20 từ vựng của “nhìn” trong tiếng Anh bạn nên biết
Từ vựng tiếng Anh chuyên sâu về một hành động nào đó sẽ giúp cho người học có được những nhóm từ đa dạng phục vụ người học tiếng Anh sử dụng từ ngữ một cách linh hoạt nhất.
20 từ vựng của “nhìn” trong tiếng Anh sau đây sẽ giúp các bạn có được những nhóm từ vựng tiếng Anh mới, giúp học tiếng Anh một cách hiệu quả và linh hoạt hơn.
- 600 từ vựng tiếng Anh TOEIC quan trọng không thể bỏ qua – Phần 3
- 600 từ vựng tiếng Anh TOEIC quan trọng không thể bỏ qua – Phần 2
- 600 từ vựng tiếng Anh TOEIC quan trọng không thể bỏ qua – Phần 1
20 từ vựng của “nhìn” trong tiếng Anh
Những từ vựng tiếng Anh này không quá khó nhớ, các bạn hãy ghi nhớ để quá trình học tiếng Anh tốt hơn cũng như có thể sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt nhất nhé!
- Browse /braʊz/: xem lướt qua
- Contemplate /ˈkɒn.təm.pleɪt/: ngắm, thưởng ngoạn
- Dip (into) /dɪp/: xem qua
- Fixate (on) /fɪkˈseɪt/: nhìn tập trung
- Gape /ɡeɪp/: nhìn há hốc mồm
- Gawk /ɡɔːk/: nhìn một cách ngớ ngẩn
- Gaze /ɡeɪz/: nhìn lâu ngạc nhiên hay trầm tư
- Glance /ɡlɑːns/: liếc nhìn
- Glimpse /ɡlɪmps/: nhìn lướt qua
- Goggle /ˈɡɒɡl/: nhìn trố mắt ngạc nhiên
- Look /lʊk/: nhìn (nói chung)
- Observe /əbˈzɜːv/: quan sát, theo dõi
- Ogle /ˈəʊɡl/: liếc mắt đưa tình
- Peep /piːp/: nhìn trộm
- Peer /pɪər/: nhìn cẩn thận hoặc nhìn một cách khó khăn
- Regard /rɪˈɡɑːd/: nhìn chăm chú, cẩn thận
- Scan /skæn/ : nhìn cẩn thận hoặc lướt qua để tìm kiếm thông tin
- Squint /skwɪnt/: nheo mắt nhìn, nhìn yếu ớt
- Stare /steə(r)/: nhìn chằm chằm trố mắt ngạc nhiên
- Watch /wɒtʃ/: quan sát
Những từ vựng tiếng Anh theo chủ đề sẽ được Alokiddy tiếp tục gửi tới các bạn trong những nội dung tiếp theo, hãy chú ý theo dõi để có thể học tiếng Anh tốt hơn nhé!
Bài viết cùng chuyên mục
- Tên gọi các loại váy bằng tiếng Anh 28/07
- 40 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “A” bạn nên biết 03/07
- Tổng hợp từ vựng dùng để miêu tả món ăn bằng tiếng Anh 15/05
- Gọi tên các loại cây và hoa bằng tiếng Anh 09/06
- 38 cụm từ tiếng Anh với Out of nên học 05/07
- Những từ vựng tiếng Anh chủ đề ăn nhanh (Fast Food) 27/06
- Từ vựng tiếng Anh về làn da 20/07
- Từ vựng tiếng Anh về khiếu hài hước 28/07
- Bỏ túi những từ vựng tiếng Anh miêu tả làn da 25/07
- Các từ vựng tiếng Anh về mùa và miêu tả thời tiết trong năm 09/06
- Những cụm từ tiếng Anh “độc” nhưng “chất” 13/07
- Bổ sung từ vựng tiếng Anh qua chủ đề đồ ăn nhanh 02/08