Username:
Password:
- In the lounge: Trong buồng khách
- graciously: nồng nhệt
mess it up: quậy phá
offend: xúc phạm
like an equal: như được ngang hàng
plot: âm mưu
- rui: phá hỏng
- the punch line of: đoạn cao trào của (câu chuyện cười)
disturbed.: phiền phức
- Rescuing: giải cứu
- trunk: rương
jumper: ao len chui đầu
enchanted car: xe bị yểm bùa
- mess: luộm thuộm quá
- Skulking: lẩn thẩn
up to no good: làm những việc không ra gì
Flesh-Eating Slug Repellent: Thuốc trừ sâu ăn thịt.
autobiography: cuốn tự truyện
incidentally: thật tình cờ
free of charge: miễn phí
vacant expression: biểu hiện túng thiếu
.tatty: cũ rích
extra raids: cuộc vây bắt ngoài giờ
disgraces: sỉ nhục