30 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Marketing

Chuyên mục: Từ vựng tiếng Anh 24/07/2017
375 views

Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Marketing là một thuật ngữ không quá khó đối với người học tiếng Anh. Nhưng đây cũng là thuật ngữ khiến nhiều người cần phải có sự lưu tâm đặc biệt khi học bởi những nhầm lẫn đáng tiếc. 

30 thuật ngữ tiếng Anh chuyên nhàng Marketing sau đây sẽ giúp các bạn có thêm những từ vựng tiếng Anh mới chuyên ngành Marketting và giúp các bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn.

30 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Marketing

Những thuật ngữ này không quá khó, các bạn hãy ghi lại để quá trình học tiếng Anh của mình được dễ dàng hơn nhé!

1. Advertising/´ædvə¸taiziη/ Quảng cáo

2. Brand acceptability /brænd/ /ək,septə'biliti/: Chấp nhận thương hiệu

3. Brand awareness /brænd/ /ə´wɛənis/: Nhận thức thương hiệu

4. Brand equity /brænd/ /'ekwiti/: Giá trị thương hiệu

5. Brand loyalty /brænd/ /'lɔiəlti/: Sự trung thành của khách hàng với nhãn hiệu

6. Brand mark /brænd/ /mɑ:k/: Nhãn hiệu

7. Branding: Làm thương hiệu

8. Cash rebate /kæʃ/ /´ri:beit/: Phiếu giảm giá

9. Distribution channel /,distri'bju:ʃn/ /'tʃænl/: Kênh phân phối

10. Consumer /kən'sju:mə/: Người tiêu dùng

11. Copyright /´kɔpi¸rait/: Bản quyền

12. Coverage /'kʌvəridʒ/: Mức độ che phủ (kênh phân phối)

13. Customer /´kʌstəmə/: Khách hàng

14. Customer-segment pricing /´kʌstəmə/ /'segmənt/ /´praisiη/: Định giá theo phân khúc khách hàng

15. Demand elasticity/dɪˈmɑ:nd/ /¸ilæs´tisiti/: Độ co giãn theo giá (đo lường mức độ thay đổi của lượng cầu về một hàng hóa khi giá cả của hàng hóa đó thay đổi).

16. Discount /'diskaunt/: Giảm giá

17. Door-to-door sales /dɔ:/ /tu:/ /dɔ:/ /seil/: Bán hàng tận nhà

18. Product development /´prɔdʌkt/ /di'veləpmənt/: Cải tiến sản phẩm

19. Exchange /iks't∫eindʒ/: Trao đổi

20. Exclusive distribution /ik'sklu:siv/ /distri'bju:∫n/: Phân phối độc quyền

21. Image /'imidʒ/: Hình tượng, hình ảnh (của công ty)

22. Intensive distribution /in'tensiv/ /,distri'bju:∫n/: Phân phối đại trà, rộng khắp

23. Label /'leibl/: Nhãn (dán trên hàng hóa)

24. Launch /lɔ:nt∫/: Ra mắt, khai trương (sản phẩm mới)

25. List price /list/ /prais/: Giá niêm yết

26. Loss-leader pricing /lɒs/ /'li:də[r]/ /´praisiη/: Định giá lỗ để kéo khách

27. Mail questionnaire /meil/ /kwest∫ə'neə[r]/: Phương pháp điều tra bằng bảng câu hỏi gửi thư

28. Market coverage /'mɑ:kit/ /'kʌvəridʒ/: Mức độ che phủ thị trường

29. Mail order /meil/ /'ɔ:də[r]/: Mua bán hàng hóa qua bưu điện

30. Registered /'redʤistəd/: Đã đăng ký, ký hiệu là

Những chuyên ngành học tiếng Anh mới sẽ được Alokiddy tiếp tục cập nhật trong những nội dung tiếp theo, hãy chú ý để có được những nội dung học tiếng Anh cần thiết cho mình nhé!

Từ khóa |