600 từ vựng tiếng Anh TOEIC quan trọng không thể bỏ qua – Phần 3

Chuyên mục: Từ vựng tiếng Anh 19/07/2017
405 views

Trong hai phần trước chúng ta đã cùng tìm hiểu 400 từ vựng tiếng Anh Toeic quan trọng. Trong phần 3 và cũng là phần cuối cùng của bộ 600 từ vựng tiếng Anh Toeic quan trọng không thể bỏ qua này chúng ta sẽ cùng tìm hiểu tiếp 200 từ vựng còn lại. 

Hãy ghi lại để có thể có được tài liệu học tiếng Anh một cách khoa học nhất nhé.

600 từ vựng tiếng Anh TOEIC quan trọng không thể bỏ qua

401. perspective(n) viễn cảnh, triển vọng

402. persuade(v) thuyết phục (= convince)

403. pertinent(adj) phù hợp, có liên quan

404. petition(n) đơn yêu cầu, kiến nghị

405. physical(adj) thuộc thể chất, thuộc vật chất

406. pick up(v) đảm nhiệm, nhận làm

407. plan(n) kế hoạch; (v) lên kế hoạch

408. policy(n) chính sách

409. popularity(n) tính phổ biến, sự ưa chuộng của quần chúng

410. portfolio(n) danh mục đầu tư. danh mục vốn đầu tư

411. portion(n) phần, đoạn, khúc

412. position(n) vị trí, tư thế, địa vị

413. potential(adj) khả năng

414. practice(n) bài luyện, phương pháp làm

415. preclude(v) ngăn ngừa, loại trừ

416. predict(v) nói trước, báo trước, dự đoán

417. preference(n) sự thiên vị, sự ưu tiên, sự thích hơn

418. prepare(v) chuẩn bị

419. prerequisite(n) điều cần có trước hết, điều kiện tiên quyết

420. present(v) giới thiệu, trình bày, thể hiện

421. prevent(v) cản trở, gây trở ngại

422. primary(adj) chính, chủ yếu, ưu tiên

423. priority(n) quyền ưu tiên, sự ưu tiên hàng đầu

424. procedure(n) thủ tục, chuỗi hành động (cần được hoàn thành để thực hiện cái gì).

425. process(n) quá trình; (v) xử lý theo tiến trình

426. productive(adj) năng suất, hiệu quả

427. productive(adj) năng suất, sản lượng cao

428. profession(n) nghề nghiệp

429. profile(n) sơ lược tiểu sử

430. profitable(adj) có lợi, sinh lãi

431. progress(n) tiến độ, tiến trình, sự tiến bộ

432. prohibit(n) cấm, ngăn cấm

433. projected(adj) mang tính chất ước tính (dựa trên số liệu hiện có)

434. promise(v) hứa hẹn, đảm bảo

435. promote(v) thăng chức, đề bạt; đưa ra

436. prompt(adj) nhanh chóng, ngay tức thì; (n) kỳ hạn trả nợ

437. proof(v) tìm lỗi

438. prospective(adj) thuộc tương lai, sẽ tới về sau

439. protect(v) bảo vệ

440. provider(n) nhà cung cấp

441. provision(n) điều khoản (hợp đồng)

442. proximity(n) sự lân cận, trạng thái gần

443. pull out(v) rút khỏi, rút lui; (n) sự rút khỏi

444. punctual(adj) đúng giờ

445. qualification(n) trình độ chuyên môn; (sn) các giấy tờ chứng nhận khả năng

446. quality(n) phẩm chất, đặc tính

447. quote(v) trích dẫn, định giá; (n) đoạn trích dẫn, lời trích dẫn

448. raise(n) sự nâng, sự tăng (lương)

449. random(adj) ngẫn nhiên, tình cờ

450. range(n) phạm vi, lĩnh vực

451. rate(n) loại, hạng, sự đánh giá, sự xếp hạng

452. realistic(adj) có óc thực tế

453. reason(n) lý do

454. recognition(n) sự công nhận, sự thừa nhận

455. recommend(v) khuyên, tiến cử

456. reconcile(v) làm thích hợp, làm phù hợp

457. record(n) hồ sơ, biên bản, sự ghi chép

458. recruit(v) tuyển mộ (thêm nhân viên)

459. rectify(v) sửa lại cho đúng

460. recur(v) quay lại, lặp lại

461. reduction(n) sự giảm bớt, sự thu nhỏ

462. refer(v) ám chỉ, nhắc đến

463. reflect(v) phản chiếu, phản ánh

464. refund(n) tiền trả lại; (v) hoàn lại

465. regardless(adj) bất chấp, mặc dù

466. register(v) đăng ký, ghi danh

467. registered(adj) đã đăng ký, bảo đảm (thư)

468. regularly(adv) thường xuyên, đều đặn, theo quy tắc

469. regulation(n) quy định, quy tắc, điều lệ; (v) điều khiển, điều tiết

470. rehearse(v) diễn tập, tập kịch

471. reinforce(v) tăng cường, củng cố

472. reject(v) từ chối, bác bỏ

473. relatively(adv) hơi, tương đối

474. relaxation(n) sự nghỉ ngơi, sự giải trí

475. release(v) phát hành, cấp phép

476. relinquish(v) từ bỏ, giao, dâng, nộp

477. rely(v) tin cậy, dựa vào

478. remainder(n) phần còn lại, chỗ còn lại, số dư

479. remember(v) nhớ, ghi nhớ, nhớ lại

480. remind(v) nhắc nhở, làm nhớ lại

481. remote(adj) xa, xa xôi, hẻo lánh

482. repel(v) khước từ, cự tuyệt, đẩy lùi

483. replace(v) thay thế

484. represent(v) tiêu biểu cho, tượng trưng cho, đại diện cho

485. reputation(n) danh tiếng, thương hiệu

486. require(v) yêu cầu, đòi hỏi

487. research(n) sự nghiên cứu

488. reserve(n) đặt; giữ trước, để dành

489. resolve(v) giải quyết (vấn đề)

490. resource(v) tài sản, tài nguyên

491. respond(v) trả lời, đáp ứng, phản ứng lại

492. responsibility(n) bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm

493. restore(v) phục hồi

494. restriction(n) sự hạn chế. sự giới hạn

495. result(n) hậu quả, kết quả

496. retire(v) về hưu

497. return(n) tiền lời; doanh lợi, thu nhập

498. review(n) sự phê bình, bài phê bình (cuốn sách, vở kịch); (v) phê bình

499. revise(v) duyệt lại, sửa đổi

500. revolution(n) cuộc cách mạng, sự xoay vòng

501. risk(n) nguy cơ, mối nguy hiểm

502. run(v) hoạt động

503. salary(n) lương tháng

504. sample(n) mẫu, (v) lấy mẫu, thử mẫu

505. satisfy(v) làm hài lòng

506. scan(v) nhìn lướt, quét

507. schedule(n) lịch trình làm việc, thời gian biểu; (n) lập thời gian biểu, lên lịch làm việc

508. scrutinize(v) nhìn kỹ, xem xét kỹ lưỡng, nghiên cứu cẩn thận

509. search(v) tìm kiếm

510. secure(v) đạt được, chiếm được, tìm được, đảm bảo

511. select(v) chọn

512. sense(n) cảm giác, khả năng phán đoán

513. seperate(adj) riêng rẽ. tách rời

514. serious(adj) nghiêm trọng, trầm trọng

515. service(n) dịch vụ; sự phục vụ

516. session(n) kỳ họp, phiên họp

517. settle(v) xác định (nơi chốn); thanh toán (hoá đơn), trả (tiền)

518. set up(v) sắp xếp, xếp đặt

519. sharp(adj) nhọn, sắc, đột ngột, (người) thông minh

520. ship(v) chuyển đi, gửi đi

521. shut down(v) tắt

522. signature(n) chữ ký

523. significant(adj) đầy ý nghĩ, quan trọng đáng kể

524. site(n) nơi, chỗ; (v) đặt, để

525. situation(n) tình thế, trạng thái

526. skills(n) sự khéo léo, sự tinh xảo, tay nghệ cao

527. smooth(adj) trôi chảy, êm thấm, hoà nhã

528. software(n) phầm mềm, chương trình chạy trên máy tính

529. sold out(adj) bán hết (vé, hàng)

530. solve(v) giải quyết, tháo gỡ (vấn đề)

531. source(n) nguồn, nguồn gốc

532. specialize(v) chuyên về, chuyên môn hoá

533. specify(v) chỉ rõ, định rõ

534. spectrum(n) một dãy, một chuỗi

535. spouse(n) chồng, vợ

536. stage(v) trình diễn

537. statement(n) bản kê khai, bản báo cáo tài chính

538. stationery(n) đồ dùng văn phòng

539. stay on top of(v) cập nhật/ nắm bắt thông tin mới nhất

540. stock(n) nguồn hàng, nguồn cung cấp; (v) tích trữ

541. storage(n) nơi lưu trữ, kho

542. strategy(n) chiến lược

543. strict(adj) chính xác, nghiêm ngặt

544. strong(adj) mạnh mẽ, kiên cố, vững chắc

545. subcriber(v) đặt mua dài hạn; (n) thuê bao, người đặt mua

546. subjective(adj) chủ quan

547. subject to(adj) khuất phục, tuân thủ, phụ thuộc

548. submit(v) nộp, trình

549. substantial(adj) giàu có, có tài sản, quan trọng, có giá trị lớn.

550. substitute(v) thay thế, thế chỗ

551. subtract(v) lấy đi, trừ đi

552. success(n) sự thành công, thắng lợi

553. successive(adj) kế tiếp, liên tục, lần lượt

554. sufficient(adj) đủ

555. suggest(v) đề nghị

556. suitable(adj) phù hợp, thích ứng

557. supervisor(n) người giám sát

558. supply(v) cung cấp, đáp ứng nhu cầu; (n) kho dự trữ

559. system(n) hệ thống

560. systematic(adj) có hệ thống, có phương pháp

561. take back(v) nhận lại, rút lại

562. take out(v) thu hồi, rút lui

563. take part in(v) tham gia, tham dự

564. target(n) mục tiêu; (v) đặt mục tiêu

565. taste(n) sự nếm (thức ăn), khả năng nhận thức (vị), khiếu thẩm mĩ, khẩu vị

566. technical(adj) chuyên môn, kỹ thuật

567. tedious(adj) tẻ nhạt, thiếu hấp dẫn

568. tempt(v) cám dỗ, quyến rũ

569. terms(n) điều kiện, điều khoản

570. theme(n) đề tài, chủ đề

571. thorough(adj) hoàn toàn, kỹ lưỡng

572. thrill(n) sự rùng mình (hoảng sợ), sự rộn ràng (vì vui sướng)

573. throw out(v) vứt bỏ

573. tier(n) tầng, lớp, bậc

574. time-consuming(adj) dài dòng, tốn thời gian

575. training(n) sự đào tạo

576.transaction(n) công việc kinh doanh, giao dịch

577. translation(n) sự chuyển, sự dịch, bản dịch

578. trend(n) xu hướng, mốt, cái đang thịnh hành

579. turnover(n) sự luân chuyển vốn; số lượng công nhân thay thế (những người thôi việc trong một thời gian nhất định)

580. typical(adj) tiêu biểu, đặc thù

581. uniform(adj) đồng dạng, cùng kiểu

582. update(v) cập nhật; (n) thông tin mới nhất

583. urge(v) nài nỉ, cố thuyết phục/ thúc giục; (n) sự ham muốn mạnh mẽ

584. usual(adj) thường lệ, thường dùng

585. valid(adj) có hiệu lực, hợp lệ

586. value(n) giá trị, ý nghĩa

587. vary(v) thay đổi, biến đổi

588. verbal(adj) bằng lời

589. verify(v) xác minh, thẩm tra, kiểm lại

590. vested(adj) được trao cho, được quyền

591. volunteer(n) tình nguyện viên ; (v) xung phong làm

592. wage(n) tiền công; lương (trả theo giờ làm việc)

593. warn(v) cảnh báo

594. waste(v) lãng phí; (n) rác, vật không có giá trị

595. weakness(n) nhược điểm

596. wise(adj) thông thái, sáng suốt, có kinh nghiệm, hiểu biết nhiều

597. withhold(v) kìm lại, giữ lại, giấu

598. wrinkle(n) nếp gấp (vải, quần áo)

599. yield(n) sản lượng, lợi nhuận; (v) sinh lợi

Những từ vựng tiếng Anh này đều thuộc bộ từ vựng Toeic cần phải biết. Các bạn hãy ghi nhớ để có thể đạt được điểm số cao nhất trong bài thi Toeic của mình nhé. Chúc các bạn học tốt!

 

Từ khóa |