bất ngờ
19. accommodation /əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/: sự thích nghi, điều tiết
20. accompany /əˈkʌm.pə.ni/: đi theo, đi cùng, kèm theo
21. accordance /əˈkɔː.dəns/: sự đồng ý, sự thoả thuận (với ai)
22. account /əˈkaʊnt/: tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến
23. accurate /ˈæk.jʊ.rət/: đúng đắn, chính xác, xác đáng
24. accuse /əˈkjuːz/: tố cáo, buộc tội, kết tội
25. achieve /əˈtʃiːv/: đạt được, dành được
26. acknowledge /əkˈnɒl.ɪdʒ/: công nhận, thừa nhận
27. acquire /əˈkwaɪər/: dành được, đạt được, kiếm được
28. across /əˈkrɒs/: qua, ngang qua
29. act /ækt/: hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử
30. action /ˈæk.ʃən/: hành động, hành vi, tác động
31. acute /əˈkjuːt/: sắc bén, sắc sảo; nhạy, tinh, thính
32. adapt /əˈdæpt/: tra, lắp vào
33. add /æd/: cộng, thêm vào
34. adequate /ˈæd.ə.kwət/: đầy, đầy đủ
35. adjacent /əˈdʒeɪ.sənt/: gần kề, kế liền, sát ngay
36. adjective /ˈædʒ.ek.tɪv/: phụ vào, thêm vào; lệ thuộc
37. adjust /əˈdʒʌst/: sửa lại cho đúng, điều chỉnh
38. administration /ədˌmɪn.ɪˈstreɪ.ʃən/: sự trông nom, sự cai trị
39. admire /ədˈmaɪər/: khâm phục
40. admit /ədˈmɪt/: nhận vào, thừa nhận
Học từ vựng tiếng Anh một cách khoa học là điều quan trọng giúp người học tiếng Anh đạt được kết quả tốt nhất. Hãy học từ vựng một cách khoa học để có được một nền tảng từ vựng vững chắc nhé!
Đăng ký học tiếng anh trẻ em online miễn phí
Bài viết cùng chuyên mục
- Tên gọi các loại váy bằng tiếng Anh 28/07
- 40 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “A” bạn nên biết 03/07
- Tổng hợp từ vựng dùng để miêu tả món ăn bằng tiếng Anh 15/05
- Gọi tên các loại cây và hoa bằng tiếng Anh 09/06
- 38 cụm từ tiếng Anh với Out of nên học 05/07
- Những từ vựng tiếng Anh chủ đề ăn nhanh (Fast Food) 27/06
- Từ vựng tiếng Anh về làn da 20/07
- Từ vựng tiếng Anh về khiếu hài hước 28/07
- Bỏ túi những từ vựng tiếng Anh miêu tả làn da 25/07
- Các từ vựng tiếng Anh về mùa và miêu tả thời tiết trong năm 09/06
- Những cụm từ tiếng Anh “độc” nhưng “chất” 13/07
- Bổ sung từ vựng tiếng Anh qua chủ đề đồ ăn nhanh 02/08