Vocabulary for IELTS Speaking topic Movie
Vocabulary for IELTS Speaking topic Movie một chủ đề thường thấy trong bài thi Ielts Speaking. Nội dung phần từ vựng tiếng Anh chủ đề phim ảnh này sẽ giúp các bạn có được những kiến thức cần thiết phục vụ cho phần thi nói của mình.
Hãy cùng Alokiddy học ngay những từ vựng tiếng Anh về Movie này nhé!
- Vocabulary for IELTS Speaking topic Appearance
- Vocabulary for IELTS Speaking topic Travelling and Holiday
- Vocabulary for IELTS Speaking topic Relationships
Vocabulary for IELTS Speaking topic Movie
Những từ vựng tiếng Anh được Alokiddy cung cấp sau đây thuộc bộ từ vựng cho bài thi Speaking. Các bạn hãy chú ý ghi nhớ để có thể đạt điểm cao nhất trong bài thi tiếng Anh của mình nhé!
- an action movie: Phim hành động
- to be engrossed in: Mải mê, chìm đắm trong…
- bedtime reading: Sách đọc vào giờ đi ngủ
- to be a big reader: Người đọc nhiều sách
- to be based on: Được dựa trên…
- a box office hit: Một bộ phim chiến thắng tại phòng vé (thu về nhiều lợi nhuận)
- to be heavy-going: Đọc thấy khó hiểu
- a blockbuster: Phim bom tấn
- to catch the latest movie: Xem bộ phim mới ra mắt
- the central character: Nhân vật chính
- a classic: Tác phẩm kinh điển
- to come highly recommended: Được ai đó khen ngợi
- couldn’t put it down: Không thể bỏ xuống/ không thể dừng lại việc đọc (do quá hấp dẫn)
- an e-book: Sách điện tử
- an e-reader: Máy đọc sách điện tử
- to flick through: xem qua cuốn sách
- to get a good/bad review: Nhận được lời phê bình tốt/ xấu
- to go on general release: (khi một bộ phim) được ra mắt khán giả
- hardback: Sách bìa cứng
- a historical novel: Tiểu thuyết lịch sử
- a low budget film: Một bộ phim có kinh phí làm phim ít
- on the big screen: Chiếu tại rạp
- a page turner: Một cuốn sách bạn muốn đọc tiếp
- paperback: Sách bìa mềm
- plot: Kịch bản phim/ sách
- to read something from cover to cover: Đọc một cuốn sách từ đầu đến cuối
- sci-fi: Khoa học viễn tưởng
- to see a film: Xem phim tại rạp
- the setting: Bối cảnh
- showings: Sự trình chiếu một bộ phim
- soundtrack: Nhạc nền chop him
- special effects: Hiệu ứng đặc biệt (hình ảnh hoặc âm thanh thường khó tạo ra trong tự nhiên)
- to take out (a book from the library): Mượn một cuốn sách từ thư viện
- to tell the story of: Kể lại câu chuyện về…
- to watch a film: Xem phim trên TV
Chỉ đề Movie này không quá khó đối với những người học tiếng Anh. Những để có thể có được điểm số tốt nhất trong bài thi Ielts thì các bạn nên vận dụng một cách linh hoạt những từ vựng này nhé!
Bài viết cùng chuyên mục
- Tên gọi các loại váy bằng tiếng Anh 28/07
- 40 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “A” bạn nên biết 03/07
- Tổng hợp từ vựng dùng để miêu tả món ăn bằng tiếng Anh 15/05
- Gọi tên các loại cây và hoa bằng tiếng Anh 09/06
- 38 cụm từ tiếng Anh với Out of nên học 05/07
- Những từ vựng tiếng Anh chủ đề ăn nhanh (Fast Food) 27/06
- Từ vựng tiếng Anh về làn da 20/07
- Từ vựng tiếng Anh về khiếu hài hước 28/07
- Bỏ túi những từ vựng tiếng Anh miêu tả làn da 25/07
- Các từ vựng tiếng Anh về mùa và miêu tả thời tiết trong năm 09/06
- Những cụm từ tiếng Anh “độc” nhưng “chất” 13/07
- Bổ sung từ vựng tiếng Anh qua chủ đề đồ ăn nhanh 02/08