Học từ vựng tiếng Anh qua những tính từ đặc biệt đuôi “ly”
Học từ vựng tiếng Anh theo chủ điểm sẽ giúp người học tiếng Anh nắm được những nhóm từ, cụm từ một cách nhanh nhất và dễ dàng nhất.
Học từ vựng tiếng Anh qua những tính từ đặc biệt đuôi “ly” sẽ giúp các bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn. Với nội dung này hoàn toàn phù hợp cho cả những em nhỏ đang học tiếng Anh.
- 100 từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông cần biết
- Học ngay 10 từ vựng “cực chất” chinh phục IELTS
- Ghi nhớ từ vựng tiếng Anh cực nhanh nhờ bài thơ lục bát
Học từ vựng tiếng Anh qua những tính từ đặc biệt đuôi “ly”
Những tính từ này đều là những tính từ đặc biệt và thường được sử dụng. Các bạn nên ghi lại để có thể học tiếng Anh hiệu quả hơn theo cách của mình.
– smelly: bốc mùi khó chịu
– yearly: hàng năm
– Beastly: đáng kinh tởm
– Brotherly: như anh em
– Comely: duyên dáng
– Costly: đắt đỏ
– Cowardly: hèn nhát
– Friendly: thân thiện
– Ghastly: rùng rợn
– Ghostly: mờ ảo như ma
– Godly: sùng đạo
– Goodly: có duyên
– Holy: linh thiêng
– Homely: giản dị
– Humanly: trong phạm vi của con người
– Lively: sinh động
– Lonely: lẻ loi
– Lovely: đáng yêu
– Lowly: hèn mọn
– Manly: nam tính
– Masterly: tài giỏi
– Miserly: keo kiệt
– Scholarly: uyên bác
– Shapely: dáng đẹp
– Silly: ngớ ngẩn
– Timely: đúng lúc
– Ugly: xấu xí
– Ungainly: vụng về
– Unruly: ngỗ ngược
– Unsightly: khó coi
– Unseemly: không phù hợp
– Unworldly: thanh tao
– daily: hàng ngày
– early: sớm
– elderly: già, lớn tuổi
– friendly: thânthiện
– likely: có khả năng sẽ xảy ra
– lovely: đáng yêu, tuyệt vời
– unlikely: không có khả năng xảy ra
– lively: sinh động/ năng động/ hoạt bát
– lonely: cô đơn
– monthly: hàng tháng
– silly: ngốc ngếch
– ugly: xấu xí
– weekly: hàng tuần
– Costly: đắt đỏ
– Chilly: se se lạnh
– orderly/ disorderly: ngăn nắp/ lộn xộn
– ghostly: giống như ma
– heavenly: đẹp đẽ, tuyệt vời (như thiên đường)
– hourly: hàng giờ
– jolly: vui nhộn
– manly: nam tính
– nightly: hằng đêm
– oily: nhiều dầu mỡ
– quarterly: hàng quý
Các em nhỏ học tiếng Anh các lớp 5 trở lên có thể tham khảo thêm các bài học thú vị tại Alokiddy nhé. Chúc các bạn và các em học tiếng Anh hiệu quả!
Bài viết cùng chuyên mục
- Tên gọi các loại váy bằng tiếng Anh 28/07
- 40 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “A” bạn nên biết 03/07
- Tổng hợp từ vựng dùng để miêu tả món ăn bằng tiếng Anh 15/05
- Gọi tên các loại cây và hoa bằng tiếng Anh 09/06
- 38 cụm từ tiếng Anh với Out of nên học 05/07
- Những từ vựng tiếng Anh chủ đề ăn nhanh (Fast Food) 27/06
- Từ vựng tiếng Anh về làn da 20/07
- Từ vựng tiếng Anh về khiếu hài hước 28/07
- Bỏ túi những từ vựng tiếng Anh miêu tả làn da 25/07
- Các từ vựng tiếng Anh về mùa và miêu tả thời tiết trong năm 09/06
- Những cụm từ tiếng Anh “độc” nhưng “chất” 13/07
- Bổ sung từ vựng tiếng Anh qua chủ đề đồ ăn nhanh 02/08