Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến tốc độ
Cùng tham khảo những từ vựng tiếng Anh liên quan đến tốc độ để bổ sung thêm vốn từ vựng cho bản thân khi học nhé.
Học từ vựng tiếng Anh qua tên các ngày lễ của Việt Nam
Những động từ tiếng Anh thường dùng khi nấu ăn
Học từ vựng tiếng Anh chủ đề âm nhạc
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến tốc độ
Liên quan đến tốc độ không chỉ đơn giản là nhanh hay chậm mà còn nhiều cách diễn đạt khác nhau. Hay bạn có thể sử dụng những cụm từ như cực kỳ chậm, tăng tốc độ… để diễn tả hành động nào đó. Các bạn có thể tham khảo thêm những từ vựng dưới đây để học tiếng Anh hiệu quả hơn nhé.
Nhiều từ vựng tiếng Anh liên quan đến tốc độ
- move at a snail's pace: chạy chậm như rùa
- put on a burst of speed: tăng tốc độ
- slow o a crawl: cực kì chậm
- get caught in a speed trap: bị bắt vì lái xe quá tốc độ
- a hasty conclusion: quyết định vội vã, không thấu đáo
- make a hasty exit: vội vã rời đi
- deft hands/ fingers: bàn tay/ ngón tay nhanh thoăn thoắt
- deft movement: chuyển động nhanh nhẹn
- give a prompt reply to an email: trả lời thư nhanh chóng
- receive prompt delivery of a product: nhận hàng nhanh chóng
Cách diễn đạt tốc độ nhanh chóng trong tiếng Anh dùng cụm tự nào
- the swift action of the police: hành động nhanh chóng của cảnh sát
- a swift response: sự phản hồi nhanh chóng
- a speedy recover from surgery: phục hồi nhanh sau ca phẫu thuật
- a speedy resolution to the problem: phương án giải quyết nhanh chóng
- a quick lunch: bữa ăn trưa nhanh
- a quick lance: ánh nhìn lướt qua
- a quick shower: tắm nhanh
- a quick decision: một quyết định nhanh chóng
- a fast car/ train: 1 chiếc xe hơi/ xe lửa chạy nhanh
- a fast runner: người chạy nhanh
- work/ drive/ learn fast: làm việc/ lái xe/ học nhanh
Những từ vựng tiếng Anh liên quan đến tốc độ phong phú và đa dạng. Bạn có thể tham khảo để áp dụng trong giao tiếp và ghi nhớ những từ vựng cơ bản này nhé.
Bài viết cùng chuyên mục
- Tên gọi các loại váy bằng tiếng Anh 28/07
- 40 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “A” bạn nên biết 03/07
- Tổng hợp từ vựng dùng để miêu tả món ăn bằng tiếng Anh 15/05
- Gọi tên các loại cây và hoa bằng tiếng Anh 09/06
- 38 cụm từ tiếng Anh với Out of nên học 05/07
- Những từ vựng tiếng Anh chủ đề ăn nhanh (Fast Food) 27/06
- Từ vựng tiếng Anh về làn da 20/07
- Từ vựng tiếng Anh về khiếu hài hước 28/07
- Bỏ túi những từ vựng tiếng Anh miêu tả làn da 25/07
- Các từ vựng tiếng Anh về mùa và miêu tả thời tiết trong năm 09/06
- Những cụm từ tiếng Anh “độc” nhưng “chất” 13/07
- Bổ sung từ vựng tiếng Anh qua chủ đề đồ ăn nhanh 02/08