Username:
Password:
- suppose: nghĩ rằng
- anything extra to put in: cái gì đó để cho thêm vào
- stays cold: giữ lạnh
- freezer: tủ lạnh
go runny: bị chảy
gross: kinh tởm
- colossal palace: cung điện khổng lồ
- build sth out of chocolate: xây bằng sô cô la
boiling sun: nắng như thiêu như đốt
urgent telegram: bức điện khẩn cấp
- spy: gián điệp
- recipe: công thức (nấu ăn)
come out with: phát hành ra
candy balloons: kẹo mút
chimneys.: ống khói
- Indeed: thực sự là vậy
- very night: một đêm rất quan trọng
set in motion: chuyển động
- underneath: ngay dưới
- ordinary: bình thường
Balderdash: vớ vẩn
Mark my words: nhớ lấy lời ta
walnut or peanut butter: quả óc chó hoặc bơ đậu phộng
nougat: kẹo mềm có lạc, sơ ri
brittle: giòn
sprinkles: kẹo nhỏ nhiều màu
porker.béo như lợn