40 từ vựng tiếng Anh chủ đề Crime nên học

Chuyên mục: Từ vựng tiếng Anh 01/07/2017
1317 views

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Crime là một trong những chủ điểm thi Ielts khó đối với người học tiếng Anh. 

Những từ vựng tiếng Anh về chủ đề này thường khó nhớ và khá khó học. 40 từ vựng tiếng Anh chủ đề Crime nên học sau đây được Alokiddy gửi tới các bạn với hi vọng có thể giúp các bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn.

40 từ vựng tiếng Anh chủ đề Crime nên học

Những từ vựng tiếng Anh chủ đề tội phạm này khá khó học, các bạn nên ứng dụng chúng vào những câu hoàn chỉnh để có thể học tiếng Anh hiệu quả hơn nhé!

– to re-offend: tái phạm

– suspect: nghi phạm

– inmate: bạn tù

– handcuffs: còng tay

– young offender: tội phạm vị thành niên

– badge: phù hiệu, quân hàm

– robbery: cướp

– police officer: cảnh sát

– burglary: trộm

– prosecuting attorney: ủy viên công tố

– robes: áo choàng (của luật sư)

– gavel: cái búa

– witness: người làm chứng

– court reporter: thư kí tòa án

– bench: ghế quan tòa

– jail: phòng giam

– the crime rate: tỉ lệ phạm pháp

– detective: thám tử

– to commit a crime: thực hiện hành vi phạm pháp

– witness stand: bục nhân chứng

– prison/ death sentence: xử tử

– court officer: nhân viên tòa án

– to be imprisoned: bị đưa vào tù

– jury box: chỗ ngồi của ban bồi thẩm

– easy money: đồng tiền bất chính

– jury: ban bồi thẩm

– to break the law: phạm luật

– defense attorney: luật sư bào chữa

– escape punishment: chạy tội

– defendant: bị cáo

– trumped-up charges: lời buộc tội vô căn cứ

– fingerprint: dấu vân tay

– illegal activities: hành vi trái luật

– gun: khẩu súng

– commit minor offences: phạm tội nhỏ

– holster: bao súng ngắn

– contest the verdict: phản đối quyết định

– nightstick: gậy tuần đêm

– a form of revenge: một hình thức trả thù

– judge: thẩm phán

Những từ vựng này đúng là rất khó học, hãy cố gắng ứng dụng chúng vào những cuộc giao tiếp hoặc những chủ điểm mà bạn đang học để có thể ghi nhớ được nhé. Chúc các bạn học tiếng Anh thành công!

Từ khóa |