Học từ vựng tiếng Anh chủ đề âm nhạc

Chuyên mục: Từ vựng tiếng Anh 27/06/2017
478 views

Âm nhạc là món ăn tinh thần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta. Âm nhạc cũng là lĩnh vực thú vị giúp bạn mở rộng vốn từ tiếng Anh mỗi ngày đó.

Những cụm từ tiếng Anh thường gặp trong ngành công nghệ

Tất tần tật tính từ tiếng Anh miêu tả tính cách con người

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến báo chí

Học từ vựng tiếng Anh chủ đề âm nhạc

Không có âm nhạc, cuộc sống trở nên vô vị và cằn cỗi. Không có âm nhạc, bạn sẽ thấy cuộc sống mệt mỏi và căng thẳng. Nhờ có âm nhạc, chúng ta luôn cảm thấy sảng khoái, tinh thần như được tiếp thêm sức mạnh. Nhiều người theo đuổi âm nhạc như một niềm đam mê trong cuộc sống. Nếu bạn yêu thích âm nhạc, muốn tìm hiểu về lịch sử âm nhạc trên toàn thế giới, hãy bổ sung và bắt đầu học từ vựng tiếng Anh chủ đề âm nhạc từ bài học này nhé.

hoc-tu-vung-tieng-anh-chu-de-am-nhac

Những từ vựng tiếng Anh cơ bản liên quan đến chủ đề âm nhạc

- Blues: Nhạc blue

- Classical: Nhạc cổ điển

- Country: Nhạc đồng quê

- Dance: Nhạc nhảy

- Easy listening: Nhạc dễ nghe

- Electronic: Nhạc điện tử

- Folk: Nhạc dân ca

- Heavy metal: Nhạc rock mạnh

- Hip hop: Nhạc hip hop

- Jazz: Nhạc jazz

- Latin: Nhạc Latin

- Opera: Nhạc opera

- Pop: Nhạc pop

- Rap: Nhạc rap

- Reggae: Nhạc reggae

- Rock: Nhạc rock

- Techno: Nhạc khiêu vũ

- Band: Ban nhạc

- Brass band: Ban nhạc kèn đồng

- Choir: Đội hợp xướng

- Concert band: Ban nhạc biểu diễn trong buổi hòa nhạc

- Jazz band: Ban nhạc jazz

- Orchestra: Dàn nhạc giao hưởng

- Pop group: Nhóm nhạc pop

- Rock band: Ban nhạc rock

- String quartet: Nhóm nhạc tứ tấu đàn dây

- Beat: nhịp trống

- Duet: biểu diễn đôi/ song ca

- Harmony: hòa âm

- In tune: đúng tông

- Lyrics: lời bài hát

- Melody: giai điệu

- Note: nốt nhạc

- Rhythm: nhịp điệu

- Scale: gam

- Solo: solo/ đơn ca

- Out of tune: lệch tông

- Tune: giai điệu

- Amp (viết tắt của amplifier): bộ khuếch đại âm thanh

- CD: nghĩa là CD

- CD player: máy chạy CD

- Headphones: tai nghe

- Hi-fi hoặc hi-fi system: hi-fi

- Instrument: nhạc cụ

- Mic (viết tắt của microphone): micrô

- MP3 player: máy phát nhạc MP3

- Music stand: giá để bản nhạc

- Record player: máy thu âm

- Speakers: loa

- Stereo hoặc stereo system: dàn âm thanh nổi

- Composer: nhà soạn nhạc

- Musician: nhạc công

- Performer: nghệ sĩ biểu diễn

- Bassist/ Bass player: người chơi guitar bass

- Cellist: người chơi vi-ô-lông xen

- Conductor: người chỉ huy dàn nhạc

- DJ: DJ/nguời phối nhạc

- Drummer: người chơi trống

- Flautist: người thổi sáo

- Guitarist: người chơi guitar

- Keyboard player: người chơi keyboard

- Organist: người chơi đàn organ

- Pianist: người chơi piano/nghệ sĩ dương cầm

- Pop star: ngôi sao nhạc pop

- Rapper: nguời hát rap

- Saxophonist: người thổi kèn saxophone

hoc-tu-vung-tieng-anh-chu-de-am-nhac

Tên các loại nhạc cụ bằng tiếng Anh

- Trumpeter: người thổi kèn trumpet

- Trombonist: người thổi kèn hai ống

- Violinist: người chơi vi-ô-lông

- Singer: ca sĩ

- Alto: giọng nữ cao

- Soprano: giọng nữ trầm

- Bass: giọng nam trầm

- Tenor: giọng nam cao

- Baritone: giọng nam trung

- Loud: nghĩa là to

- Quiet: yên lặng

- Soft: nhỏ

- To listen to music: nghe nhạc

- To play an instrument: chơi nhạc cụ

- To record: thu âm

- To sing: hát

- Audience: khán giả

- Concert: buổi hòa nhạc

- Hymn: thánh ca

- Love song: ca khúc trữ tình/tình ca

- National anthem: quốc ca

- Symphony: nhạc giao hưởng

- Record: đĩa nhạc

- Record label: nhãn đĩa (nhãn tròn dán trên đĩa nhạc)

- Recording: bản thu âm, sự thu âm

- Recording studio: phòng thu

- Song: bài hát

- Stage: sân khấu

- Track: track (bài, phần trong đĩa)

- Voice: giọng hát

Học từ vựng tiếng Anh chủ đề âm nhạc là phương pháp học hay và hiệu quả giúp bạn mở rộng vốn từ một cách hiệu quả và nhanh chóng. 

Từ khóa |