Những cụm động từ tiếng Anh với Get

Chuyên mục: Từ vựng tiếng Anh 22/06/2017
494 views

Những cụm động từ tiếng Anh với Get có khá nhiều và việc học tiếng Anh theo cụm từ sẽ giúp các bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn. 

Những cụm động từ tiếng Anh với Get sau đây sẽ giúp các bạn có thêm những chủ điểm từ vựng và học từ vựng tiếng Anh hiệu quả hơn.

Những cụm động từ tiếng Anh với Get

Những cụm động từ tiếng Anh này các bạn có thể học thuộc và áp dụng vào quá trình học nói hay học nghe,viết của mình nhé!

- to get at: muốn nói gì, có ý gì        

I think I see what you’re getting at. I agree.

Tôi nghĩ là tôi hiểu những gì bạn muốn nói, tôi đồng ý.

- to get away with: thoát khỏi, chạy thoát, trốn thoát  

I can’t believe you got away with cheating on that test!

Không thể tin được, bạn gian lận mà không bị gì à!

- to get by: xoay sở (tài chính)

How does she get by on such a small salary?

Làm thế nào mà cô ta xoay sở được với tiền lương ít ỏi như thế?

- to get down (get someone down): làm ai đó thất vọng(get down) đưa xuống, đem xuống

This rain is really getting me down.

Cơn mưa này thật sự đã làm tôi thất vọng.

- to get off: xuống/ rời khỏi các phương tiện (tàu lửa, xe buýt, xe đạp, máy bay)

We got off the train just before the bomb exploded.

Chúng tôi đã xuống tàu ngay trước khi quả bom phát nổ.

- to get on: lên/ trèo lên các phương tiện (tàu lửa, xe buýt, xe đạp, máy bay)

He got on his bicycle and rode down the street.

Anh ta đã leo lên và đạp xe xuống đường

- To get on: hòa thuận, ăn ý   

Amy and I really get on well.

Amy và tôi thật sự rất ăn ý với nhau

- to get on with: bắt đầu/ tiếp tục cái gì đó

I have so much homework, I’d better get on with it.

Tôi có rất nhiều bài tập, tốt hơn là tôi nên tiếp tục làm thôi.

- to get out of: dần dần bỏ/ dần dần mất (thói quen)     

She got out of the washing-up every day, even when it was her turn.

Cô ấy dần bỏ thói quen rửa mặt mỗi ngày, ngay cả khi đến lúc phải rửa.

- to get over: bình phục, hồi phục    

Have you gotten over your cold yet?

Bạn hết bị cảm chưa vậy?

- to get through: hết      

We’ve got through all the sugar. Can you buy some more?

Chúng tôi đã hết đường rồi. Bạn có thể mua thêm không?

- to get up: thức dậy      

He gets up at 6.00 a.m. every morning.

Mỗi buổi sáng, anh ấy thức dậy lúc 6h.

- to get up to: làm gì đó (thường là những việc không tốt/ không nên làm)

The children are very quiet. I wonder what they’re getting up to.

Bọn trẻ yên lặng thế nhỉ. Tôi thắc mắc không biết chúng đang làm gì.

Hãy học tiếng Anh theo cụm từ để biết được cách sử dụng của chúng một cách chính xác nhất nhé. Chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Từ khóa |