Username:
Password:
tosser: thằng hâm
Couple nights: vài đêm trước
get off: được nghỉ
reckless: táo bạo
Takes my mind off things: đừng nghĩ đến mấy thứ đó.
behold: chứng kiến
thrilling: cảm động
Apparated: độn thổ
I might add: thêm vào đó
go with it: kệ nó thế
disfigure: làm xấu
- convincing: trông đáng thuyết phục
- armchair: ghế có tay
- upholstery: vải bọc ghế
- What gave me away: điều gì làm tôi lộ tẩy
- Death Eaters: tử thần thực tử
- recruit: thu nạp
use the loo: đi vệ sinh
unequivocally: dứt khoát
exceedingly: quá chừng
Muggle-born: xuất thân từ người thường
prejudiced: có thành kiến
my favorites: người tôi quý