Username:
Password:
- Human Resources: bộ phận nhân sự
- sense of humor: khiếu hài hước
sacked: sa thải
- the editor in chief: tổng biên tập
- Not to mention: chưa kể đến
crucial: rất quan trọng
on her way: đang trên đường tới
- facialist: nhân viên mát xa mặt
- ruptured: làm vỡ
Gird your loins: chấn chỉnh lại để sẵn sàng
incompetence: sự bất tài
approve: phê duyệt
- athletic: khỏe khoắn
- paunchy: bụng phệ.
R.S.V.R: viết tắt của "répondez, s'il vous plaît," nghĩa là "vui lòng hồi đáp"
- drop me off: cho xuống xe
- pick me up: đến đón
- dacquoise, tortes: tên 2 loại bánh ngọt pháp
- rhubarb: lá đại hoàng (1 loại rau thơm)
- compote: trái cây bọc đường
- slender: mảnh mai
- paratrooper: lính nhảy dù
preinterviewing: phỏng vấn trước
inadequate: không đủ
foul: xấu xí
feathered headdress: mũ lông
before-and-after piece: mảnh trước sau
jerk: tên đểu