Những danh từ tập hợp phổ biến trong tiếng Anh

Chuyên mục: Từ vựng tiếng Anh 22/06/2017
1754 views

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm như đã nói trước đó chúng vô cùng thú vị và quan trọng trong phương pháp học tập. 

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm sẽ giúp các bạn nắm được những kiến thức tiếng Anh đầy đủ nhất và cũng giúp các bạn có được một lượng từ vựng cần thiết cho quá trình học tập của mình. Đặc biệt, học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề còn là cách giúp các bạn chủ động học tập hơn, học tiếng Anh hiệu quả hơn.

Những danh từ tập hợp phổ biến trong tiếng Anh là nhóm từ vựng quan trọng giúp các bạn học tiếng Anh hiệu quả nhất. Hãy cùng Alokiddy khám phá những danh từ tập hợp trong tiếng Anh sau đây nhé!

Những danh từ tập hợp phổ biến trong tiếng Anh

Những danh từ này không quá khó nhớ và chúng xuất hiện phổ biến trong văn nói cũng như văn viết, các bạn hãy chú ý để nắm được những từ vựng này nhé!

– A basket of fruit: một rổ trái cây

– A bevy of girls: một nhóm con gái

– A body of men: một nhóm đàn ông

– A bowl of rice: một tô cơm

– A bunch of crooks: một băng lừa đảo

– A choir of singers: một đội hợp xướng

– A cloud of dust: một đám bụi

– A comb of banana: một nải chuối

– A crew of sailors: một đội thủy thủ

– A fleet of ship: một đoàn tàu

– A hive of bees: một đàn ong

– A mass of hair: một mớ tóc

– A nest of mice: một ổ chuột

– A pencil of rays: một chùm tia sáng

– A plague /swarm of insects: một đám côn trùng

– A set of tool: một bộ dụng cụ

– A troop of soldiers = An army of soldiers: một toán lính

– An albumof stamps: một bộ tem

– Herd: một đàn, một bày (gia súc, động vật hoang dã thuộc họ trâu bò, dê…)

– Flock = a group of sheep or goats: một bầy cừu hoặc dê

– Pride = a group of lions: một bầy sư tử

– School = a group of whales: một bầy cá voi

– Troop = a group of monkey: một bầy khỉ

– A nest of ants: một tổ kiến

– A swarm of flies / bees (một đàn/bầy ruồi/ong); a flight of birds (một đàn chim)

– A litter of puppies: một lứa chó con

– A pack of wolves/ hounds/ grouse/fools: bầy chó sói/chó săn/đàn gà rô trắng/một lũ ngốc

– A flock of geese/sheep/ goats/ birds: một đàn ngỗng/cừu/dê/chim…

– A large school/shoal of fish: một đàn cá cảnh

– A stack of wood: một đống gỗ

– A regiment of police/militia/birds/horses: một đoàn cảnh sát/dân quân tự vệ/đàn (bầy) chim/ngựa

– A quiver/sheaf: một bao/bó tên

– A fall of snow/rain: một trận tuyết/mưa rơi

– A shower of rain: một cơn mưa rào

– A bundle of vegetables/ firewood/papers (một bó rau/bó củi/bọc giấy)

– A bouquet of flower: 1 bó hoa

– A bunch of bananas/flowers /grapes /keys: một nải chuối/bó hoa/ chùm nho, chùm chìa khóa

– A herd of deer / swine: một đàn nai/heo

– A herd / drove of cattles: một đàn gia súc/ngựa

– A brood of chickens: một ổ/bầy gà

– A troop / squadron of horse: một đàn/lũ ngựa

– A crowd/ throng / multitude / concourse of people: một đám người

– Flight of steps / stairs: cầu thang/ tầng bậc thang

– Aseries/ chain of events: hàng loạt sự kiện

– A heap / mass of ruins: một đống đổ nát

– A heap of books/ rubbish: một đống sách/rác

– A clump / grove of trees: một lùm cây

– A cluster / galaxy of stars: dãi ngân hà/ chùm sao

– A cluster of people / flowers/ bees / bananas: đám người/ bó hoa/ đàn ong/ nải chuối

– A gang of labourers/ thieves / robbers: nhóm người lao công/ lũ trộm

– A chain / range of mountains: một dãy núi

– A range of hill/mountains: một dãy đồi/núi

– A collection of relics / curiosities: một bộ sưu tập di vật/đồ cổ

– A band of robbers: một băng cướp

Những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sẽ được Alokiddy liên tục cập nhật, các bạn hãy chú ý theo dõi và có nhiều chủ đề học tiếng Anh hơn nhé!

Từ khóa |