200 danh từ tiếng Anh cơ bản cần nắm vững
Danh từ tiếng Anh có rất nhiều và với 200 danh từ tiếng Anh cơ bản nhất này các bạn sẽ bổ trợ được những từ vựng tiếng Anh cần thiết cũng như học tiếng Anh hiệu quả hơn.
Với 200 danh từ tiếng Anh cơ bản này các bạn nhỏ học tiếng Anh cũng có thể học tùy vào sức của mình.
- Học từ vựng tiếng Anh qua những tính từ đặc biệt đuôi “ly”
- 100 từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông cần biết
- Học ngay 10 từ vựng “cực chất” chinh phục IELTS
200 danh từ tiếng Anh cơ bản cần nắm vững
Những danh từ tiếng Anh này là những nhóm danh từ và cũng là từ vựng tiếng Anh cơ bản nhất mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng cần ghi nhớ.
– law: Pháp luật
– length: Chiều dài
– library: Thư viện
– literature: Văn chương
– location: Vị trí
– love: Tình Yêu
– magazine: Tạp chí
– management: Quản lý
– map: Bản đồ
– marketing: Thị trường
– marriage: Hôn nhân
– math: Toán học
– meaning: Nghĩa
– meat: Thịt
– media: Phương tiện truyền thông
– medicine: Y học
– member: Thành viên
– message: Thông điệp
– method: Phương pháp
– moment: Chốc lát
– month: Tháng
– mood: Khí sắc
– movie: Phim
– music: Âm nhạc
– nation: Quốc gia
– nature: Bản chất
– news: Tin tức
– newspaper: Báo
– night: Đêm
– office: Văn phòng
– opinion: Ý kiến
– opportunity: Cơ hội
– organization: Cơ quan
– oven: Lò nướng
– painting: Bức tranh
– paper: Giấy
– payment: Thanh toán
– people: Người
– performance: Hiệu suất
– person: Người
– perspective: Quan điểm
– philosophy: Triết học
– phone: Điện thoại
– photo: Ảnh
– physics: Vật lý
– player: Người chơi
– policy: Chính sách
– politics: Chính trị
– population: Dân số
– power: Quyền lực
– president: Chủ tịch
– problem: Vấn đề
– product: Sản phẩm
– property: Bất động sản
– quality: Chất lượng
– reading: Cách đọc
– reality: Thực tế
– recipe: Công thức
– relationship: Mối quan hệ
– responsibility: Trách nhiệm
– road; Đường
– role: Vai trò
– safety: Sự an toàn
– scene: Sân khấu
– science: Khoa học
– security: An ninh
– series: Loạt
– shopping: Muasắm
– situation: Tình hình
– skill: Kỹ năng
– society: Xã hội
– software: Phần mềm
– soup: Soup
– statement: Tuyên bố
– story: Câu chuyện
– strategy: Chiến lược
– student: Sinh viên
– success: Sự thành công
– system: Hệ thống
– teacher: Giáo viên
– teaching: Giảng dạy
– technology: Công nghệ
– television: Tivi
– temperature: Nhiệt độ
– Thank: Lời cảm ơn
– theory: Lý thuyết
– thing: những vật
– thought: Tư tưởng
– truth: Sự thật
– two: Hai
– understanding: Hiểu biết
– unit: Đơn vị
– university: Trường đại học
– user: Người sử dụng
– variety: Nhiều
– video: Video
– way: Đường
– wealth: Sự giàu có
– week: Tuần
– woman; Đàn bà
– wood: Gỗ
– world: Thế giới
– writing: Viết
– year: Năm
– ability: Khả năng
– activity: Hoạt động
– addition: Thêm vào
– advertising: Quảng cáo
– advice: Lời khuyên
– analysis: Nghiên cứu
– apartment: Căn hộ
– appearance: Xuất hiện
– application: Ứng dụng
– area: Khu vực
– army: Quân đội
– art: Nghệ thuật
– article: Điều khoản
– association: Sự kết hợp
– attention: Chú ý
– audience: Khán giả
– basis: Căn cứ
– bird: Chim
– blood: Máu
– boyfriend: Bạn trai
– camera: Máy chụp hình
– category: Thể loại
– cell: Tế bào
– chemistry: Hóa học
– child: Trẻ em
– cigarette: Thuốc lá
– city: Thành phố
– combination: Phối hợp
– communication: Liên lạc
– community: Cộng đồng
– competition: Cuộc thi
– computer: Máy tính
– concept: Khái niệm
– context: Bối cảnh
– control: Kiểm soát
– country: Quê hương
– county: Quận
– customer: Khách hàng
– data: Dữ liệu
– dealer: Người chia bài
– death: Sự chết
– debate: Tranh luận
– decision: Phán quyết
– definition: Định nghĩa
– department: Bộ
– depth: Chiều sâu
– develoment: Phát triển
– difference: Khác nhau
– direction: Phương hướng
– discussion: Thảo luận
– disease: Căn bệnh
– disk: Đĩa
– distribution: Phân phát
– driver: Người lái xe
– economics: Kinh tế học
– education: Sự giáo dục
– effort: Cố gắng
– energy: Năng lượng
– entertainment: Giải trí
– environment: Môi trường
– equipment: Thiết bị
– estate: Tài sản
– event: Biến cố
– exam: Thi
– expression: Biểu hiện
– fact: Việc
– failure: Thất bại
– family: Gia đình
– finding: Phát hiện
– fishing: Đánh cá
– flight: Chuyến bay
– food: Thức ăn
– foundation: Nền tảng
– freedom: Sự tự do
– goal: Mục tiêu
– government: Chính phủ
– grandmother: Bà ngoại
– growth: Tăng trưởng
– health: Sức khỏe
– heart: Tim
– history: Lịch sử
– housing: Nhà ở
– idea: Ý kiến
– importance: Tầm quan trọng
– income: Lợi tức
– industry: Ngành công nghiệp
– inflation: Sự lạm phát
– information: Thông tin
– instance: Trường hợp
– insurance: Bảo hiểm
– internet: Internet
– introduction: Sự giới thiệu
– investment: Đầu tư
– knowledge: Kiến thức
– lake: Hồ
– language: Ngôn ngữ
Với 200 danh từ tiếng Anh thông dụng nhất này và cũng là những từ vựng tiếng Anh cơ bản nhất hi vọng sẽ giúp các bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn.
Bài viết cùng chuyên mục
- Tên gọi các loại váy bằng tiếng Anh 28/07
- 40 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “A” bạn nên biết 03/07
- Tổng hợp từ vựng dùng để miêu tả món ăn bằng tiếng Anh 15/05
- Gọi tên các loại cây và hoa bằng tiếng Anh 09/06
- 38 cụm từ tiếng Anh với Out of nên học 05/07
- Những từ vựng tiếng Anh chủ đề ăn nhanh (Fast Food) 27/06
- Từ vựng tiếng Anh về làn da 20/07
- Từ vựng tiếng Anh về khiếu hài hước 28/07
- Bỏ túi những từ vựng tiếng Anh miêu tả làn da 25/07
- Các từ vựng tiếng Anh về mùa và miêu tả thời tiết trong năm 09/06
- Những cụm từ tiếng Anh “độc” nhưng “chất” 13/07
- Bổ sung từ vựng tiếng Anh qua chủ đề đồ ăn nhanh 02/08