Từ vựng tiếng Anh về cơ sở hạ tầng thành phố
Từ vựng tiếng Anh về cơ sở hạ tầng thành phố là một trong những nhóm từ vựng tiếng Anh khó mà người học tiếng Anh cần phải chú ý.
Những từ vựng tiếng Anh này có thể sẽ xuất hiện nhiều trong những bài thi và thậm chí là ngay cả trong giao tiếp hàng ngày. Vì vậy, các bạn nên chú ý để có thể học từ vựng tiếng Anh tốt hơn nhé!
- Từ nối trong tiếng Anh cần biết (Phần 2)
- Từ nối trong tiếng Anh cần biết (Phần 1)
- 38 cụm từ tiếng Anh với Out of nên học
Từ vựng tiếng Anh về cơ sở hạ tầng thành phố
Với những nhóm từ vựng tiếng Anh này, các bạn có thể học theo cách lấy các ví dụ hoặc viết chúng thành một bài luận tiếng Anh để học nhanh hơn. Hãy cùng Alokiddy tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh về cơ sở hạ tầng thành phố này nhé!
- Public transportation: Giao thông công cộng
- subway/underground/train/metro/light rail/ferry/Tube (UK English) - tàu điện ngầm
- mass transit/queue- giao thông công cộng/ xếp hàng
- Sanitation: Sự cải thiện về điều kiện vệ sinh
- landfill - bãi rác
- waste disposal- xử lý chất thải
- infrastructure: Cơ sở hạ tầng
- electricity- điện
- sewage- nước thải
- water- nước
- power- năng lượng
- telecommunications- viễn thông
- Amenities: Tiện nghi
- parks/libraries/clubs/zoos- công viên/ thư viện/ câu lạc bộ/ vườn thú
- megacentres/malls/boutiques- mega centres/ trung tâm/ cửa hàng
- theatres/cinema complex/galleries/botanical gardens- nhà hát/ rạp chiếu phim/ phòng trưng bày/ vườn thực vật
- Roads and traffic - Đường xá và giao thông
- traffic jam(s)- tắc đường
- (heavy) traffic congestion- tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng
- motorway (UK English)- đường cao tốc
- freeway (US English)- đường cao tốc
- highway- xa lộ
- lane/road/street/boulevard/avenue- đường nhỏ/ đường/ phố/ đại lộ
- Pollution- Sự ô nhiễm
- noise pollution- ô nhiễm tiếng ồn
- light pollution- ô nhiễm ánh sáng
- Smog- khói
Nhóm từ vựng này khá khó học nhưng chúng sẽ thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp tiếng Anh cũng như những bài thi tiếng Anh. Vì vậy, hãy cố gắng ghi nhớ để có thể học tiếng Anh hiệu quả hơn nhé!
Bài viết cùng chuyên mục
- Tên gọi các loại váy bằng tiếng Anh 28/07
- 40 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “A” bạn nên biết 03/07
- Tổng hợp từ vựng dùng để miêu tả món ăn bằng tiếng Anh 15/05
- Gọi tên các loại cây và hoa bằng tiếng Anh 09/06
- 38 cụm từ tiếng Anh với Out of nên học 05/07
- Những từ vựng tiếng Anh chủ đề ăn nhanh (Fast Food) 27/06
- Từ vựng tiếng Anh về làn da 20/07
- Từ vựng tiếng Anh về khiếu hài hước 28/07
- Bỏ túi những từ vựng tiếng Anh miêu tả làn da 25/07
- Các từ vựng tiếng Anh về mùa và miêu tả thời tiết trong năm 09/06
- Những cụm từ tiếng Anh “độc” nhưng “chất” 13/07
- Bổ sung từ vựng tiếng Anh qua chủ đề đồ ăn nhanh 02/08