Những từ vựng tiếng Anh về giọng điệu bạn nên biết
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là cách giúp người học tiếng Anh học nhanh hơn và hiệu quả hơn. Từ vựng tiếng Anh về giọng điệu là những nhóm từ vựng quan trọng mà khi giao tiếp tiếng Anh chúng ta thường sử dụng.
Hãy cùng Alokiddy tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh về giọng điệu bạn nên biết sau đây để có được những nhóm từ mới tiếng Anh nhé!
- Cụm từ tiếng Anh diễn tả cảm xúc sợ hãi
- 5 cụm động từ tiếng Anh với Tell đáng chú ý
- Những cụm động từ tiếng Anh với Get
Những từ vựng tiếng Anh về giọng điệu bạn nên biết
Những từ vựng tiếng Anh này các bạn hãy chú ý để có thể học tiếng Anh nhanh hơn và hiệu quả hơn nhé!
– Bold: táo bạo
– Religious: có đức tin
– Political: chính trị
– Secular: tầm thường
– Social: hòa đồng
– Involved: quan tâm
– Alarmed: hoảng hốt
– Angry: tức giận
– Annoyed: khó chịu
– Believing: tin cậy
– Bitter: đắng cay
– Bold: táo bạo
– Calculated: tính toán
– Cautious: thận trọng
– Clever: ranh mãnh
– Devoted: tận tâm
– Disbelieving: không tin
– Disgruntled: bất mãn
– Dreary: thê lương
– Dull : nhạt nhẽo, đần độn
– Enlightened: được giác ngộ
– Foolish: ngu xuẩn
– Guilty: cắn rứt
– Happy: vui mừng
– Hating: ghét bỏ
– Heavy: nặng nề
– Horrified: sợ hãi
– Hurtful: đau đớn
– Intelligent: thông minh
– Intently: chăm chú
– Involved: quan tâm
– Irritated: khó chịu
– Light: nhẹ nhàng
– Loving: trìu mến
– Mysterious: bí ẩn
– Narcissistic: tự mãn
– Obnoxious: khả ố
– Outraged: tức giận
– Political: chính trị
– Purposeful: có chủ đích
– Quizzical: giễu cợt
– Religious: có đức tin
– Remorseful: hỗi hận
– Resentful: bực bội
– Sad: buồn rầu
– Sardonic: mỉa mai
– Secular: tầm thường
– Secretive: bí mật, giấu giếm
– Social: hòa đồng
– Startled: giật mình
– Supportive: thiện chí
– Not supportive: không thiện chí
– Sympathetic: đáng thương
– Sarcastic: châm biếm
– Dull : nhạt nhẽo, đần độn
– Dreary: thê lương
– Happy: vui mừng
– Sad: buồn rầu
– Narcissistic: tự mãn
– Devoted: tận tâm
– Bitter: đắng cay
– Angry: tức giận
– Resentful: bực bội
– Remorseful: hỗi hận
– Guilty: có lỗi
– Light: nhẹ nhàng
– Heavy: nặng nề
– Sardonic: mỉa mai
– Quizzical: giễu cợt
– Intelligent: thông minh
– Foolish: ngu xuẩn
– Sympathetic: đáng thương
– Irritated: khó chịu
– Annoyed: khó chịu
– Disbelieving: không tin
– Believing: tin cậy
– Outraged: tức giận
– Startled: giật mình
– Horrified: sợ hãi
– Disgruntled: bất mãn
– Supportive: thiện chí
– Not supportive: không thiện chí
– Enlightened: được giác ngộ
– Cautious: thận trọng
– Clever: ranh mãnh
– Calculated: tính toán
– Purposeful: có chủ đích
– Intently: chăm chú
– Hurtful: đau đớn
– Loving: trìu mến
– Hating: ghét bỏ
– Mysterious: bí ẩn
– Obnoxious: khả ố
– Secretive: bí mật, giấu giếm
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là cách tốt nhất giúp bạn học tiếng Anh nhanh hơn và hiệu quả hơn. Vì vậy, hãy cố gắng lựa chọn những chủ điểm tiếng Anh phù hợp học trước để học tiếng Anh hiệu quả nhất nhé!
Bài viết cùng chuyên mục
- Tên gọi các loại váy bằng tiếng Anh 28/07
- 40 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “A” bạn nên biết 03/07
- Tổng hợp từ vựng dùng để miêu tả món ăn bằng tiếng Anh 15/05
- Gọi tên các loại cây và hoa bằng tiếng Anh 09/06
- 38 cụm từ tiếng Anh với Out of nên học 05/07
- Những từ vựng tiếng Anh chủ đề ăn nhanh (Fast Food) 27/06
- Từ vựng tiếng Anh về làn da 20/07
- Từ vựng tiếng Anh về khiếu hài hước 28/07
- Bỏ túi những từ vựng tiếng Anh miêu tả làn da 25/07
- Các từ vựng tiếng Anh về mùa và miêu tả thời tiết trong năm 09/06
- Những cụm từ tiếng Anh “độc” nhưng “chất” 13/07
- Bổ sung từ vựng tiếng Anh qua chủ đề đồ ăn nhanh 02/08