50 từ lóng Anh Mỹ thông dụng nhất

Chuyên mục: Từ vựng tiếng Anh 29/05/2017
378 views

Học từ vựng tiếng Anh nói riêng và trong giao tiếp tiếng Anh nói chung việc sử dụng những từ lóng thông dụng sẽ giúp người nói tự nhiên hơn và cũng có chút gì đó “tây” hơn. 

50 từ lóng Anh Mỹ thông dụng nhất sau đây sẽ giúp các bạn có thêm những từ vựng cũng như những câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản nhưng lại vô cùng đặc biệt. Hãy cùng học những từ lóng tiếng Anh Mỹ thú vị này nhé!

50 từ lóng Anh Mỹ thông dụng nhất

Những từ lóng Anh Mỹ thông dụng này sẽ giúp các bạn có thêm nhiều nhóm từ thú vị, hãy cùng học 50 từ sau:

1. Dog’s Bollocks – Awesome – tuyệt vời

2. Chap – Male or friend – người đàn ông (bạn bè)

3. Bugger – Jerk – đồ tồi

4. Bog Roll – Toilet Paper – giấy vệ sinh

5. Bob’s Your Uncle – There you go! – của bạn đây

6. Anti-Clockwise – We Say Counter Clockwise – chiều ngược kim đồng hồ

7. C of E – Church of England – nhà thờ Anh quốc

8. Pants – Panties – quần lót

9. Throw a Spanner in the Works – Screw up – làm hỏng

10. Absobloodylootely – YES! – đồng ý!

11. Nosh – Food – thức ăn

12. One Off – One time only – 1 lần duy nhất

13. Shambles – Mess – đống bừa bãi

14. Tosser – idiot – đồ ngốc

15. Cock-up – Screw up – làm hỏng rồi

16. Bloody – Damn – Trời đánh

17. Give You A Bell – Call you – Gọi cho bạn

18. Blimey! – My Goodness – Trời ơi

19. Wanker – Idiot – đồ ngốc

20. Gutted – Devastated – tàn phá ,thảm thiết

21. Bespoke – Custom Made – may đo

22. Chuffed – Proud – tự hào

23. Fancy – Like – thích

24. Sod Off – Piss off – biến đi

25. Lost the Plot – Gone Crazy- bị điên rồi

26. Fortnight – Two Weeks – 2 tuần

27. Sorted – Arranged- đã sắp xếp

28. Hoover – Vacuum – máy hút bụi

29. ip – Sleep or nap – ngủ 1 chút

30. Bee’s Knees – Awesome – tuyệt vời

31. Know Your Onions – Knowledgeable – thông thái

32. Dodgy – Suspicious – đáng nghi ngờ

33. Wonky – Not right – không đúng

34. Wicked – Cool! – tuyệt

35. Whinge – Whine – than thở

36. Tad – Little bit – 1 chút

37. Tenner – £10 – 10 bảng

38. Fiver – £5 – 5 bảng

39. Skive – Lazy or avoid doing something – lười biếng

40. Toff – Upper Class Person – người ở tầng lớp cao cấp

41. Punter – Customer/Prostitute’s Client – khách hàng của gái mại dâm

42. Scouser – Someone from Liverpool – người đến từ Liverpool

43. Quid – £ – bảng

44. Taking the Piss – Screwing around – phá phách

45. Pissed – Drunk – say xỉn

46. Loo – Toilet

47. Nicked – Stolen – bị cướp

48. Nutter – Crazy Person – kẻ điên

49. Knackered – Tired – mệt mỏi

50. Gobsmacked – Amazed – bất ngờ

Hãy ghi lại để có được những từ vựng tiếng Anh thú vị nhất này nhé. Những từ vựng tiếng Anh và những nhóm cấu trúc tiếng Anh thú vị sẽ được Alokiddy cập nhật liên tục, các bạn hãy theo dõi để có được nhiều kiến thức tiếng Anh mới nhé!

Từ khóa |