Những động từ với giới từ thường đi cùng nhau trong tiếng Anh

Chuyên mục: Từ vựng tiếng Anh 30/05/2017
992 views

Học từ vựng tiếng Anh với những cụm từ có sẵn sẽ giúp các bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn. Nhưng với những người học tiếng Anh thì những động từ với giới từ thường đi cùng nhau trong tiếng Anh sẽ ít nhiều cảm thấy khó khăn. 

Để giúp các bạn hệ thống được từ vựng tốt hơn, hãy cùng học những động từ với giới từ thường đi cùng nhau trong tiếng Anh sau đây để có được những từ mới tiếng Anh thú vị nhé!

Những động từ với giới từ thường đi cùng nhau trong tiếng Anh

Những động từ thông dụng sau đây các bạn hãy cố gắng ghi nhớ để có thể học tiếng Anh hiệu quả nhất nhé!

- to be made of: được làm bằng (chất liệu nào đó)

- to prevent someone from doing something: ngăn cản ai làm gì

- to deal with: giải quyết (vấn đề), giao thiệp (với ai)

- to deal in: buôn bán (cái gì)

- to denounce against: tố cáo chống lại (ai)

- to differ from: bất đồng về

- to fail in: thất bại (trong một hoạt động hay khi làm gì)

- to fall into: bị rơi vào (một tình huồng nào đó)

- to see off: tiễn đưa (ai), từ biệt (ai)

- to look at: nhìn vào

- to look after: chăm sóc (ai)

- to knock at: gõ (cửa)

- to listen to: lắng nghe (ai)

- to laugh at: cười (cái gì)

- to smile on: (mỉm) cười (với ai)

- to smile at: cười chế nhạo (ai)

- to move to: dời chỗ ở đến

- to part with: chia tay ai (để từ biệt)

- to shoot at: bắn vào (một mục tiêu)

- to take after: trông giống với

- to write (a letter) to (someone): viết (một lá thư) cho (ai)

- to speak in (English): nói bằng (tiếng Anh)

- to watch over: canh chừng

- to keep pace with: sánh kịp, đuổi kịp

- to talk to: nói chuyện với (ai)

- to sympathize with: thông cảm với (ai)

- to apologize to someone for something: xin lỗi ai về cái gì

- to suffer from: gánh chịu, bị (một rủi ro)

- to suspect someone of something: nghi ngờ ai về điều gì

- to warn someone of something: cảnh báo ai về điều gì

- to travel to: đi đến (một nơi nào đó)

- to translate into: dịch sang (một ngôn ngữ nào đó)

- to search for: tìm kiếm

- to set up: thành lập (một doanh nghiệp)

- to shake with: run lên vì (sợ)

- to shelter from: che chở khỏi

- to set on fire: phát hoả, đốt cháy

- to point at: chỉ vào (ai)

- to pray to God for something: cầu Chúa ban cho cái gì

- to pay for: trả giá cho

- to join in: tham gia vào, gia nhập vào

- to take part in: tham gia vào

- to participate in: tham gia

- to get on a train/a bus/ a plane: lên tàu hoả/ xe bus/ máy bay

- to get in a taxi: lên xe tắc xi

- to fill with: làm đầy, lắp đầy

- to get to: đến một nơi nào đó

- to combine with: kết hợp với

- to contribute to: góp phần vào, đóng góp vào

- to agree with someone on (about) something: đồng ý với ai về cái gì

- to aim at: nhắm vào (một mục đích nào đó)

- to arrive at: đến (nơi nào đó, một khu vực địa lý nhỏ như: nhà ở, bến xe, sân bay, .. )

- to arrive in: đến (một nơi, một khu vực địa lý rộng lớn như: thành phố, quốc gia, ... )

- to break into: đột nhập vào

- to begin with: bắt đầu bằng

- to believe in: tin tưởng ở

- to belong to: thuộc về

- to think about: nghĩ về

- to give up: từ bỏ

- to rely on: dựa vào, nhờ cậy vào

- to insist on: khăng khăng, cố nài

- to succeed in: thành công trong (hoạt động nào đó)

- to put off: trì hoãn, hoãn lại

- to depend on: dựa vào, tuỳ thuộc vào

- to approve of: tán thành về

- to keep on: vẫn, cứ, tiếp tục

- to object to: phản đối (ai)

- to look forwad to: mong đợi (điều gì)

- to think of: nghĩ ngợi về, suy nghĩ kỹ về

- to confess to: thú nhận với (ai)

- to count on: trông cậy vào

- to worry about: lo ngại về (cái gì)

- To be based on st: dựa trên cơ sở gì

- To act on st: hành động theo cái gì

- To call on sb: ghé vào thăm ai

- To call on sb to do st: kêu gọi ai làm gì

- To comment on st: bình luận về cái gì

- To concentrate on st: tập trung vào việc gì

- To congratulate sb on st: chúc mừng ai đó trong dịp gì

- To consult sb on st: tham khảo ai đó về vấn đề gì

- To count on st: giải thích cái gì, dựa vào cái gì

- To decide on st: quyết định về cái gì

- To depend on sb/st: lệ thuộc vào ai /vào cái gì

Những cụm từ tiếng Anh này sẽ giúp các bạn có thêm nhiều từ vựng hơn, hãy ghi nhớ để học tiếng Anh hiệu quả hơn nhé!

Từ khóa |