Vocabulary for IELTS Speaking topic Food and Drink

Chuyên mục: Từ vựng tiếng Anh 01/08/2017
1767 views

Food and Drink là một chủ đề tương đối dễ học đối với người học tiếng Anh. Nhưng chủ đề này lại có quá nhiều những từ vựng đa dạng. Do đó, với phần thi Ielts Speaking thì chủ đề Food and Drink này lại có những từ vựng đặc biệt cao cấp và lấy điểm rất tốt. 

Vocabulary for IELTS Speaking topic Food and Drink sẽ được đưa ra bởi Alokiddy sau đây giúp các bạn có được những từ vựng tiếng Anh cần thiết cho chủ đề này.

Vocabulary for IELTS Speaking topic Food and Drink

Chủ đề đồ ăn và đồ uống này rất dễ học, do đó các bạn hãy chú ý ghi nhớ và dành được band điểm cao nhất trong kỳ thi năng lực tiếng Anh của mình nhé!

- to be full up: no căng bụng.

- to be starving hungry: một cách nói phóng đại về trạng thái rất đói của bạn

- to bolt something down: ăn một cách vô cùng nhanh chóng

- to be dying of hunger: một cách nói phóng đại về bạn đang quá đói

- to eat a balanced diet: có một chế độ ăn cân đối, hợp lý

- to eat like a horse: ăn rất nhiều

- to follow a recipe: nấu theo hướng dẫn

- to foot the bill: thanh toán hóa đơn

- a fussy eater: người rất quan tâm đến chất lương những thứ mình ăn.

- to grab a bite to eat: ăn một cách nhanh chóng (khi vội)

- to have a sweet tooth: thích ăn đồ ngọt

- home-cooked food: đồ nấu tại nhà

- the main meal: bữa ăn chính của một ngày

- to make your mouth water: làm cho bạn thấy rất đói, thèm ăn thứ gì đó

- to play with your food: gạt thức ăn ra rìa đĩa để tránh phải ăn nó

- processed food: giống convenience food – đồ ăn chế biến sẵn

- a quick snack: bữa ăn lót giữa các bữa ăn chính

- a ready meal: giống processed food

- a slap up meal: một bữa ăn lớn

- to spoil your appetite: ăn gì đó để hết cơn đói (khi đến giờ ăn)

- a take away: đồ mang về từ nhà hàng

- to tuck into: ăn một cách ngon lành

- to wine and dine: làm vui ai đó bằng cách mời họ ăn uống

- to work up an appetite: làm một số hoạt động thể lực để làm cơ thể nhanh đói

Ngoài những từ vựng tiếng Anh chủ để Food and Drink thì những idioms của chủ đề này cũng giúp các bạn có được những điểm số cao nhất. Hãy tìm hiểu thêm những idioms về chủ đề này sau đây nhé:

- apple of one’s eye: a person that is adored by someone

Ví dụ: Baby Jessica is the apple of her father’s eye.

- bad egg: a person who is often in trouble

Ví dụ: I don’t want my little brother hanging around with the bad eggs on the street.

- big cheese: very important person (VIP)

Ví dụ: I thought I was just going to interview the secretary, but they let me talk to the big cheese himself.

- bread and butter: necessities, the main thing

Ví dụ: Just explain the bread and butter of your report. You don’t have to go into details.

- hot potato: a controversial or difficult subject

Ví dụ: Choosing a location for our new store is a hot potato right now.

- piece of cake: very easy

Ví dụ: That Maths exercise is a piece of cake for me.

- not my cup of tea: something you enjoy (usually used negatively)

Ví dụ:

Opera isn’t exactly my cup of tea.

My son’s new girlfriend is not my cup of tea.

- (don’t) cry over spilled milk: get upset over something that has happened and cannot be changed

Ví dụ: The mirror is broken and we can’t fix it. There’s no need to cry over spilled milk.

- have all your eggs in one basket: rely on one single thing

Ví dụ: Even though I’m majoring in Art, I’m taking a maths course because my Dad says I shouldn’t put all of my eggs in one basket.

- apples and oranges: such a big difference between/among things that they cannot be compared.

Ví dụ: You cannot compare ballet to jazz dance, they’re apples and oranges.

Những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sẽ được cập nhật liên tục giúp các bạn có được những chủ điểm cần thiết nhất cho quá trình học tiếng Anh của mình nhé!

Từ khóa |