5 cặp từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh

Chuyên mục: Từ vựng tiếng Anh 11/07/2017
439 views

Trong tiếng Anh có những cặp từ có nghĩa tương tự nhau nhưng cách sử dụng của chúng lại khác nhau. 

5 cặp từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh sau đây sẽ giúp các bạn có được những cách hiểu và sử dụng đúng đắn nhất, giúp các bạn học tiếng Anh một cách hiệu quả hơn.

5 cặp từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh

Với nhóm cặp từ này, các bạn cần nắm được cách sử dụng của chúng để tránh nhầm lẫn về mặt ý nghĩa đáng tiếc:

1. TO SAY- TO SPEAK- TO TELL- TO TALK

- TO SAY: không bao giờ có tân ngữ chỉ người theo sau. Bạn có thể sử dụng say something hoặc say something to somebody. Say thường được dùng để đưa ra lời nói chính xác của ai đó (chú trọng nội dung được nói ra)

Ex: I want to say something/a few words/a little about my job. (Tôi muốn nói vài điều về công việc của tôi)

- TO TELL: Có nghĩa “cho biết, chú trọng, sự trình bày”. Thường gặp trong các kết cấu cơ bản : tell sb sth (nói với ai điều gì đó), tell sb to do sth (bảo ai làm gì), tell sb about sth (cho ai biết về điều gì).

Ex: The teacher is telling the class an interesting story. (Thầy giáo đang kể cho lớp nghe một câu chuyện thú vị).

- TO SPEAK: Có nghĩa là “nói ra lời, phát biểu”, chú trọng mở miệng, nói ra lời. Thường dùng làm động từ không có tân ngữ. Khi có tân ngữ thì chỉ là một số ít từ chỉ thứ tiếng "truth” (sự thật).

Ex: He is going to speak at the meeting. (Anh ấy sẽ phát biểu trong cuộc mít tinh).

- TO TALK: Có nghĩa là”trao đổi, chuyện trò”, có nghĩa gần như speak, chú trọng động tác “nói’. Thường gặp trong các kết cấu: talk to sb (nói chuyện với ai), talk about sth (nói về điều gì), talk with sb (chuyện trò với ai).

Ex: What are they talking about? (Họ đang nói về chuyện gì thế?).

2. TO LEARN – TO STUDY ( học)

- LEARN: Chỉ việc thu thập kiến thức, kỹ năng bằng phương thức học tập, nghiên cứu từ kinh nghiệm thực tiễn hay do giáo dục mà có.

- STUDY: Chỉ hoạt động học tập hay thu thập kiến thức, kỹ năng có thể học tập từ sách vở hay học tập bằng cách khám phá thế giới xung quanh.

Ex: I go to school to learn English. (Tôi đến trường để học Anh Văn)- She is studying at Thang Long high school. (Cô ấy đang học ở trường Thăng Long.)

3. TO HEAR – TO LISTEN  ( nghe)

- To hear: thể hiện tính thụ động

- To listen: thể hiện tính chủ động

Ex:

A: Did you hear what I said?

B: No, sorry. I wasn’t listening.

4. AMONG  - BETWEEN ( ở giữa, trong số)

- Between: ở giữa  2 người/ vật.

- Among:  ở giữa nhiều người/ vật.

Ex:

I have to choose between green and red T- shirt

5. ALSO, TOO , EITHER: Cũng

- Also và Too dùng trong câu khẳng định

Ex:

I like swimming, too

I also like swimming

- Either dùng trong câu phủ định

Ex:  I don’t like swimming either

Những cặp từ này các bạn hãy sử dụng cho đúng ngữ pháp tránh sai ngữ nghĩa một cách đáng tiếc nhé. Chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Từ khóa |