Những từ vựng tiếng Anh cần biết khi đi biển
Mùa hè và bãi biển xanh mướt là ước mơ của tất cả chúng ta. Và học tiếng Anh với chủ đề này chắc chắn sẽ khiến các bạn trở lên hứng thú hơn.
Những từ vựng tiếng Anh cần biết khi đi biển sau đây sẽ giúp các bạn có được những nhóm từ mới cần thiết nhất cho chủ đề đi chơi biển. Hãy cùng Alokiddy học những từ vựng tiếng Anh này nhé!
- Học ngay 35 tính từ tiếng Anh đồng nghĩa với Good
- 30 cụm từ tiếng Anh ngắn dễ dùng nhất
- Những cụm từ tiếng Anh với Over
Những từ vựng tiếng Anh cần biết khi đi biển
Những từ vựng này không có quá nhiều và bạn hãy cố gắng ghi nhớ để có được từ vựng cần thiết cho giao tiếp tiếng Anh của mình nhé!
- Walkman: máy catset nhỏ có tai nghe
- Ghetto blaster: máy radio cầm tay
- Volleyball: bóng chuyền
- Badminton: cầu lông
- Beach ball: quả bóng chơi trên biển
- Frisbee: đĩa ném
- Buckets and spades: xô và xẻng xúc (đồ chơi của trẻ con)
- Build sand castles: xây lâu đài cát
- Towel: khăn tắm
- Catch as many rays as possible: bắt nắng tối đa
- Inflatable mattress = lilo: chiếc đệm phao có thể được bơm phồng lên
- Deckchair: chiếc ghế võng, ghế xếp
- Sun-lounger: giường xếp ( để tắm nắng)
- Sarong: váy quấn làm từ 1 chiếc khăn rộng
- T shirt: áo phông ngắn tay
- A pair of short: quần đùi
- Swimming trunk: quần bơi ( loại cho nam)
- Sandal = flip-flop: dép tông ( loại dép xỏ ngón xốp nhẹ)
- Sunbathe: tắm nắng
- Get a tan: tắm nắng (để nhuộm da, làm cho da có màu rám nắng), có một làn da rám nắng
- Wind-breaker: áo gió.
- Parasol: ô/ lọng che nắng (loại to)
- Sunglasses: kính râm
- Sun hat: mũ che nắng
- Protect yourself against the sun’s rays: bảo vệ bản thân khỏi tia bức xạ mặt trời
- High-factor sun cream: kem chống nắng loại mạnh
- Sunblock: kem chống nắng (loại ngăn chặn tia UV khác với loại hấp thụ tia UV và làm vô hiệu hóa tia UV-suncream)
Những từ vựng tiếng Anh khi đi biển này thường được sử dụng với những chủ đề liên quan và bạn nên ghi nhớ chúng để học tiếng Anh được tốt hơn. Chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả!
Bài viết cùng chuyên mục
- Tên gọi các loại váy bằng tiếng Anh 28/07
- 40 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “A” bạn nên biết 03/07
- Tổng hợp từ vựng dùng để miêu tả món ăn bằng tiếng Anh 15/05
- Gọi tên các loại cây và hoa bằng tiếng Anh 09/06
- 38 cụm từ tiếng Anh với Out of nên học 05/07
- Những từ vựng tiếng Anh chủ đề ăn nhanh (Fast Food) 27/06
- Từ vựng tiếng Anh về làn da 20/07
- Từ vựng tiếng Anh về khiếu hài hước 28/07
- Bỏ túi những từ vựng tiếng Anh miêu tả làn da 25/07
- Các từ vựng tiếng Anh về mùa và miêu tả thời tiết trong năm 09/06
- Những cụm từ tiếng Anh “độc” nhưng “chất” 13/07
- Bổ sung từ vựng tiếng Anh qua chủ đề đồ ăn nhanh 02/08