Dạy trẻ lớp 5 từ vựng tiếng Anh về giọng điệu

Chuyên mục: Dạy trẻ từ vựng 15/02/2017
1195 views

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là một trong những cách dạy tiếng Anh cho trẻ em hiệu quả mà Alokiddy đã liên tục nhắc tới trong những nội dung trước. 

 

Dạy tiếng Anh cho trẻ em nói chung và từ vựng tiếng Anh nói chung đòi hỏi những chủ điểm phải phù hợp với quá trình học tập của các em. Đối với chủ điểm từ vựng tiếng Anh về giọng điệu, các em học sinh học lớp 4, lớp 5 đều có thể học tốt. Hãy cùng học từ vựng tiếng Anh về giọng điệu cùng Alokiddy dành cho trẻ học lớp 4, lớp 5 nhé!

 

Dạy trẻ lớp 5 từ vựng tiếng Anh về giọng điệu

 

Những từ vựng tiếng Anh về giọng điệu là một chủ điểm học tiếng Anh thú vị mà Alokiddy gửi tới các em. Hãy cùng tìm hiểu những từ vựng này để có thêm những từ mới tiếng Anh dành cho học sinh lớp 5 nhé!

 

 

- Sarcastic: châm biếm

- Dull : nhạt nhẽo, đần độn

- Dreary: thê lương

- Happy: vui mừng

- Sad: buồn rầu

- Narcissistic: tự mãn

- Devoted: tận tâm

- Bitter: đắng cay

- Angry: tức giận

- Resentful: bực bội

- Remorseful: hỗi hận

- Guilty: có lỗi

- Light: nhẹ nhàng

- Heavy: nặng nề

- Sardonic: mỉa mai

- Quizzical: giễu cợt

- Intelligent: thông minh

- Foolish: ngu xuẩn

- Sympathetic: đáng thương

- Irritated: khó chịu

- Annoyed: khó chịu

- Disbelieving: không tin

- Believing: tin cậy

- Outraged: tức giận

- Alarmed:

- Startled: giật mình

- Horrified: sợ hãi

- Disgruntled: bất mãn

- Supportive: thiện chí

- Not supportive: không thiện chí

- Enlightened: được giác ngộ

- Cautious: thận trọng

- Clever: ranh mãnh

- Calculated: tính toán

- Purposeful: có chủ đích

- Intently: chăm chú

- Hurtful: đau đớn

 

 

- Loving: trìu mến

- Hating: ghét bỏ

- Mysterious: bí ẩn

- Obnoxious: khả ố

- Secretive: bí mật, giấu giếm

- Bold: táo bạo

- Religious: có đức tin

- Political: chính trị

- Secular: tầm thường

- Social: hòa đồng

- Involved: quan tâm

- Alarmed: hoảng hốt

- Angry: tức giận

- Annoyed: khó chịu

- Believing: tin cậy

- Bitter: đắng cay

- Bold: táo bạo

- Calculated: tính toán

- Cautious: thận trọng

- Clever: ranh mãnh

- Devoted: tận tâm

- Disbelieving: không tin

- Disgruntled: bất mãn

- Dreary: thê lương

- Dull : nhạt nhẽo, đần độn

- Enlightened: được giác ngộ

- Foolish: ngu xuẩn

- Guilty: cắn rứt

- Happy: vui mừng

- Hating: ghét bỏ

- Heavy: nặng nề

- Horrified: sợ hãi

- Hurtful: đau đớn

- Intelligent: thông minh

- Intently: chăm chú

- Involved: quan tâm

- Irritated: khó chịu

- Light: nhẹ nhàng

- Loving: trìu mến

- Mysterious: bí ẩn

- Narcissistic: tự mãn

- Obnoxious: khả ố

- Outraged: tức giận

- Political: chính trị

- Purposeful: có chủ đích

- Quizzical: giễu cợt

- Religious: có đức tin

- Remorseful: hỗi hận

- Resentful: bực bội

- Sad: buồn rầu

- Sardonic: mỉa mai

- Secular: tầm thường

- Secretive: bí mật, giấu giếm

- Social: hòa đồng

- Startled: giật mình

- Supportive: thiện chí

- Not supportive: không thiện chí

- Sympathetic: đáng thương

Học tiếng Anh cho học sinh lớp 5 nói riêng và tiếng Anh cho trẻ em nói chung các bạn hãy cho trẻ học ngay những bài học tiếng Anh thú vị tại Alokiddy.com.vn nhé. Những bài học tiếng Anh cho trẻ tại Alokiddy được thực hiện theo chuẩn tiếng Anh quốc tế giúp các em có thêm những kiến thức tiếng Anh mói, phù hợp giúp các em học tiếng Anh theo một lộ trình tốt nhất và phù hợp nhất,