Những từ vựng tiếng Anh về giọng điệu bạn nên biết

Chuyên mục: Từ vựng tiếng Anh 22/06/2017
391 views

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là cách giúp người học tiếng Anh học nhanh hơn và hiệu quả hơn. Từ vựng tiếng Anh về giọng điệu là những nhóm từ vựng quan trọng mà khi giao tiếp tiếng Anh chúng ta thường sử dụng. 

Hãy cùng Alokiddy tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh về giọng điệu bạn nên biết sau đây để có được những nhóm từ mới tiếng Anh nhé!

Những từ vựng tiếng Anh về giọng điệu bạn nên biết

Những từ vựng tiếng Anh này các bạn hãy chú ý để có thể học tiếng Anh nhanh hơn và hiệu quả hơn nhé!

– Bold: táo bạo

– Religious: có đức tin

– Political: chính trị

– Secular: tầm thường

– Social: hòa đồng

– Involved: quan tâm

– Alarmed: hoảng hốt

– Angry: tức giận

– Annoyed: khó chịu

– Believing: tin cậy

– Bitter: đắng cay

– Bold: táo bạo

– Calculated: tính toán

– Cautious: thận trọng

– Clever: ranh mãnh

– Devoted: tận tâm

– Disbelieving: không tin

– Disgruntled: bất mãn

– Dreary: thê lương

– Dull : nhạt nhẽo, đần độn

– Enlightened: được giác ngộ

– Foolish: ngu xuẩn

– Guilty: cắn rứt

– Happy: vui mừng

– Hating: ghét bỏ

– Heavy: nặng nề

– Horrified: sợ hãi

– Hurtful: đau đớn

– Intelligent: thông minh

– Intently: chăm chú

– Involved: quan tâm

– Irritated: khó chịu

– Light: nhẹ nhàng

– Loving: trìu mến

– Mysterious: bí ẩn

– Narcissistic: tự mãn

– Obnoxious: khả ố

– Outraged: tức giận

– Political: chính trị

– Purposeful: có chủ đích

– Quizzical: giễu cợt

– Religious: có đức tin

– Remorseful: hỗi hận

– Resentful: bực bội

– Sad: buồn rầu

– Sardonic: mỉa mai

– Secular: tầm thường

– Secretive: bí mật, giấu giếm

– Social: hòa đồng

– Startled: giật mình

– Supportive: thiện chí

– Not supportive: không thiện chí

– Sympathetic: đáng thương

– Sarcastic: châm biếm

– Dull : nhạt nhẽo, đần độn

– Dreary: thê lương

– Happy: vui mừng

– Sad: buồn rầu

– Narcissistic: tự mãn

– Devoted: tận tâm

– Bitter: đắng cay

– Angry: tức giận

– Resentful: bực bội

– Remorseful: hỗi hận

– Guilty: có lỗi

– Light: nhẹ nhàng

– Heavy: nặng nề

– Sardonic: mỉa mai

– Quizzical: giễu cợt

– Intelligent: thông minh

– Foolish: ngu xuẩn

– Sympathetic: đáng thương

– Irritated: khó chịu

– Annoyed: khó chịu

– Disbelieving: không tin

– Believing: tin cậy

– Outraged: tức giận

– Startled: giật mình

– Horrified: sợ hãi

– Disgruntled: bất mãn

– Supportive: thiện chí

– Not supportive: không thiện chí

– Enlightened: được giác ngộ

– Cautious: thận trọng

– Clever: ranh mãnh

– Calculated: tính toán

– Purposeful: có chủ đích

– Intently: chăm chú

– Hurtful: đau đớn

– Loving: trìu mến

– Hating: ghét bỏ

– Mysterious: bí ẩn

– Obnoxious: khả ố

– Secretive: bí mật, giấu giếm

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là cách tốt nhất giúp bạn học tiếng Anh nhanh hơn và hiệu quả hơn. Vì vậy, hãy cố gắng lựa chọn những chủ điểm tiếng Anh phù hợp học trước để học tiếng Anh hiệu quả nhất nhé!

Từ khóa |