Học từ vựng tiếng Anh chủ đề giấc ngủ

Chuyên mục: Từ vựng tiếng Anh 29/05/2017
425 views

Những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sẽ giúp các bạn học tiếng Anh một cách hiệu quả hơn. Nhóm từ vựng thành từng chủ điểm là cách nhanh nhất và khoa học nhất giúp người học tiếng Anh có được những từ mới tiếng Anh. 

Học từ vựng tiếng Anh chủ đề giấc ngủ là một trong những chủ đề mới giúp các bạn có được những từ mới tiếng Anh.

Học từ vựng tiếng Anh chủ đề giấc ngủ

Chủ đề giấc ngủ được chia thành từng nhóm nhỏ, giúp các bạn có thể sử dụng chúng một cách đúng nhất trong quá trình giao tiếp.

1. Từ vựng dùng khi đi ngủ

- go to bed: đi ngủ (có chủ đích từ trước).

- fall asleep: ngủ (hành động xảy đến với bạn mà không có dự định từ trước).

- go straight to sleep: ngủ ngay lập tức sau một việc gì đó, chẳng hạn ngay sau khi trở về nhà.

- tuck (someone) in: ôm ấp, vỗ về một ai đó (thường là trẻ em) để chúng dễ ngủ.

- take a nap: chợp mắt một lúc, thường là ban ngày và vào buổi trưa.

- (someone) is passed out: ngủ thiếp đi .Giấc ngủ

- get a good night's sleep: ngủ một giấc ngon lành.

- a heavy sleeper: một người ngủ rất say, không dễ dàng bị tỉnh giấc vào ban đêm.

- sleep like a baby: ngủ sâu và có vẻ bình yên như một đứa trẻ.

- sleep like a log: ngủ say như chết (cũng tả giấc ngủ sâu nhưng hàm ý hơi tiêu cực).

- snore: ngáy

- sleep on back: ngủ nằm ngửa

- sleep on stomach: ngủ nằm sấp

- sleep on side: ngủ nằm nghiêng

- get ... hours of sleep a night: ngủ bao nhiêu tiếng mỗi đêm

2. Từ vựng về không ngủ được

- stay up late: thức khuya

- be tossing and turning all night: trằn trọc khó ngủ

- a restless sleeper: một người khó ngủ, hay trằn trọc, thao thức, tỉnh giấc giữa đêm

- have insomnia: mắc chứng mất ngủ

- pull an all-nighter: thức suốt đêm để làm việc, học bài hoặc ra ngoài

- a night owl: cú đêm (những người hay thức khuya)

- sleep in: ngủ nướng

3. Từ vựng về buồn ngủ

- drowsy: buồn ngủ, thờ thẫn, gà gật.

- I can barely hold my eyes open: Tôi cố gắng mở mắt nhưng mắt cứ díu lại.

- I'm exhausted: Tôi kiệt sức (và buồn ngủ).

4. Từ vựng về thức giấc

- crawl back in bed: ngủ lại sau khi tỉnh giấc

- wake up to an alarm: tỉnh dậy khi chuông báo thức reo

- get up at the crack of dawn: thức giấc sớm khi mặt trời mọc

- oversleep: ngủ quá giấc, dậy trễ

- Rise and shine: câu dùng để nói với ai đó khi tỉnh dậy, mang tính cổ vũ

- an early bird: một người dậy sớm

Chúc các bạn học từ vựng tiếng Anh hiêu quả và có được kết quả tốt nhất cũng như giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và trôi chảy!

Từ khóa |