200 danh từ tiếng Anh cơ bản cần nắm vững

Chuyên mục: Từ vựng tiếng Anh 11/05/2017
1620 views

Danh từ tiếng Anh có rất nhiều và với 200 danh từ tiếng Anh cơ bản nhất này các bạn sẽ bổ trợ được những từ vựng tiếng Anh cần thiết cũng như học tiếng Anh hiệu quả hơn. 

Với 200 danh từ tiếng Anh cơ bản này các bạn nhỏ học tiếng Anh cũng có thể học tùy vào sức của mình.

 

 

200 danh từ tiếng Anh cơ bản cần nắm vững

Những danh từ tiếng Anh này là những nhóm danh từ và cũng là từ vựng tiếng Anh cơ bản nhất mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng cần ghi nhớ.

– law: Pháp luật

– length: Chiều dài

– library: Thư viện

– literature: Văn chương

– location: Vị trí

– love: Tình Yêu

– magazine: Tạp chí

– management: Quản lý

– map: Bản đồ

– marketing: Thị trường

– marriage: Hôn nhân

– math: Toán học

– meaning: Nghĩa

– meat: Thịt

– media: Phương tiện truyền thông

– medicine: Y học

– member: Thành viên

– message: Thông điệp

– method: Phương pháp

– moment: Chốc lát

– month: Tháng

– mood: Khí sắc

– movie: Phim

– music: Âm nhạc

– nation: Quốc gia

– nature: Bản chất

– news: Tin tức

– newspaper: Báo

– night: Đêm

– office: Văn phòng

– opinion: Ý kiến

– opportunity: Cơ hội

– organization: Cơ quan

– oven: Lò nướng

– painting: Bức tranh

– paper: Giấy

– payment: Thanh toán

– people: Người

– performance: Hiệu suất

– person: Người

– perspective: Quan điểm

– philosophy: Triết học

– phone: Điện thoại

– photo: Ảnh

– physics: Vật lý

– player: Người chơi

– policy: Chính sách

– politics: Chính trị

– population: Dân số

– power: Quyền lực

– president: Chủ tịch

– problem: Vấn đề

– product: Sản phẩm

– property: Bất động sản

– quality: Chất lượng

– reading: Cách đọc

– reality: Thực tế

– recipe: Công thức

– relationship: Mối quan hệ

– responsibility: Trách nhiệm

– road; Đường

– role: Vai trò

– safety: Sự an toàn

– scene: Sân khấu

– science: Khoa học

– security: An ninh

– series: Loạt

– shopping: Muasắm

– situation: Tình hình

– skill: Kỹ năng

– society: Xã hội

– software: Phần mềm

– soup: Soup

– statement: Tuyên bố

– story: Câu chuyện

– strategy: Chiến lược

– student: Sinh viên

– success: Sự thành công

– system: Hệ thống

– teacher: Giáo viên

– teaching: Giảng dạy

– technology: Công nghệ

– television: Tivi

– temperature: Nhiệt độ

– Thank: Lời cảm ơn

– theory: Lý thuyết

– thing: những vật

– thought: Tư tưởng

– truth: Sự thật

– two: Hai

– understanding: Hiểu biết

– unit: Đơn vị

– university: Trường đại học

– user: Người sử dụng

– variety: Nhiều

– video: Video

– way: Đường

– wealth: Sự giàu có

– week: Tuần

– woman; Đàn bà

– wood: Gỗ

– world: Thế giới

– writing: Viết

– year: Năm

– ability: Khả năng

– activity: Hoạt động

– addition: Thêm vào

– advertising: Quảng cáo

– advice: Lời khuyên

– analysis: Nghiên cứu

– apartment: Căn hộ

– appearance: Xuất hiện

– application: Ứng dụng

– area: Khu vực

– army: Quân đội

– art: Nghệ thuật

– article: Điều khoản

– association: Sự kết hợp

– attention: Chú ý

– audience: Khán giả

– basis: Căn cứ

– bird: Chim

– blood: Máu

– boyfriend: Bạn trai

– camera: Máy chụp hình

– category: Thể loại

– cell: Tế bào

– chemistry: Hóa học

– child: Trẻ em

– cigarette: Thuốc lá

– city: Thành phố

– combination: Phối hợp

– communication: Liên lạc

– community: Cộng đồng

– competition: Cuộc thi

– computer: Máy tính

– concept: Khái niệm

– context: Bối cảnh

– control: Kiểm soát

– country: Quê hương

– county: Quận

– customer: Khách hàng

– data: Dữ liệu

– dealer: Người chia bài

– death: Sự chết

– debate: Tranh luận

– decision: Phán quyết

– definition: Định nghĩa

– department: Bộ

– depth: Chiều sâu

– develoment: Phát triển

– difference: Khác nhau

– direction: Phương hướng

– discussion: Thảo luận

– disease: Căn bệnh

– disk: Đĩa

– distribution: Phân phát

– driver: Người lái xe

– economics: Kinh tế học

– education: Sự giáo dục

– effort: Cố gắng

– energy: Năng lượng

– entertainment: Giải trí

– environment: Môi trường

– equipment: Thiết bị

– estate: Tài sản

– event: Biến cố

– exam: Thi

– expression: Biểu hiện

– fact: Việc

– failure: Thất bại

– family: Gia đình

– finding: Phát hiện

– fishing: Đánh cá

– flight: Chuyến bay

– food: Thức ăn

– foundation: Nền tảng

– freedom: Sự tự do

– goal: Mục tiêu

– government: Chính phủ

– grandmother: Bà ngoại

– growth: Tăng trưởng

– health: Sức khỏe

– heart: Tim

– history: Lịch sử

– housing: Nhà ở

– idea: Ý kiến

– importance: Tầm quan trọng

– income: Lợi tức

– industry: Ngành công nghiệp

– inflation: Sự lạm phát

– information: Thông tin

– instance: Trường hợp

– insurance: Bảo hiểm

– internet: Internet

– introduction: Sự giới thiệu

– investment: Đầu tư

– knowledge: Kiến thức

– lake: Hồ

– language: Ngôn ngữ

Với 200 danh từ tiếng Anh thông dụng nhất này và cũng là những từ vựng tiếng Anh cơ bản nhất hi vọng sẽ giúp các bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn. 

Từ khóa |