Username:
Password:
Let's not wait for the grass to grow: không ở lâu
- been straight to an orphanage: đưa thẳng đến một trại mồ côi
- dumped: bị vứt bỏ
neffy-pooh: chú gấu bé bỏng đáng yêu
tempt: mời ăn gì đó
nosh: quà vặt, đồ ăn nhẹ
drop of brandy: giọt rượu brandy
- windy-wandy: mấy tiếng có vần giống "brandy"
- for Rippy-pippy-pooh: ý chỉ Dudley (cách gọi cưng)
smirking: cười đểu
institution for hopeless cases: học viện cho những trường hợp vô vọng
cane: gậy
namby-pamby-wishy-washy nonsense: những điều cực kỳ vớ vẩn
how this one turned out: mọi thứ thành ra thế này
lt's all to do with blood: tất cả là do nòi giống
- fuss: nhặng xị
- firm grip: nắm đấm chắc
stranded: lang thang
conductor: người chỉ dẫn
on purpose: có chủ ý
take it away: bỏ nó đi
- Whereabouts: nơi nào đó
- Leaky Cauldron: Cái vạc lủng
jab: đâm, chọc