Username:
Password:
- tyke: thằng quỷ nhỏ
- fall asleep: ngủ
- sort of Muggles: kẻ người thường (Muggle là người không có phép thuật)
- Imaginable: rất dễ hình dung
funny business: điều không được chấp thuận
press their ugly faces in on you: ịn lên kính những khuôn mặt xấu xí của họ đang chằm chằm nhìn lại bạn
whelk: ốc xoắn
post: thư từ
- demand: ra lệnh
- at once: ngay lập tức
- breaking: đột nhập
prune: quả mận khô
more along: ý nói trông to con
- Afraid: e là
- taste fine just the same: có vị ngon như nhau
wager: cá cược
been accepted: được nhận vào trường để học
- put a stop: chấm dứt
- rubbish: rác rưởi
abnormal: bất thường
t's an outrage! A scandal: Đó là sự sỉ nhục! Một vụ xì căng đan
Non-magic folk: Một người thường không có phép thuật
crackpot: kỳ quái
- behind schedule: chậm tiến độ
- Best be off: tốt nhất là đi ngay thôi
Defense Against the Dark Arts teacher: phòng chống nghệ thuật hắc ám
Fearfully fascinating subject: Môn học quyến rũ một cách đáng sợ