Comfortable và những tính từ đồng nghĩa nên biết
Tính từ đồng nghĩa hay từ đồng nghĩa trong tiếng Anh có tác dụng thay thế cách sử dụng về bài nói được hay hơn, mượt mà hơn, bài viết được đa dạng cách dùng từ hơn.
Comfortable và những tính từ đồng nghĩa sau đây sẽ giúp các bạn có được những gợi ý từ vựng quan trọng, học tiếng Anh một cách hiệu quả hơn.
- 10 cụm từ tiếng Anh thường đi với Can’t
- Những cụm từ tiếng Anh hay cho viết luận
- Học từ vựng tiếng Anh qua tên chức danh trong công ty
Comfortable và những tính từ đồng nghĩa nên biết
Những tính từ đồng nghĩa này của Comfortable các bạn hãy chú ý học để có thể vận dụng vào các bài nói hay bài viết của mình một cách hiệu quả nhất nhé!
1. Cozy – /ˈkoʊ.zi/: ấm cúng, thoải mái, dễ chịu
Ex:I have a cozy chair in my room. (Tôi có một chiếc ghế ngồi rất thoải mái ở trong phòng.)
2. Comfy – /ˈkʌm.fi/: thoải mái, dễ chịu
Ex: I am comfy with the warm weather. (Tôi thấy dễ chịu với thời tiết ấm áp.)
3. Cushy – /ˈkʊʃ.i/: dễ chịu, êm ái, thoải mái
Ex: I have a cushy job in the flower shop. (Tôi có một việc làm thoải mái ở cửa hàng hoa.)
4. Easy – /ˈiː.zi/: dễ dàng, thoải mái, thanh thản, ung dung
Ex: An easy life is dream of every one. (Cuộc sống thanh thản là ước mơ của mọi người.)
5. Snug – /snʌɡ/: êm ái, ấm cúng, an toàn
Ex: The baby looks snug in her crib. (Em bé trông khá an toàn trong chiếc cũi của mình.)
6. Safe – /seɪf/: an toàn, chắc chắn, thoải mái
Ex: I feel safe when I’m at home. (Tôi cảm thấy rất thoải mái khi ở nhà.)
7. Soft – /sɑːft/: nhẹ nhàng, êm đềm, dễ chịu
Ex: I feel so soft when I lay on my bad. (Tôi cảm thấy rất êm ái dễ chịu khi nằm trên chiếc giường của mình.)
8. Agreeable – /əˈɡriːə.bəl/: dễ chịu, vừa ý, thoải mái
Ex: The summer night air is agreeable. It‘s perfect weather for walk. (Không khí đêm mùa hè rất dễ chịu. Thời tiết thật hoàn hảo cho việc đi bộ.)
9. Pleasant – /ˈplez.ənt/: vui vẻ, dễ chịu, êm đềm, dịu dàng
Ex: That coffee bar has a pleasant atmosphere. (Quán cà phê đó có bầu không khí rất thoải mái.)
10. Restful /ˈrest.fəl/: thoải mái, yên tĩnh, thư thái, cảm giác nghỉ ngơi
Ex: A restful Sunday afternoon (Một buổi chiều chủ nhật thư thái)
Hãy học ngay những tính từ đồng nghĩa trong bất kỳ câu nào mà bạn được biết nhé. Từ đồng nghĩa trong tiếng Anh vô cùng quan trọng và bạn sẽ được đánh giá từ vựng rất tốt nếu biết cách vận dụng chúng vào tiếng Anh của mình.
Bài viết cùng chuyên mục
- Tên gọi các loại váy bằng tiếng Anh 28/07
- 40 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “A” bạn nên biết 03/07
- Tổng hợp từ vựng dùng để miêu tả món ăn bằng tiếng Anh 15/05
- Gọi tên các loại cây và hoa bằng tiếng Anh 09/06
- 38 cụm từ tiếng Anh với Out of nên học 05/07
- Những từ vựng tiếng Anh chủ đề ăn nhanh (Fast Food) 27/06
- Từ vựng tiếng Anh về làn da 20/07
- Từ vựng tiếng Anh về khiếu hài hước 28/07
- Bỏ túi những từ vựng tiếng Anh miêu tả làn da 25/07
- Các từ vựng tiếng Anh về mùa và miêu tả thời tiết trong năm 09/06
- Những cụm từ tiếng Anh “độc” nhưng “chất” 13/07
- Bổ sung từ vựng tiếng Anh qua chủ đề đồ ăn nhanh 02/08