Học 10 tính từ có nghĩa tương đồng với Important
Học từ vựng tiếng Anh với những nhóm từ có nghĩa tương đồng sẽ giúp các bạn có được những cách sử dụng từ vựng linh hoạt hơn.
Những từ vựng tiếng Anh có ý nghĩa tương đồng này sẽ giúp các bạn ghi điểm trong các kỹ năng tiếng Anh trong đó có kỹ năng Writing và Speaking. Học 10 tính từ có nghĩa tương đồng với Important sẽ giúp các bạn có được nhiều từ vựng tiếng Anh hơn cũng như có thể sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt hơn.
- Từ vựng tiếng Anh với giới từ Of
- Nghĩa của các biển báo và chỉ dẫn trong tiếng Anh
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các biển báo giao thông thông dụng nhất
Học 10 tính từ có nghĩa tương đồng với Important
10 tính từ tiếng Anh này các bạn hãy ghi nhớ để có thể học tiếng Anh hiệu quả hơn nhé!
1. Meaningful – /ˈmiː.nɪŋ.fəl/: đầy ý nghĩa, trọng đại, quan trọng, vai trò lớn
Ví dụ: Rosa Parks had a meaningful impact on the Civil Rights Movement in the US. (Rosa Parks đã có ảnh hưởng rất lớn trong Phong trào Nhân Quyền ở Mỹ.)
2. Impactful – /ɪmˈpækt.fəl/: có tác động quan trọng
Ví dụ: Celebrations are important, but important celebrations are more impactful and meaningful. (Các lễ kỷ niệm đều quan trọng, nhưng những lễ kỷ niệm quan trọng là có ảnh hưởng lớn hơn và ý nghĩa hơn.)
3. Essential – /ɪˈsen.ʃəl/: bản chất, thực chất, cốt yếu, chủ yếu
Ví dụ: The essential parts of this machine are shown in fig. (Các bộ phận chủ yếu của chiếc máy được chỉ ra ở trong hình.)
4. Crucial – /ˈkruː.ʃəl/: có tính chất quyết định, chủ yếu, rất quan trọng
Ví dụ: Although the book is very thick, the crucial content are in the pages from 200- 215. (Mặc dù cuốn sách rất dày, nhưng nội dung quan trọng nhất nằm ở các trang từ 200 -215.)
5. Eventful – /ɪˈvent.fəl/: có tính sự kiện quan trọng, kết quả quan trọng
Ví dụ: July 5 was eventful day for the U.S Women’s National Team. They won the 2015 FIFA Women’s World Cup. (Ngày 05 tháng Bảy là một ngày trọng đại của Đội tuyển Nữ Quốc gia Hoa Kỳ. Họ đã dành chức vô địch giải bóng đã nữ World Cup 2015 của FIFA.)
6. Substantial – /səbˈstæn.ʃəl/: rất quan trọng, lớn lao
Ví dụ: as Chief Operating Officer, Shery Sandberg has had a substantial role in making Facebook profitable. (Là Giám đốc điều hành, Shery Sandberg đã có vai trò rất quan trọng trong việc tạo lợi nhuận cho Facebook.)
7. Momentous – /məˈmen.t̬əs/: quan trọng, trọng yếu
Ví dụ: August 18, 1920 was the momentous day for the women in U.S. On that day, the 19th amendment guarantees all American women the right to vote. (Ngày 18 tháng Tám năm 1920 là một ngày rất trọng đại của phụ nữ Mỹ. Vào ngày này, sự sửa đổi (của hiến pháp) lần thứ 19 đảm bảo tất cả các phụ nữ Mý đều có quyền bầu cử.)
8. Monumental – /ˌmɑːn.jəˈmen.t̬əl/: rất lớn lao, trọng đại (quan trọng)
Ví dụ: Ida Tacke made monumental discoveries in the fields of chemistry and physics. (Ida Tacke đã tạo nên những khám phá rất vĩ đại trong lĩnh vực hóa học và y học.)
9. Consequential – /ˈkɑːn.sə.kwən ʃ.əl/: quan trọng mang tính chất hệ quả, cần thiết
Ví dụ: One consequential event in U.S history is Sandra Day O’Conner becoming the first woman Supreme Court justice. (Một trong những sự kiện lịch sử quan trọng của nước Mỹ là bà Sandra Day O’Conner trở thàng nữ thẩm phán tối cao đầu tiên.)
10. Significant – /sɪɡˈnɪf.ə.kənt/: đầy ý nghĩa, trọng đại, quan trọng
Ví dụ: Marie Curie made a significant discovery. She discovered radium. (Marie Curie làm nên một khám phá rất trọng đại. Bà đã tìm ra chất radium.)
Cách học từ vựng với nhiều từ đồng nghĩa sẽ là cách giúp các bạn có được nhiều từ vựng tiếng Anh hơn và có thể sử dụng câu linh hoạt hơn. Hãy ghi lại để học tiếng Anh một cách hiệu quả nhất nhé!
Bài viết cùng chuyên mục
- Tên gọi các loại váy bằng tiếng Anh 28/07
- 40 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “A” bạn nên biết 03/07
- Tổng hợp từ vựng dùng để miêu tả món ăn bằng tiếng Anh 15/05
- Gọi tên các loại cây và hoa bằng tiếng Anh 09/06
- 38 cụm từ tiếng Anh với Out of nên học 05/07
- Những từ vựng tiếng Anh chủ đề ăn nhanh (Fast Food) 27/06
- Từ vựng tiếng Anh về làn da 20/07
- Từ vựng tiếng Anh về khiếu hài hước 28/07
- Bỏ túi những từ vựng tiếng Anh miêu tả làn da 25/07
- Các từ vựng tiếng Anh về mùa và miêu tả thời tiết trong năm 09/06
- Những cụm từ tiếng Anh “độc” nhưng “chất” 13/07
- Bổ sung từ vựng tiếng Anh qua chủ đề đồ ăn nhanh 02/08