600 từ vựng tiếng Anh TOEIC quan trọng không thể bỏ qua – Phần 2
Trong phần 1 chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu 200 từ vựng tiếng Anh Toeic trong bộ 600 từ vựng tiếng Anh Toeic quan trọng.
Trong phần 2 này, chúng ta tiếp tục tìm hiểu 200 từ vựng tiếng Anh tiếp theo trong bộ 600 từ vựng tiếng Anh Toeic quan trọng không thể bỏ qua. Hãy ghi nhớ những từ vựng tiếng Anh này một cách khoa học để có thể đạt được điểm số cao nhất nhé!
- 600 từ vựng tiếng Anh TOEIC quan trọng không thể bỏ qua – Phần 1
- Từ vựng tiếng Anh IELTS SPEAKING chủ đề tính cách con người
- Từ vựng tiếng Anh IELST SPEAKING chủ đề ENVIRONMENT
600 từ vựng tiếng Anh TOEIC quan trọng không thể bỏ qua
201. distraction(n) sự xao lãng, sự mất tập trung, sự đãng trí, sự giải trí, thú tiêu khiển
202. disturb(v) gây trở ngại, làm phiềm, quấy rầy
203. diverse(adj) đa dạng, gồm nhiều loại khác nhau
204. divide(v) chia, phân chia, tách rời
205. dividend(n) tiền lãi cổ phần
206. down payment(n) khoản tiền đặt cọc trả trước (trong 1 hợp đồng trả góp)
207. draw(v) lôi kéo, thu hút
208. due to(prep) bởi vì, do
209. duplicate(v) tạo bản sao
210. durable(adj) bền
211. duration(n) khoảng thời gian (tồn tại 1 sự việc)
212. economical(adj) tiết kiệm, kinh tế
213. effective(adj) có kết quả, có hiệu lực
214. efficient(adj) hiệu quả
215. elegant(adj) thanh lịch, tao nhã, thơm ngon (món ăn)
216. element(n) yếu tố, cơ sở
217. eligible(adj) đủ tư cách, thích hợp
218. embark(v) lên tàu/ bắt đầu
219. emphasize(v) nhấn mạnh, đề cao
220.encouragement(n) sự động viên, sự khuyến khích
221. engage(v) thuê, mướn
222. enhance(v) làm tăng, làm nổi bật
223. enterprise(n) hãnh kinh doanh
224. entertainment(n) sự giải trí, sự tiêu khiển
225. entitle(v) cho quyền
226. equivalent(adj) tương đương
227. escort(n) người dẫn đường, người đi theo, người hộ tống
228. essential(adj) cần thiết, không thể thiếu được
229. establish(v) gây dựng nên, thành lập, taọ nên
230. estimate(v) đánh giá, ước lượng; (n) sự đánh giá
231. evaluate(v) đánh giá
232. everyday(adj) hàng ngày, thông thường
233. evident(adj) hiển nhiên, rõ ràng
234. exact(adj) chính xác, đúng đắn
235. examine(v) nghiên cứu, khảo sát
236. excite(v) kích thích, kích động, đánh thức cảm xúc
237. excursion(n) cuộc đi tham quan (với giá hạ có định hạn ngày đi và ngày về)
238. expand(v) mở rộng (phạm vị)
239. expect(v) mong chờ, trông mong/ nghĩ rằng, cho rằng, chắc rằng
240. expensive(adj) đắt
241. experience(n) kinh nghiệm, điều đã trải qua
242. experiment(v) thí nghiệm, thử nghiệm; (n) sự thử, phép thử, cuộc thí nghiệm
243. expert(n) chuyên gia, chuyên viên
244. expire(v) hết hạn
245. explore(v) khảo sát tỉ mỉ
246. express(adj) nhanh, hoả tốc (thư); rõ ràng
247. express(v) biểu lộ (cảm xúc), bày tỏ (ý kiến)
248. extend(v) kéo dài, mở rộng/ dành cho (sự đón tiếp)
249. facilitate(v): làm cho thuận tiện
250. factor(n) nhân tố, yếu tố tạo thành
251. fad(n) mốt nhất thời
252. fail(v) thất bại, hỏng, làm sai
253. fall to(v) là trách nhiệm (của...)
254. familiar(adj) quen thuộc, thông thường
255. fare(n) tiền xe, vé (tàu, xe, máy bay)
256. fashion(n) mốt, thời trang, kiểu cách
257. favorite(adj) được ưa thích, được ưa chuộng
258. figure out(v) giải quyết, hiểu ra
259. file(n) hồ sơ, tài liệu; dãy người (xếp hàng)
260. fill out(v) hoàn thành
261. flavor(n) mùi vị
262. flexible(adj) linh hoạt, mềm dẻo
263. fluctuate(v) dao động, biến động tăng giảm
264. fold(v) gấp giấy (thư)
265. follow up(v) bước tiếp, tiếp tục
266. forecast(v) dự đoán, dự báo; (n) sự dự đoán
267. forget(v) quên
268. frequently(adv) thường xuyên
269. fulfil(v) thực hiện, hoàn thành
270. function(v) hoạt động, thực hiện chức năng
271. fund(n) quỹ; (v) cấp vốn, tài trợ
272. garment(n) hàng may mặc
273. gather(v) thu thập, tập hợp
274. general(adj) chung chung, tổng quát
275. generate(v) tạo ra, sản xuất ra
276. get in touch(v) liên lạc, liên hệ
277. get out of(v) trốn thoát, đi ra
278. give up(v) từ bỏ
279. glimpse(n) cái nhìn thoáng qua
280. go ahead(v) tiếp tục làm; (n) sự cho phép làm
281. goal(n) mục tiêu, mục đích
282. guide(n) người hướng dẫn, người chỉ dẫn
283. habit(n) thói quen
284. hamper(v) cản trở, ngăn trở, làm vướng
285. hesitate(v) ngập ngừng, do dự, không nhất quyết,
286. hire(v) thuê, tuyển dụng; (n) người làm thuê
287. hold(v) tổ chức, tiến hành
288. housekeeper(n) người coi nhà, người quản gia
289. ideal(adj) lý tưởng, tồn tại trong tưởng tượng
290. identify(v) xác định, định danh, nhận dạng, đồng nhất hoá, coi như nhau
291. ignore(v) bỏ qua, lờ đi
292. illuminate(v) giải thích, giảng giải, làm sáng tỏ
293. impact(n) sự tác động, sự ảnh hưởng; (v) tác động mạnh vào
294. imply(v) ám chỉ
295. impose(v) bắt chịu, (+ on, upon) gây tác động mạnh tới
296. impress(v) gây ấn tượng, làm cảm kích
297. inconsiderate(adj) thô lỗ, bất lịch sự, thiếu suy nghĩ
298. incorporate(v) sát nhập, kết hợp
299. incur(v) hình thành, ra đời, thừa hưởng
300. in-depth(adj) tỉ mỉ, kỹ lưỡng, chu đáo, triệt để, hoàn toàn
301. indicator(n) vật chỉ thị, tín hiệu, dấu hiệu
302. individual(adj) riêng lẻ, cá nhân, độc đáo, đặc biệt
303. influence(v) ảnh hưởng, tác động
304. influx(n) sự chảy vào, sự tràn vào
305. ingredient(n) thành phần (của 1 hỗn hợp)
306. initiative(n) bước đầu, sự sáng tạo; vai trò tích cực
307. inspect(v) kiểm tra, thanh tra, theo dõi
308. inspire(v) truyền cảm hứng
309. instinct(n) bản năng
310. instrument(n) công cụ, phương tiên, trang thiết bị
311. integral(adj) cần cho tính toàn bộ, tính trọn vẹn
312. intend(v) có ý định, có ý muốn
313. interaction(n) sự ảnh hưởng lẫn nhau, tác động qua lại
314. inventory(n) hàng hoá tồn kho, bảng kê hàng hoá, danh mục hàng hoá
315. invest(v) đầu tư
316. investigative(adj) thuộc điều tra nghiên cứu (về thông tin bị che giấu), thuộc tìm hiểu sự thật
317. irritate(v) chọc tức, kích thích (y học)
318. item(n) khoản, mục, món (đồ), đơn vị
319. itinerary(n) nhật ký đường đi; lịch trình
320. joint(adj) chung, chia sẻ, cùng
321. judge(v) phán đoán, đánh giá
322. keep up with(v) giữ liên lạc với, bắt kịp với
323. layout(n) định dạng trang giấy (bản in)
324. lead time(n) tiến độ (thời gian giữa lúc bắt đầu và lúc hoàn thành 1 quá trình sản xuất)
325. lease(n) hợp đồng cho thuê, (v) thuê, cho thuê
326. leisure(n) thời gian rảnh rỗi, thì giờ rỗi rãi
327. lengthy(adj) xa, dài, dài dong
328. level(n) mức, cấp độ
329. liability(n) nghĩa vụ, bổn phận, trách nhiệm pháp lý
330. license(n) giấy phép
331. limit(n) giới hạn, hạn độ
332. link(n) mối liên hệ, sự liên kết
333. list(n) danh sách; (v) lập danh sách
334. lobby(n) phòng giải lao, phòng chờ
335. location(n) địa điểm, vị trí
336. lock into(v) cam kết
337. logical(adj) hợp lý, theo lô gíc
338. long-term(adj) dài hạn, lâu dài
339. looked to(v) phụ thuộc vào, dựa vào
340. look forward to(v) háo hức, chờ đợi, mong ngóng
341. look up to(v) ngưỡng mộ
342. loyal(adj) trung thành, đáng tin cậy
343. made of(v) làm từ, gồm có
344. maintain(v) tiếp tục, duy trì, giữ vững
345. majority(n) phần lớn, đa số
346. manage(v) giải quyết, điều khiển, dạy bảo
347. mandatory(adj) tính bắt buộc
348. market(v) tiếp thị
349. match(n) sự phù hợp, người ngang sức
350. matter(n) vấn đề, đề tài, nội dung
351. mention(v) đề cập tới; (n) sự nói đến, sự nhắc tới
352. mentor(n) người cố vấn
353. merchandise(n) hàng hoá
354. merit(n) sự tuyệt vời, giá trị cao
355. method(n) phương pháp, thủ tục
356. minimize(v) giảm tới mức tối thiểu, đánh giá thấp
357. mission(n) sứ mệnh, nhiệm vụ
358. mistake(n) lỗi
359. mix(v) trộn lẫn, hoà vào nhau; (n) hỗn hợp
360. mix-up(n) tình trạng lộn xộn, cuộc ẩu đả.
361. monitor(v) theo dõi, giám sát (= keep track of)
362. mortgage(n) tài sản thế chấp, tiền thế chấp; (v) cầm cố, thế nợ
363. move up(v) thăng tiến, thúc đẩy
364. multiple(adj) nhiều, phức tạp
365. narrow(v) thu hẹp; (adj) chật hẹp, eo hẹp
366. negotiate(v) đàm phán
367. nervous(adj) dễ bị kích thích, nóng nảy, hay hoảng sợ
368. network(n) mạng lưới, hệ thống
369. notify(v) khai báo, thông báo, cho biết
370. obligate(v) bắt tuân thủ, bắt phải tuân theo
371. obtain(v) đạt được, giành được
372. obvious(adj) rõ ràng, hiển nhiên
373. occupancy(n) sự chiếm đóng, sự cư ngụ
374. occur(v) xảy ra, xuất hiện
375. offer(v) đưa ra
376. offset(v) đền bù, bù đắp
377. on hand(adj) có sẵn để dùng
378. on track(adj) đúng kế hoạch, đúng lịch, tập trung
379. open to(adj) dễ tiếp thu, dễ lĩnh hội
380. operate(v) hoạt động, thực hiện chức năng
381. opt(v) chọn, quyết định chọn (= decide on)
382. option(n) sự lựa chọn
383. optional(adj) tuỳ chọn, không bắt buộc
384. order(n) đơn đặt hàng; (v) đặt hàng
385. outdated(adj) lỗi thời
386. outlet(n) lối thoát; phương tiện thoả mãn (chí hướng)
387. out of(adj) hết
388. outstanding(adj) còn tồn tại, chưa giải quyết xong
389. overall(adj) toàn bộ, toàn thể, nói chung, nhìn chung
390. overcrowded(adj) quá đông
391. overview(n) tổng quan, sự khái quát
392. owe(v) nợ, phải trả nợ
393. party(n) đảng phái, bên, phía (đối tác)
394. patron(n) khách hàng quen, khách hàng thường xuyên
395. penalty(n) hình phạt, khoản tiền phạt
396. perceive(v) hiểu được, nhận thức được, lĩnh hội
397. perform(v) trình diễn, biểu diễn
398. periodically(adv) một cách định kỳ
399. permit(v) cho phép
400. personnel(n) nhân viên, công chức
Với hai phần các bạn đã có được 400 từ vựng, hãy học bằng cách lấy những ví dụ sẽ giúp các bạn học tiếng Anh nhanh hơn và hiệu quả hơn. Chúc các bạn học tốt tiếng Anh.
Bài viết cùng chuyên mục
- Tên gọi các loại váy bằng tiếng Anh 28/07
- 40 từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “A” bạn nên biết 03/07
- Tổng hợp từ vựng dùng để miêu tả món ăn bằng tiếng Anh 15/05
- Gọi tên các loại cây và hoa bằng tiếng Anh 09/06
- 38 cụm từ tiếng Anh với Out of nên học 05/07
- Những từ vựng tiếng Anh chủ đề ăn nhanh (Fast Food) 27/06
- Từ vựng tiếng Anh về làn da 20/07
- Từ vựng tiếng Anh về khiếu hài hước 28/07
- Bỏ túi những từ vựng tiếng Anh miêu tả làn da 25/07
- Các từ vựng tiếng Anh về mùa và miêu tả thời tiết trong năm 09/06
- Những cụm từ tiếng Anh “độc” nhưng “chất” 13/07
- Bổ sung từ vựng tiếng Anh qua chủ đề đồ ăn nhanh 02/08