Nghĩa của các biển báo và chỉ dẫn trong tiếng Anh
Thường ngày chúng ta thường nhìn thấy nhiều chỉ dẫn và biển báo bằng tiếng Anh nhưng lại không phải ai cũng biết được hết nghĩa của chúng.
Nghĩa của các biển báo và chỉ dẫn trong tiếng Anh sau đây sẽ giúp các bạn có được những từ vựng mới, hiểu được ý nghĩa của các loại biển báo trong tiếng Anh. Hãy cùng học những loại biển báo và chỉ dẫn trong tiếng Anh sau đây nhé!
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về các biển báo giao thông thông dụng nhất
- Từ vựng tiếng Anh với From
- Học từ vựng tiếng Anh về ngược dòng thời gian (Phần 2)
Nghĩa của các biển báo và chỉ dẫn trong tiếng Anh
Những từ vựng tiếng Anh này các bạn không mấy khi được nhìn thấy hoàn toàn mà chỉ nhìn thông qua những ký tự viết tắt. Hãy cùng học những biển báo và chỉ dẫn này nhé!
- NO LITTERING: cấm xả rác
- NO SMOKING : cấm hút thuốc
- KEEP OFF THE GRASS: không bước lên cỏ
- NO PARKING: cấm đỗ xe
- VEHICLES WILL BE CLAMPED: Các phương tiện giao thông sẽ bị khóa lại nếu đỗ không đúng chỗ
- NO OVERTAKING: Cấm vượt
- DANGER: nguy hiểm
- BEWARE OF DOG: coi chừng chó dữ
- OUT OF ODER: bị hư, không hoạt động
- EXACT FARE ONLY: dấu hiệu ở cửa lên xe buýt cho biết hành khách phải trả đúng số tiền, tài xế sẽ không thối tiền
- PLEASE HAND IN YOUR KEY AT THE DESK: xin gửi chìa khóa ở quầy tiếp tân.
- STANDING ROOM ONLY: chỉ còn chỗ đứng
- SOLD OUT: đã bán hết
- SALES OFF: giảm giá
- DISCOUNT 10%: giảm 10%
- NO ADMISSION: cấm vào
- STEP UP: coi chừng bước lên bậc thềm STEP DOWN – coi chừng bước xuống bậc thềmPUSH – đẩy vàoPULL – kéo ra
- ENTRANCE: lối vào
- EXIT: lối ra
- EMERGENCY EXIT: cửa thoát hiểm
- FIRE ESCAPE : lối ra khi có hỏa hoạn
- PRIVATE: Khu vực riêng
- NO ENTRY: Miễn vào
- TOILET/ WC: Nhà vệ sinh
- GENTLEMENT (thường viết tắt là Gents): Nhà vệ sinh nam
- LADIES: Nhà vệ sinh nữ
- VACANT: Không có người
- OCCUPIED or ENGAGED: Có người
- FIRE ALARM: hệ thống báo cháy
Hãy ghi lại và học thêm những từ mới tiếng Anh này nhé. Chúc các bạn học từ vựng tiếng Anh hiệu quả!
Bài viết cùng chuyên mục
- Tên gọi các loại váy bằng tiếng Anh 28/07
- 40 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “A” bạn nên biết 03/07
- Tổng hợp từ vựng dùng để miêu tả món ăn bằng tiếng Anh 15/05
- Gọi tên các loại cây và hoa bằng tiếng Anh 09/06
- 38 cụm từ tiếng Anh với Out of nên học 05/07
- Những từ vựng tiếng Anh chủ đề ăn nhanh (Fast Food) 27/06
- Từ vựng tiếng Anh về làn da 20/07
- Từ vựng tiếng Anh về khiếu hài hước 28/07
- Bỏ túi những từ vựng tiếng Anh miêu tả làn da 25/07
- Các từ vựng tiếng Anh về mùa và miêu tả thời tiết trong năm 09/06
- Những cụm từ tiếng Anh “độc” nhưng “chất” 13/07
- Bổ sung từ vựng tiếng Anh qua chủ đề đồ ăn nhanh 02/08