Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các biển báo giao thông thông dụng nhất

Chuyên mục: Từ vựng tiếng Anh 26/05/2017
1577 views

Từ vựng tiếng Anh về các biển báo giao thông thông dụng nhất sẽ giúp các bạn có được những từ mới tiếng Anh cần thiết cho quá trình học tiếng Anh của mình. 

Những từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông này vô cùng thông dụng và đây cũng là một trong những nhóm từ vựng tiếng Anh được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh nhiều. Hãy cùng học những từ vựng tiếngAnh này để có được những nhóm từ mới tiếng Anh đa dạng nhất nhé.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các biển báo giao thông thông dụng nhất

Những từ vựng tiếng Anh này không có nhiều và khi học các bạn nên chú ý xác định học theo từng chủ điểm và vận dụng vào giao tiếp để có thể ghi nhớ từ vựng tốt nhất nhé!

- Opening bridge: cầu đóng mở

- Parking: đỗ xe

- Pedestrian crossing: chỗ người đi bộ sang đường

- Petrol station: trạm xăng

- Priority to approaching traffic: ưu tiên cho phương tiện đang đi tới

- Quayside: sắp đến cảng, khu vực hồ nước

- Railway: đường sắt

- Rest: nơi tạm nghỉ

- Road goes right: đường quẹo sang phải  

- Road narrows: đường hẹp   

- Road widens: đường trở nên rộng hơn   

- Roundabout: bùng binh      

- Roundabout: bùng binh

- Runway aircraft: khu vực máy báy cất cánh, hạ cánh

- School: trường học    

- Slippery road: đường trơn

- Slow down: giảm tốc độ

- Speed limit: giới hạn tốc độ

- Stop customs: dừng xe trong một số trường hợp      

- Stop give way: hết đoạn đường nhường đường

- Stop police: dừng xe cảnh sát

- STOP: dừng lại

- Stop: dừng lại  

- T-Junction: ngã ba hình chữ T      

- Traffic from left: giao thông phía bên trái

- Traffic from right: giao thông phía bên phải

- Traffic signal: tín hiệu giao thông

- Two way traffic: đường hai chiều 

- U Turn: vòng hình chữ U

- UAnimals: động vật

- Uneven road: đường mấp mô

- Your priority: được ưu tiên

- Ambulance: xe cứu thương

- Axle weight limit: trục giới hạn trọng lương

- Bend: đường gấp khúc

- Bump: đường xóc      

- Construction: công trường

- Cross road: đường giao  nhau

- Danger: nguy hiểm    

- Dead end: đường cụt

- Distance to exit (meters): khoảng cách đến lối ra      

- Electric cable overhead: đường cáp điện phía trên     

- End of dual carriage way: hết làn đường kép

- End of highway: hết đường quốc lộ        

- Give way: dừng để xe khác đi qua (trước khi đi vào đường lớn)   

- Go left or right: rẽ trái hoặc phải  

- Go straight or left: đi thẳng hoặc rẽ trái 

- Go straight: đi thẳng  

- Handicap parking: chỗ đỗ xe của người khuyết tật   

- Highway begins: bắt đầu đường quốc lộ 

- Hospital: bệnh viện

- Length limit: giới hạn chiều dài

- No buses: không có xe bus

- No crossing: cấm qua đường

- No entry: cấm vào     

- No horn: cấm còi       

- No overtaking: cấm vượt

- No parking on even day: cấm đỗ xe vào ngày chẵn 

- No parking on odd day: cấm đỗ xe vào ngày lẻ

- No parking stopping: cấm đỗ xe  

- No parking: cấm đỗ xe

- No pedestrians cycling: cấm người

- No traffic both ways: không tham gia giao thông

- No traffic: cấm tham gia giao thông       

- No trucks: cấm xe tải 

- No U-Turn: cấm rẽ hình chữ

Những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sẽ được Alokiddy liên tục cập nhât. Các bạn hãy tham khảo để có nhiều chủ đề học tiếng Anh nhé!

Từ khóa |