20 từ vựng của “nhìn” trong tiếng Anh bạn nên biết

Chuyên mục: Từ vựng tiếng Anh 20/07/2017
361 views

Từ vựng tiếng Anh chuyên sâu về một hành động nào đó sẽ giúp cho người học có được những nhóm từ đa dạng phục vụ người học tiếng Anh sử dụng từ ngữ một cách linh hoạt nhất. 

20 từ vựng của “nhìn” trong tiếng Anh sau đây sẽ giúp các bạn có được những nhóm từ vựng tiếng Anh mới, giúp học tiếng Anh một cách hiệu quả và linh hoạt hơn.

20 từ vựng của “nhìn” trong tiếng Anh

Những từ vựng tiếng Anh này không quá khó nhớ, các bạn hãy ghi nhớ để quá trình học tiếng Anh tốt hơn cũng như có thể sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt nhất nhé!

- Browse /braʊz/: xem lướt qua

- Contemplate /ˈkɒn.təm.pleɪt/: ngắm, thưởng ngoạn

- Dip (into) /dɪp/: xem qua

- Fixate (on) /fɪkˈseɪt/: nhìn tập trung

- Gape /ɡeɪp/: nhìn há hốc mồm

- Gawk /ɡɔːk/: nhìn một cách ngớ ngẩn

- Gaze /ɡeɪz/: nhìn lâu ngạc nhiên hay trầm tư

- Glance /ɡlɑːns/: liếc nhìn

- Glimpse /ɡlɪmps/: nhìn lướt qua

- Goggle /ˈɡɒɡl/: nhìn trố mắt ngạc nhiên

- Look /lʊk/: nhìn (nói chung)

- Observe /əbˈzɜːv/: quan sát, theo dõi

- Ogle /ˈəʊɡl/: liếc mắt đưa tình

- Peep /piːp/: nhìn trộm

- Peer /pɪər/: nhìn cẩn thận hoặc nhìn một cách khó khăn

- Regard /rɪˈɡɑːd/: nhìn chăm chú, cẩn thận

- Scan /skæn/ : nhìn cẩn thận hoặc lướt qua để tìm kiếm thông tin

- Squint /skwɪnt/: nheo mắt nhìn, nhìn yếu ớt

- Stare /steə(r)/: nhìn chằm chằm trố mắt ngạc nhiên

- Watch /wɒtʃ/: quan sát

Những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sẽ được Alokiddy tiếp tục gửi tới các bạn trong những nội dung tiếp theo, hãy chú ý theo dõi để có thể học tiếng Anh tốt hơn nhé!

Từ khóa |