Các từ vựng tiếng Anh về mùa và miêu tả thời tiết trong năm

Chuyên mục: Từ vựng tiếng Anh 09/06/2017
4025 views

Chủ đề thời tiết là chủ đề quen thuộc mà chúng ta thường gặp hàng ngày.

Một số Phrasal verb thông dụng nhất hay dùng trong tiếng Anh

500 Phrasal Verb thông dụng nhất trong tiếng Anh

20 từ khác nhau trong tiếng Anh – Anh và Anh – Mỹ

Trong chủ đề thời tiết có rất nhiều từ vựng liên quan mà từ đó bạn có thể học thêm được nhiều từ mới đó. Sau đây là các từ vựng tiếng Anh về mùa và miêu tả thời tiết trong năm, bạn có thể tham khảo nhé.

cac-tu-vung-tieng-anh-ve-mua-va-mieu-ta-thoi-tiet-trong-nam

Từ vựng tiếng Anh miêu tả về thời tiết

Các từ vựng tiếng Anh về mùa và miêu tả thời tiết trong năm

Khi muốn nói trời nắng, mưa, nhiều mây thì bạn nên dùng những từ nào. Làm thế nào để có thêm từ vựng để miêu tả thời tiết hàng ngày. Cách tốt nhất là học từ vựng tiếng Anh mỗi ngày nhé.

Từ vựng về thời tiết

- Cloudy / ˈklaʊdi  /: nhiều mây

- Windy / ˈwɪndi  /: nhiều gió

- Foggy / ˈfɔːɡi  /: có sương mù

- Stormy / ˈstɔːrmi  /: có bão

- sunny  / ˈsʌni  /-có nắng

- frosty / ˈfrɔːsti  /-giá rét

- dry / draɪ /-khô

- wet / wet  / -ướt

- hot / hɑːt  /-nóng

- cold / koʊld  /-lạnh

- chilly / ˈtʃɪli  /-lạnh thấu xương

- Wind Chill / wɪnd  tʃɪl /: gió rét

- Torrential rain / təˈrenʃl  reɪn /: mưa lớn, nặng hạt

- Flood / flʌd  /: lũ, lụt, nạn lụt

- the Flood; Noah's Flood / ˌnoʊəz  flʌd  /: nạn Hồng thuỷ

- lightning / ˈlaɪtnɪŋ /: Chớp, tia chớp

- Lightning arrester / ˈlaɪtnɪŋ əˈrestər /: Cột thu lôi

- Thunder / ˈθʌndər /: Sấm, sét

- Thunderbolt / ˈθʌndərboʊlt /: Tiếng sét, tia sét

- Thunderstorm / ˈθʌndərstɔːrm  /: Bão tố có sấm sét, cơn giông

- rain / reɪn  /-mưa

- snow / snoʊ / -tuyết

- fog / fɔːɡ /-sương mù

- Ice / aɪs  /-băng

- Sun / sʌn  /-mặt trời

- sunshine / ˈsʌnʃaɪn /-ánh nắng

- cloud / klaʊd  / -mây

- mist / mɪst /-sương muối

- hail / heɪl  /-mưa đá

- wind / wɪnd /-gió

- breeze / briːz  / -gió nhẹ

- gale /  ɡeɪl /-gió giật

- frost / frɔːst  /-băng giá

- rainbow / ˈreɪnboʊ  /-cầu vồng

- sleet  / sliːt  /-mưa tuyết

- drizzle / ˈdrɪzl  /-mưa phùn

- icy / ˈaɪsi  /-đóng băng

- Dull / dʌl  / -lụt

- overcast / ˌoʊvərˈkæst  /-u ám

- raindrop / ˈreɪndrɑːp / -hạt mưa

- snowflake / ˈsnoʊfleɪk  / -bông tuyết

- hailstone / ˈheɪlstoʊn  /-cục mưa đá

- weather forecast / ˈweðər ˈfɔːrkæst  / dự báo thời tiết

- rainfall / ˈreɪnfɔːl  / lượng mưa

- temperature / ˈtemprətʃər / nhiệt độ

cac-tu-vung-tieng-anh-ve-mua-va-mieu-ta-thoi-tiet-trong-nam

Có rất nhiều từ vựng tiếng Anh liên quan đến chủ đề này

- thermometer / θərˈmɑːmɪtər / nhiệt kế

- barometer / bəˈrɑːmɪtər / dụng cụ đo khí áp

- degree  / dɪˈɡriː  / độ

- Celsius  / ˈselsiəs / độ C

- Fahrenheit / ˈfærənhaɪt / độ F

- Climate /  ˈklaɪmət / khí hậu

- climate change /  ˈklaɪmət tʃeɪndʒ  / biến đổi khí hậu

- global warming  / ˈɡloʊbl ˈwɔːrmɪŋ  / hiện tượng ấm nóng toàn cầu

- humid / ˈhjuːmɪd / ẩm

- Shower / ˈʃaʊər  /: mưa rào

- Tornado / tɔːrˈneɪdoʊ  /: lốc (noun) một cơn gió cực mạnh xoáy tròn trong một khu vực nhỏ; xoay tròn theo cột không khí

- Rain-storm/rainstorm / ˈreɪnstɔːrm /: Mưa bão

- Storm / stɔːrm  /: Bão, giông tố (dông tố) - từ gọi chung cho các cơn bão

- Typhoon / taɪˈfuːn  /: Bão, siêu bão (dùng để gọi các cơn bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương)

- Hurricane / ˈhɜːrəkən /: Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Đại Tây Dương / Bắc Thái Bình Dương)

- Cyclone  / ˈsaɪkloʊn / Bão (dùng để gọi các cơn bão ở Nam Bán Cầu)

Từ vựng về các mùa

- Seasons( các mùa)

- Spring: mùa xuân

- Summer: mùa hè

- Autumn/ Fall( tiếng Anh-Mỹ): mùa thu

- Winter: mùa đông

Các từ vựng tiếng Anh về mùa và miêu tả thời tiết trong năm rất quan trọng trong việc học tiếng Anh đó. Mỗi ngày bạn có thể áp dụng bằng cách luyện tập, áp dụng vào giao tiếp, mô tả thời tiết của ngày đó như thế nào. Đây cũng là cách giúp bạn luyện phát âm và nói tiếng Anh trôi chảy hơn.

Từ khóa |