Từ vựng tiếng Anh về cơ sở hạ tầng thành phố

Chuyên mục: Từ vựng tiếng Anh 10/07/2017
3430 views

Từ vựng tiếng Anh về cơ sở hạ tầng thành phố là một trong những nhóm từ vựng tiếng Anh khó mà người học tiếng Anh cần phải chú ý. 

Những từ vựng tiếng Anh này có thể sẽ xuất hiện nhiều trong những bài thi và thậm chí là ngay cả trong giao tiếp hàng ngày. Vì vậy, các bạn nên chú ý để có thể học từ vựng tiếng Anh tốt hơn nhé!

Từ vựng tiếng Anh về cơ sở hạ tầng thành phố

Với những nhóm từ vựng tiếng Anh này, các bạn có thể học theo cách lấy các ví dụ hoặc viết chúng thành một bài luận tiếng Anh để học nhanh hơn. Hãy cùng Alokiddy tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh về cơ sở hạ tầng thành phố này nhé!

- Public transportation: Giao thông công cộng

- subway/underground/train/metro/light rail/ferry/Tube (UK English) - tàu điện ngầm

- mass transit/queue- giao thông công cộng/ xếp hàng

- Sanitation: Sự cải thiện về điều kiện vệ sinh

- landfill - bãi rác

- waste disposal- xử lý chất thải

- infrastructure: Cơ sở hạ tầng

- electricity- điện

- sewage- nước thải

- water- nước

- power- năng lượng

- telecommunications- viễn thông

- Amenities: Tiện nghi

- parks/libraries/clubs/zoos- công viên/ thư viện/ câu lạc bộ/ vườn thú

- megacentres/malls/boutiques- mega centres/ trung tâm/ cửa hàng

- theatres/cinema complex/galleries/botanical gardens- nhà hát/ rạp chiếu phim/ phòng trưng bày/ vườn thực vật

- Roads and traffic - Đường xá và giao thông

- traffic jam(s)- tắc đường

- (heavy) traffic congestion- tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng

- motorway  (UK English)- đường cao tốc

- freeway (US English)- đường cao tốc

- highway- xa lộ

- lane/road/street/boulevard/avenue- đường nhỏ/ đường/ phố/ đại lộ

- Pollution- Sự ô nhiễm

- noise pollution- ô nhiễm tiếng ồn

- light pollution- ô nhiễm ánh sáng

- Smog- khói

Nhóm từ vựng này khá khó học nhưng chúng sẽ thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp tiếng Anh cũng như những bài thi tiếng Anh. Vì vậy, hãy cố gắng ghi nhớ để có thể học tiếng Anh hiệu quả hơn nhé!

Từ khóa |