Từ vựng tiếng Anh về toán học cho trẻ em lớp 5

Chuyên mục: Dạy trẻ từ vựng 26/09/2016
1496 views

Học từ vựng tiếng Anh lớp 5 với những chủ đề toán học là một trong những chủ đề khó đối với các em. Tuy nhiên, với từ vựng tiếng Anh cho các em học tiếng Anh các bạn hãy lựa chọn những cách học phù hợp nhất cho các em.

 

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sẽ giúp các em học một cách có hệ thống và nắm bắt được từ vựng tiếng Anh nhanh hơn. Từ vựng tiếng Anh về toán học cho trẻ em lớp 5 được Alokiddy gửi tới dưới đây với những từ vựng từ đơn giản đến phức tạp của bộ từ vựng toán học tiếng Anh cho trẻ học tiếng Anh lớp 5.

 

Từ vựng tiếng Anh về toán học cho trẻ em lớp 5

 

Học tiếng Anh lớp 5 với những chủ đề từ vựng tiếng Anh phù hợp sẽ giúp các em vừa học các kiến thức tiếng Anh, vừa giúp các em biết thêm những kiến thức mới về toán học. Những từ vựng tiếng Anh về toán học dưới đây Alokiddy gửi tới các em hi vọng sẽ giúp được các em đọc hiểu được những đề thi toàn tiếng Anh, giúp các em học tiếng Anh cũng như học toán hiệu quả hơn.

 

 

- Length [leηθ]: Chiều dài

- Height [hait]: Chiều cao

-  Width [widθ]: Chiều rộng

- Perimeter [pə'rimitə(r)]: Chu vi

- Angle ['æηgl]: Góc

- Right angle: Góc vuông

- Line [lain]: Đường

- Straight line: Đường thẳng

- Curve [kə:v]: Đường cong

- Parallel ['pærəlel]: Song song

- Tangent ['tændʒənt]: Tiếp tuyến

- Volume ['vɔlju:m]: Thể tích

- Plus [plʌs]: Dương

- Minus ['mainəs]: Âm

- Times hoặc multiplied by: Lần

- Squared [skweə]: Bình phương

- Cubed: Mũ ba, lũy thừa ba

- Square root: Căn bình phương

- Equal ['i:kwəl]: Bằng

- to add: Cộng

- to subtract hoặc to take away: Trừ

 

 

- to multiply: Nhân

- to divide: Chia

- to calculate: Tính

- Addition [ə'di∫n]: Phép cộng

- Subtraction [səb'træk∫n]: Phép trừ

- Multiplication [,mʌltipli'kei∫n]: Phép nhân

- Division [di'viʒn]: Phép chia

- Total ['toutl]: Tổng

- Arithmetic [ə'riθmətik]: Số học

- Algebra ['ældʒibrə]: Đại số

- Geometry [dʒi'ɔmitri]: Hình học

- Calculus ['kælkjuləs]: Phép tính

- Statistics [stə'tistiks]: Thống kê

- Integer ['intidʒə]: Số nguyên

- Even number: Số chẵn

- Odd number: Số lẻ

- Prime number: Số nguyên tố

- Fraction ['fræk∫n]: Phân số

- Decimal ['desiməl]: Thập phân

- Decimal point: Dấu thập phân

- Percent [pə'sent]: Phần trăm

- Percentage [pə'sentidʒ]: Tỉ lệ phần trăm

- Theorem ['θiərəm]: Định lý

- Proof [pru:f]: Bằng chứng chứng minh

- Problem ['prɔbləm]: Bài toán

- Solution [sə'lu:∫n]: Lời giải

- Formula ['fɔ:mjulə]: Công thức

- Equation [i'kwei∫n]: Phương trình

- Graph [græf]: Biểu đồ

- Axis ['æksis]: Trục

- Average ['ævəridʒ]: Trung bình

- Correlation [,kɔri'lei∫n]: Sự tương quan

- Probability [,prɔbə'biləti]: Xác suất

- Dimensions [di'men∫n]: Chiều

- Area ['eəriə]: Diện tích

- Circumference [sə'kʌmfərəns]: Chu vi đường tròn

- Diameter [dai'æmitə]: Đường kính

- Radius ['reidiəs]: Bán kính

Những từ vựng tiếng Anh về toán học sẽ giúp các em học tiếng Anh lớp 5 cũng như những đề thi toán tiếng Anh quốc tế tốt hơn. Học tiếng Anh lớp 5 qua những chủ đề từ vựng tiếng Anh cho trẻ em sẽ giúp các em có một hệ thống từ vựng và kiến thức tiếng Anh đầy đủ nhất. Chúc các em học tiếng Anh hiệu quả và đạt kết quả cao!