Tất tần tật tính từ tiếng Anh miêu tả tính cách con người

Chuyên mục: Từ vựng tiếng Anh 27/06/2017
1997 views

Khi miêu tả tính cách của ai đó bằng tiếng Anh, chắc chắn bạn phải có những từ vựng tiếng Anh nhất định thì mới diễn đạt được ý muốn nói.

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến báo chí

Học từ vựng tiếng Anh về các vấn đề xã hội

Cụm từ tiếng Anh thường gặp với heart

Tất tần tật tính từ tiếng Anh miêu tả tính cách con người

Nóng tính, dũng cảm, hèn nhát… trong tiếng Anh gọi là gì. Đây là những tính từ dùng để miêu tả tính cách của một ai đó. Các bạn có thể tham khảo để áp dụng vào thực  tế và giao tiếp nhé.

tat-tan-tat-tinh-tu-tieng-anh-mieu-ta-tinh-cach-con-nguoi

Những từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách con người

- Bad-tempered: Nóng tính

- Boring: Buồn chán

- Brave: Dũng cảm

- Cowardly: Hèn nhát.

- Careful: Cẩn thận

- Careless: Bất cẩn, cẩu thả

- Cheerful: Vui vẻ

- Crazy: Điên khùng

- Easy-going: Dễ gần

- Friendly: Thân thiện

- Funny: Hài hước

- Generous: Hào phóng

- Hard-working: Chăm chỉ

- Impolite: Bất lịch sự

- Kind: Tốt bụng

- Lazy: Lười biếng

- Mean: Keo kiệt

- Outgoing: Cởi mở

- Polite: Lịch sự

- Quiet: Ít nói

- Serious: Nghiêm túc

- Shy: Nhút nhát

- Smart: Thông minh

- Sociable: Hòa đồng

- Soft: Nhẹ nhàng

- Strict: Nghiêm khắc

- Stupid: Ngu ngốc

- Stupid: Ngu ngốc

- Talented: Tài năng

- Talkative: Nói nhiều

- Aggressive: Hung hăng

- Ambitious: Tham vọng

tat-tan-tat-tinh-tu-tieng-anh-mieu-ta-tinh-cach-con-nguoi

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng

- Competitive: Ganh đua

- Confident: Tự tin

- Creative: Sáng tạo

- Dynamic: Năng động

- Dependable: Đáng tin cậy

- Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt tình

- Extroverted: Hướng ngoại

- Introverted: Hướng nội

 - Imaginative: Giàu trí tưởng tượng

- Observant: Tinh ý

- Optimistic: Lạc quan

- Pessimistic: Bi quan

- Rational: Có chừng mực, lý trí

- Reckless: Hấp tấp, ẩu tả

- Sincere: Thành thật

- Stubborn: Bướng bỉnh

- Wise: Thông thái, uyên bác

- Clever: Khéo léo

- Tactful: Khôn khéo

- Faithful: (vợ, chồng) Chung thủy

- Gentle: Tử tế

- Humorous: khôi hài

- Honest: Trung thực

- Headstrong: Cứng đầu

- Loyal: Trung thành

- Patient: Kiên nhẫn, nhẫn nại

- Naughty: quậy phá, láu cá

- Open-minded: Thoáng đạt

- Selfish: Ích kỷ

- Mad: Thần kinh

- Disagreeable: Khó chịu

- Cruel: Độc ác

- Gruff: Thô lỗ

- Insolent: Láo xược

- Haughty: Kiêu căng

- Boastful: Khoe khoang

- Modest: Khiêm tốn

- Erudite: Uyên bác

- Poised: Điềm tĩnh

- Charming: quyến rũ

- Ruthless: tàn nhẫn

- Laid-back: vô tư

- Unreliable: không trông cậy được

- Extravagant: hoang phí

- Indecisive: thiếu quyết đoán

- Just: công bằng

- Romantic: lãng mạn

- Childish: trẻ con

Trên đây là tất tần tật tính từ tiếng Anh miêu tả tính cách con người mà bạn nên biết khi muốn miêu tả ai đó. Hãy vận dụng vào giao tiếp bằng cách miêu tả tính cách của chính mình khi giới thiệu bản thân tới người khác, miêu tả tính cách của người bạn thân hay những ngân thân yêu trong gia đình. Đừng ngần ngại chia sẻ những từ vựng tiếng Anh mà bạn học hỏi được nhé. 

Từ khóa |