500 Phrasal Verb thông dụng nhất trong tiếng Anh
Phrasal Verb hay còn gọi là cụm động từ. Cụm động từ là mộ trong những nội dung cần thiết cho tất cả người học tiếng Anh.
Những cụm động từ mang đến cho các bạn nguồn từ vựng cần thiết và quan trọng cho suốt quá trình học tập của mình. 500 Phrasal Verb thông dụng nhất trong tiếng Anh sẽ cung cấp cho các bạn những cụm động từ cần thiết nhất, giúp các bạn học tiếng Anh một cách khoa học hơn và hiệu quả hơn.
- 170 câu bài tập tiếng Anh Work From có đáp án
- In, At, On – những động từ luôn đi cùng
- Những động từ với giới từ thường đi cùng nhau trong tiếng Anh
500 Phrasal Verb thông dụng nhất trong tiếng Anh
Những Phrasal Verb này hãy cố gắng học bằng cách thiết lập những ví dụ và vận dụng chúng vào viết câu để học tiếng Anh hiệu quả hơn nhé!
1 |
Be |
là |
2 |
have |
có |
3 |
DO |
làm |
4 |
say |
nói |
5 |
get |
được |
6 |
make |
làm |
7 |
go |
đi |
8 |
see |
thấy |
9 |
know |
biết |
10 |
take |
lấy |
11 |
think |
nghĩ |
12 |
come |
đến |
13 |
give |
cho |
14 |
look |
nhìn |
15 |
use |
dùng |
16 |
find |
tìm thấy |
17 |
want |
muốn |
18 |
Tell |
nói |
19 |
put |
đặt |
20 |
mean |
nghĩa là |
21 |
become |
trở thành |
22 |
leave |
rời khỏi |
23 |
work |
làm việc |
24 |
need |
cần |
25 |
feel |
cảm |
26 |
seem |
hình như |
27 |
ask |
hỏi |
28 |
show |
hiển thị |
29 |
try |
thử |
30 |
Call |
gọi |
31 |
keep |
giữ |
32 |
provide |
cung cấp |
33 |
hold |
giữ |
34 |
turn |
xoay |
35 |
follow |
theo |
36 |
Begin |
bắt đầu |
37 |
bring |
đem lại |
38 |
like |
như |
39 |
going |
đi |
40 |
help |
giúp |
41 |
start |
bắt đầu |
42 |
run |
chạy |
43 |
write |
viết |
44 |
Set |
thiết |
45 |
move |
hành động |
46 |
play |
chơi |
47 |
pay |
trả |
48 |
hear |
nghe |
49 |
include |
bao gồm |
50 |
believe |
tin |
51 |
allow |
cho phép |
52 |
meet |
gặp |
53 |
lead |
chì |
54 |
live |
sống |
55 |
stand |
đứng |
56 |
happen |
xảy ra |
57 |
carry |
mang |
58 |
talk |
nói chuyện |
59 |
appear |
xuất hiện |
60 |
produce |
sản xuất |
61 |
sit |
ngồi |
62 |
offer |
phục vụ |
63 |
consider |
xem xét |
64 |
expect |
chờ đợi |
65 |
suggest |
đề nghị |
66 |
LET |
CHO |
67 |
read |
đọc |
68 |
require |
yêu cầu |
69 |
continue |
tiếp tục |
70 |
lose |
mất |
71 |
ADD |
thêm |
72 |
change |
thay đổi |
73 |
Fall |
rơi |
74 |
remain |
còn lại |
75 |
remember |
nhớ lại |
76 |
buy |
mua |
77 |
speak |
nói |
78 |
stop |
dừng lại |
79 |
send |
gởi |
80 |
receive |
nhận |
81 |
decide |
quyết định |
82 |
win |
thắng lợi |
83 |
understand |
hiểu |
84 |
describe |
miêu tả |
85 |
develop |
phát triển |
86 |
agree |
đồng ý |
87 |
open |
mở |
88 |
reach |
đến |
89 |
build |
xây dựng |
90 |
involve |
liên quan đến |
91 |
spend |
tiêu |
92 |
return |
trở về |
93 |
draw |
rút ra |
94 |
die |
chết |
95 |
Hope |
hy vọng |
96 |
create |
sáng tạo |
97 |
walk |
đi bộ |
98 |
sell |
bán |
99 |
wait |
đợi |
100 |
cause |
nguyên nhân |
101 |
pass |
vượt qua |
102 |
Lie |
nói dối |
103 |
accept |
chấp nhận |
104 |
watch |
xem |
105 |
raise |
nâng cao |
106 |
Base |
căn cứ |
107 |
apply |
ứng dụng |
108 |
break |
nghỉ |
109 |
explain |
giải thích |
110 |
learn |
học hỏi |
111 |
increase |
tăng lên |
112 |
cover |
che |
113 |
grow |
lớn lên |
114 |
claim |
yêu cầu |
115 |
report |
báo cáo |
116 |
support |
ủng hộ |
117 |
cut |
cắt |
118 |
form |
hình thức |
119 |
stay |
ở lại |
120 |
contain |
chứa |
121 |
reduce |
giảm |
122 |
establish |
thiết lập |
123 |
join |
ghép |
124 |
wish |
muốn |
125 |
achieve |
hoàn thành |
126 |
seek |
tìm kiếm |
127 |
choose |
chọn |
128 |
deal |
nhiều |
129 |
face |
mặt |
130 |
fail |
thất bại |
131 |
serve |
phục vụ |
132 |
end |
đầu |
133 |
kill |
giết |
134 |
occur |
xảy ra |
135 |
drive |
lái xe |
136 |
represent |
đại diện |
137 |
rise |
tăng lên |
138 |
discuss |
bàn luận |
139 |
love |
yêu |
140 |
pick |
nhặt |
141 |
place |
nơi |
142 |
argue |
tranh luận |
143 |
prove |
chứng minh |
144 |
wear |
dùng |
145 |
catch |
catch |
146 |
enjoy |
thưởng thức |
147 |
eat |
ăn |
148 |
introduce |
giới thiệu |
149 |
enter |
vào |
150 |
present |
hiện tại |
151 |
arrive |
đến |
152 |
ensure |
chắc chắn |
153 |
point |
điểm |
154 |
plan |
kế hoạch |
155 |
pull |
kéo |
156 |
refer |
tham khảo |
157 |
act |
hành động |
158 |
relate |
quan hệ |
159 |
affect |
có ảnh hưởng đến |
160 |
close |
gần |
161 |
identify |
xác định |
162 |
manage |
quản lý |
163 |
thank |
cảm tạ |
164 |
compare |
so sánh |
165 |
announce |
thông báo |
166 |
obtain |
được |
167 |
note |
chú ý |
168 |
forget |
quên |
169 |
indicate |
chỉ |
170 |
wonder |
ngạc nhiên |
171 |
maintain |
duy trì |
172 |
publish |
xuất bản |
173 |
suffer |
bị |
174 |
avoid |
tránh |
175 |
express |
phát biểu |
176 |
suppose |
giả sử |
177 |
finish |
hoàn thành |
178 |
determine |
xác định |
179 |
design |
thiết kế |
180 |
listen |
nghe |
181 |
save |
tiết kiệm |
182 |
tend |
có xu hướng |
183 |
treat |
đãi |
184 |
control |
kiểm soát |
185 |
share |
phần |
186 |
remove |
tẩy |
187 |
throw |
ném |
188 |
visit |
lần |
189 |
exist |
tồn tại |
190 |
encourage |
khuyến khích |
191 |
force |
lực lượng |
192 |
reflect |
suy nghĩ |
193 |
admit |
thừa nhận |
194 |
assume |
đảm đương |
195 |
smile |
nụ cười |
196 |
prepare |
chuẩn bị |
197 |
replace |
thay thế |
198 |
fill |
lấp đầy |
199 |
improve |
nâng cao |
200 |
mention |
đề cập đến |
201 |
fight |
cuộc chiến đấu |
202 |
intend |
có ý định |
203 |
Miss |
hỏng |
204 |
discover |
khám phá |
205 |
drop |
bỏ |
206 |
hit |
đánh |
207 |
push |
đẩy |
208 |
prevent |
phòng ngừa |
209 |
refuse |
từ chối |
210 |
regard |
Về vấn đề |
211 |
lay |
nằm xuống |
212 |
reveal |
tiết lộ |
213 |
Teach |
dạy |
214 |
answer |
câu trả lời |
215 |
operate |
chạy |
216 |
State |
trạng thái |
217 |
depend |
tùy theo |
218 |
enable |
cho phép |
219 |
record |
kỷ lục |
220 |
check |
kiểm tra |
221 |
complete |
hoàn toàn |
222 |
cost |
giá cả |
223 |
sound |
âm thanh |
224 |
laugh |
cười |
225 |
realise |
thực hiện |
226 |
extend |
mở rộng |
227 |
arise |
nổi lên |
228 |
notice |
nhận thấy |
229 |
define |
định nghĩa |
230 |
examine |
xem xét |
231 |
fit |
phù hợp |
232 |
study |
nghiên cứu |
233 |
bear |
chịu |
234 |
hang |
treo |
235 |
recognise |
công nhận |
236 |
shake |
rung chuyển |
237 |
sign |
dấu |
238 |
attend |
đi học |
239 |
fly |
bay |
240 |
gain |
lợi |
241 |
perform |
thực hiện |
242 |
result |
kết quả |
243 |
travel |
đi du lịch |
244 |
adopt |
nhận nuôi |
245 |
confirm |
xác nhận |
246 |
protect |
bảo vệ |
247 |
demand |
nhu cầu |
248 |
stare |
nhìn chằm chằm |
249 |
imagine |
tưởng tượng |
250 |
attempt |
thử |
251 |
beat |
đánh đập |
252 |
Born |
sinh |
253 |
associate |
liên kết |
254 |
care |
chăm sóc |
255 |
marry |
kết hôn |
256 |
collect |
sưu tầm |
257 |
voice |
tiếng nói |
258 |
employ |
sử dụng |
259 |
issue |
vấn đề |
260 |
release |
phóng thích |
261 |
emerge |
hiện ra |
262 |
mind |
nhớ |
263 |
aim |
mục tiêu |
264 |
deny |
từ chối |
265 |
Mark |
dấu |
266 |
shoot |
bắn |
267 |
appoint |
bổ nhiệm |
268 |
Order |
trật tự |
269 |
supply |
cung cấp |
270 |
drink |
uống |
271 |
observe |
quan sát |
272 |
reply |
đáp lại |
273 |
ignore |
bỏ qua |
274 |
link |
liên kết |
275 |
propose |
đề xuất |
276 |
ring |
vòng |
277 |
settle |
giải quyết |
278 |
strike |
đình công |
279 |
press |
báo chí |
280 |
respond |
trả lời |
281 |
arrange |
sắp xếp |
282 |
survive |
sống sót |
283 |
concentrate |
tập trung |
284 |
lift |
thang máy |
285 |
approach |
phương pháp tiếp cận |
286 |
Cross |
Hội Chữ thập |
287 |
test |
thử |
288 |
charge |
phí |
289 |
experience |
kinh nghiệm |
290 |
touch |
chạm |
291 |
acquire |
mua |
292 |
commit |
phạm |
293 |
demonstrate |
chứng minh |
294 |
Grant |
Grant |
295 |
prefer |
thích |
296 |
repeat |
lặp lại |
297 |
sleep |
ngủ |
298 |
threaten |
hăm dọa |
299 |
feed |
nuôi |
300 |
insist |
nhấn mạnh |
301 |
launch |
phóng |
302 |
limit |
giới hạn |
303 |
promote |
khuyến khích |
304 |
deliver |
giao hàng |
305 |
measure |
đo |
306 |
own |
riêng |
307 |
retain |
giữ lại |
308 |
assess |
đánh giá |
309 |
attract |
thu hút |
310 |
belong |
thuộc về |
311 |
consist |
gồm có |
312 |
contribute |
góp phần |
313 |
hide |
giấu |
314 |
promise |
hứa |
315 |
reject |
từ chối |
316 |
cry |
khóc |
317 |
impose |
áp đặt |
318 |
invite |
mời |
319 |
sing |
hát |
320 |
vary |
khác nhau |
321 |
warn |
cảnh báo |
322 |
address |
địa chỉ |
323 |
declare |
khai |
324 |
destroy |
phá hủy |
325 |
worry |
lo |
326 |
divide |
chia |
327 |
head |
đầu |
328 |
name |
tên |
329 |
stick |
gậy |
330 |
nod |
gật đầu |
331 |
recognize |
công nhận |
332 |
train |
xe lửa |
333 |
attack |
tấn công |
334 |
clear |
trong sáng |
335 |
combine |
phối hợp |
336 |
handle |
xử lý |
337 |
influence |
ảnh hưởng |
338 |
realize |
thực hiện |
339 |
recommend |
giới thiệu |
340 |
shout |
kêu la |
341 |
spread |
lan tràn |
342 |
undertake |
đảm đương |
343 |
account |
trương mục |
344 |
select |
lựa chọn |
345 |
climb |
leo |
346 |
contact |
tiếp xúc |
347 |
recall |
triệu hồi |
348 |
secure |
chắc chắn |
349 |
step |
bước đi |
350 |
transfer |
chuyển nhượng |
351 |
welcome |
hoan nghênh |
352 |
conclude |
kết luận |
353 |
disappear |
biến mất |
354 |
display |
trưng bày |
355 |
dress |
trang phục |
356 |
illustrate |
minh họa |
357 |
imply |
nghĩa là |
358 |
organise |
tổ chức |
359 |
direct |
trực tiếp |
360 |
escape |
trốn thoát |
361 |
generate |
phát ra |
362 |
investigate |
nghiên cứu |
363 |
remind |
nhắc lại |
364 |
advise |
khuyến cáo |
365 |
afford |
đủ khả năng |
366 |
earn |
kiếm được |
367 |
hand |
tay |
368 |
inform |
báo |
369 |
rely |
tin cậy |
370 |
succeed |
thành công |
371 |
approve |
phê duyệt |
372 |
burn |
đốt cháy |
373 |
fear |
sợ |
374 |
vote |
bỏ phiếu |
375 |
conduct |
hạnh kiểm |
376 |
cope |
đương đầu |
377 |
derive |
lấy được |
378 |
elect |
đắc cử |
379 |
gather |
tụ họp |
380 |
jump |
nhảy |
381 |
last |
cuối cùng |
382 |
match |
trận đấu |
383 |
matter |
chất |
384 |
persuade |
khuyên |
385 |
ride |
đi chơi |
386 |
shut |
đóng |
387 |
blow |
thổi |
388 |
estimate |
ước tính |
389 |
recover |
lấy lại |
390 |
score |
số điểm |
391 |
slip |
trượt |
392 |
count |
đếm |
393 |
hate |
ghét |
394 |
attach |
đính kèm |
395 |
exercise |
tập thể dục |
396 |
house |
nhà |
397 |
lean |
gầy |
398 |
roll |
cuộn |
399 |
wash |
rửa |
400 |
accompany |
hộ tống |
401 |
accuse |
tố cáo |
402 |
bind |
buộc |
403 |
explore |
khám phá |
404 |
judge |
thẩm phán |
405 |
rest |
còn lại |
406 |
steal |
ăn cắp |
407 |
comment |
chú thích |
408 |
exclude |
loại trừ |
409 |
focus |
tiêu điểm |
410 |
hurt |
đau |
411 |
stretch |
căng ra |
412 |
withdraw |
rút |
413 |
back |
trở lại |
414 |
fix |
sửa chữa |
415 |
justify |
biện hộ |
416 |
knock |
đập |
417 |
pursue |
theo đuổi |
418 |
switch |
công tắc |
419 |
appreciate |
đánh giá |
420 |
benefit |
lợi ích |
421 |
lack |
tình trạng thiếu |
422 |
list |
danh sách |
423 |
occupy |
chiếm |
424 |
permit |
giấy phép |
425 |
surround |
surround |
426 |
abandon |
bỏ |
427 |
blame |
khiển trách |
428 |
complain |
phàn nàn |
429 |
connect |
liên kết |
430 |
construct |
xây dựng |
431 |
dominate |
thống trị |
432 |
engage |
thuê |
433 |
paint |
sơn |
434 |
quote |
quote |
435 |
view |
quang cảnh |
436 |
acknowledge |
công nhận |
437 |
dismiss |
bỏ qua |
438 |
incorporate |
kết hợp |
439 |
interpret |
giải thích |
440 |
proceed |
tiến hành |
441 |
search |
tìm kiếm |
442 |
separate |
riêng biệt |
443 |
stress |
nhấn mạnh |
444 |
alter |
thay đổi |
445 |
analyse |
phân tích |
446 |
arrest |
bắt giữ |
447 |
bother |
làm phiền |
448 |
defend |
bảo vệ |
449 |
expand |
phát triển |
450 |
implement |
bổ sung |
451 |
possess |
có |
452 |
review |
xem lại |
453 |
suit |
bộ đồ |
454 |
tie |
tie |
455 |
assist |
hỗ trợ |
456 |
calculate |
tính toán |
457 |
glance |
nhìn thoáng qua |
458 |
mix |
pha |
459 |
question |
câu hỏi |
460 |
resolve |
giải quyết |
461 |
rule |
nguyên tắc |
462 |
suspect |
nghi ngờ |
463 |
Wake |
Wake |
464 |
appeal |
kháng cáo |
465 |
challenge |
thách |
466 |
clean |
sạch |
467 |
damage |
tổn thất |
468 |
guess |
phỏng đoán |
469 |
reckon |
tính |
470 |
restore |
khôi phục |
471 |
restrict |
hạn chế |
472 |
specify |
xác định |
473 |
constitute |
cấu tạo |
474 |
convert |
đổi |
475 |
distinguish |
phân biệt |
476 |
submit |
đệ trình |
477 |
trust |
lòng tin |
478 |
urge |
thúc giục |
479 |
feature |
đặc tính |
480 |
Land |
đất |
481 |
locate |
định vị trí |
482 |
predict |
dự đoán |
483 |
preserve |
bảo tồn |
484 |
solve |
giải quyết |
485 |
sort |
loại |
486 |
struggle |
cuộc tranh đấu |
487 |
cast |
đúc |
488 |
Cook |
nấu ăn |
489 |
dance |
nhảy |
490 |
invest |
đầu tư |
491 |
lock |
khóa |
492 |
owe |
nợ |
493 |
pour |
đổ vào |
494 |
shift |
sự thay đổi |
495 |
kick |
đá |
496 |
kiss |
hôn |
497 |
Light |
ánh sáng |
498 |
purchase |
mua |
499 |
race |
cuộc đua |
500 |
retire |
về hưu |
Học Phrasal verd vô cùng quan trọng, chúng giúp chúng xa có được từ vựng nói riêng cũng như có được những động từ tiếng Anh cần thiết nhất giúp người học tiếng Anh làm chủ tiếng Anh tốt hơn. Hãy ghi lại để có thể học tiếng Anh hiệu quả nhất nhé!
Bài viết cùng chuyên mục
- Tên gọi các loại váy bằng tiếng Anh 28/07
- 40 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “A” bạn nên biết 03/07
- Tổng hợp từ vựng dùng để miêu tả món ăn bằng tiếng Anh 15/05
- Gọi tên các loại cây và hoa bằng tiếng Anh 09/06
- 38 cụm từ tiếng Anh với Out of nên học 05/07
- Những từ vựng tiếng Anh chủ đề ăn nhanh (Fast Food) 27/06
- Từ vựng tiếng Anh về làn da 20/07
- Từ vựng tiếng Anh về khiếu hài hước 28/07
- Bỏ túi những từ vựng tiếng Anh miêu tả làn da 25/07
- Các từ vựng tiếng Anh về mùa và miêu tả thời tiết trong năm 09/06
- Những cụm từ tiếng Anh “độc” nhưng “chất” 13/07
- Bổ sung từ vựng tiếng Anh qua chủ đề đồ ăn nhanh 02/08