Học những từ láy trong tiếng Anh qua ví dụ

Chuyên mục: Từ vựng tiếng Anh 11/05/2017
687 views

Học từ vựng tiếng Anh là một việc bắt buộc và vô cùng khó khăn nếu chúng ta không biết cách học. Những từ láy trong tiếng Anh thường là những từ khó học và cũng khó nhớ. 

Học những từ láy trong tiếng Anh qua ví dụ sẽ giúp các bạn học từ vựng tiếng Anh nắm được những kiến thức tiếng Anh cơ bản nhất.

 

 

Học những từ láy trong tiếng Anh qua ví dụ

Những từ láy tiếng Anh này tương đối khó và các em nhỏ từ lớp 5 trở lên cũng có thể nắm được.

1. chit-chat (n) /ˈtʃɪtˌtʃæt/: cuộc tán gẫu, nói chuyện phiếm

Ví dụ:

I don’t like chit-chat. (Tôi không thích những cuộc tán gẫu.)

2. rat race (n) /ˈræt ˌreɪs/: tranh giành quyết liệt

Ví dụ:

He decided to get out of the rat race, and went to work on a farm. (Anh ấy quyết định rời khỏi chốn xô bồ và trở về làm việc tại trang trại.)

3. shipshape (a) /ˌʃɪpˈʃeɪp/: gọn gàng, tươm tất

Ví dụ:

I like to keep everything shipshape. (Tôi thích giữ mọi thứ gọn gàng, ngăn nắp.)

4. flip-flop (n) /ˈflɪp.flɒp/ dép tông, dép lê

Ví dụ:

I would like to buy a pair of flip-flops. (Tôi muốn mua một đôi dép lê.)

5. topsy-turvy (a) /ˌtɑpsi ˈtərvi/: trong tình trạng cực kỳ hỗn loạn

Ví dụ:

Topsy-turvy situation has made him very angry. (Tình trạng hỗn loạn này khiến ông ta rất tức giận.)

6. tittle-tattle (n) /ˈtɪtl tætl/: chuyện phiếm

Ví dụ:

Don’t spend time on tittle-tattle. (Đừng có lãng phí thời gian vào chuyện phiếm nữa.)

7. mishmash (n) /ˈmɪʃmæʃ/: hỗn độn

Ví dụ:

The designs were a mishmash of different architectural styles. (Những bản thiết kế này được tạo thành từ rất nhiều các phong cách kiến trúc khác nhau.)

8. The sob story /ˈsɒb ˌstɔː.ri/ câu chuyện khiến bạn đau lòng nhưng không thật

Ví dụ:

I don’t like to hear her sob story. )Tôi không muốn nghe câu chuyện buồn của cô ấy.)

9. shilly-shally (v) /ˈʃɪli ˌʃæli/: lần lửa mãi, mất nhiều thời gian để ra quyết định

Ví dụ:

Stop shilly-shallying and make a decision now! (Đừng lẫn lữa nữa, hãy ra quyết định ngay đi!)

10. sing-song (n) /ˈsɪŋ.sɒŋ/ giọng điệu trầm bổng như đang hát

Ví dụ:

She spoke in a singsong. (Cô ấy nói với tông giọn trầm bổng như đang hát.)

11. pitter-patter (n) /ˈpɪt̮ər ˌpæt̮ər/: tiếng lộp độp

Ví dụ:

I heard the pitter-patter of tiny feet. (Tôi nghe thấy tiếng bước chân lộp độp của trẻ nhỏ.)

12. zigzag (n) /ˈzɪɡzæɡ/ đường rích rắc

Ví dụ:

The kids ran in zigzags around the playground. (Những đứa trẻ chạy ríc rắc quanh sân.)

13. brickbat (n) /ˈbrɪkbæt/ : lời chỉ trích nặng nề, công khai

Ví dụ:

She responded angrily to the brickbats thrown at her. (Cô ấy phản ứng rất tức giận trước những lời chỉ trích ném về phía cô ấy.)

14. wishy-washy (a) /ˈwɪʃi ˌwɑʃi/: nhạt màu, không rõ ràng

Ví dụ:

The candidate gave a few unsatisfactory wishy-washy answers. (Ứng viên đưa ra một vài câu trả lời không rõ ràng.)

Những từ láy trong tiếng Anh vô cùng khó học nhưng sẽ dễ dàng hơn nếu các bạn vận dụng chúng vào trong những ví dụ. Chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Từ khóa |