Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo thông dụng nhất

Chuyên mục: Từ vựng tiếng Anh 28/06/2017
367 views

Từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo là một trong những nhóm từ vựng tiếng Anh phổ biến nhata giúp người học tiếng Anh nắm được những nhóm từ vựng cơ bản về chủ đề thông dụng này. 

Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo thông dụng nhất sẽ giúp các bạn có được những từ mới tiếng Anh đầu đủ nhất về chủ đề này. Hãy cùng Alokiddy học từ vựng tiếng Anh chủ đề thú vị này nhé!

Tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chủ đề quần áo thông dụng nhất

Những từ vựng này đều là những nhóm từ vựng cơ bản nhất để cấu tạo nên giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Các bạn hãy ghi nhớ để học tiếng Anh hiệu quả hơn nhé!

- overalls: quần yếm

- overcoat: áo măng tô

- pair of shoes: đôi giày

- pair of trousers: chiếc quần dài

- pants: quần dài

- pocket: túi

- pullover: áo len chui đầu

- purse /p s/ ɜː túi cầm tay

- pyjamas: bộ đồ ngủ

- raincoat: áo mưa

- sandals: dép xăng-đan

- scarf

- shirt: áo sơ mi

- shoe: giầy

- shoelace: dây giày

- shoes: giày

- short sleeve: áo tay ngắn

- shorts: quần đùi, quần soóc

- skirt: chân váy

- slacks: quần

- sleeve: tay áo, ống tay áo

- slippers: dép đi trong nhà

- socks: tất

- sole: đế giày

- stilettos: giày gót nhọn

- stockings: tất dài

- suit: bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ

- sweater: áo len

- sweatpants: quần nỉ

- sweatshirt: áo nỉ

- swimming costume: quần áo bơi

- swimming trunks: quần bơi nam

- tank top: áo 3 lỗ, áo không tay

- thong: quần lót dây

- three-piece suit: bộ trang phục: áo gi lê, áo vét và quần

- tie: cà vạt    

- tights: quần tất

- top: áo

- tracksuit: bộ đồ thể thao

- trainers: giầy thể thao

- trousers: quần dài

- T-shirt/tee-shirtː áo phông ngắn tay

- umbrella: cái ô, dù

- underpants: quần lót nam

- uniform: đồng phục

- vest/waistcoat: áo gi lê

- vest: áo lót ba lỗ

- wallet: cái ví

- wellingtons: ủng cao su

- tie: cà vạt

- Anorak: áo khoác có mũ

- apron: tạp dề

- baseball cap: mũ lưỡi trai

- belt: thắt lưng

- bikini: bikini

- blazer: áo khoác nam dạng vét

- blouse: áo cánh

- boots: bốt

- bow tie: nơ thắt cổ áo nam

- boxer shorts: quần đùi

- bra: áo lót nữ

- briefcase: cái cặp ( bằng da)

- button: cái khuy áo, cái cúc áo

- cap: mũ (có vành)

- cardigan: áo len cài đằng trước

- coat: áo khoác

- collar: cổ áo

- dinner jacket: com lê đi dự tiệc

- dress: váy liền cả bộ

- dressing gown: áo choàng tắm

- glasses: kính đéo mắt, ống nhòm

- gloves: găng tay

- hard hatː mũ cứng, mũ bảo hiểm

- hat: mũ

- heelː gót, gót chân, gót giày

- high heels (viết tắt của high-heeled shoes): giày cao gót

- High heels: giầy cao gót

- jacket: áo khoác ngắn

- jeans: quần bò

- jumper: áo len

- knickers: quần lót nữ

- leather jacket: áo khoác da

- long sleeveː áo dài tay

- miniskirt: váy ngắn

- nightie (viết tắt của nightdress): váy ngủ

Hãy ghi nhớ từ vựng bằng cách chia chúng theo những nhóm từ để học tiếng Anh một cách hiệu quả hơn nhé. Chúc các bạn học tiếng Anh thành công!

Từ khóa |